|
261.
|
Hợp tác ở Biển Đông : từ góc nhìn quan hệ quốc tế / Trần Nam Tiến chủ biên... [và những người khác] by Trần, Nam Tiến [chủ biên ] | Trương, Minh Huy Vũ | Nguyễn, Tuấn Khanh | Lê, Thành Lâm. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.17 H466T (1).
|
|
262.
|
Tôn giáo và quan hệ quốc tế : sách tham khảo / Lê Thanh Bình, Đỗ Thanh Hải chủ biên by Lê, Thanh Bình, PGS.TS [chủ biên. ] | Đỗ, Thanh Hải, ThS [chủ biên. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 201 T454G (1).
|
|
263.
|
Chủ quyền kinh tế trong một thế giới đang toàn cầu hóa : Sách tham khảo / Phạm Văn chương, Nguyễn Hồng Hải; Tô Ngọc Thanh, Vũ Anh Phương (Dịch giả) . Vol. 3 by Nguyễn Hồng Hải | Phạm Văn chương | Tô Ngọc Thanh [Dịch giả] | Vũ Anh Phương [Dịch giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 1999Availability: No items available :
|
|
264.
|
Hướng tới quan hệ hợp tác toàn diện Nga - Asean trong những thập niên đầu thế kỷ XXI / Nguyễn Quang Thuấn chủ biên by Nguyễn, Quang Thuấn [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.4705 H561T (1).
|
|
265.
|
Tổng quan truyền thông quốc tế : dành cho người làm công tác thông tin đối ngoại / Lê Thanh Bình chủ biên...[và những người khác] by Lê, Thanh Bình, PGS.TS [chủ biên.] | Nguyễn, Thị Việt Nga, ThS | Thái, Đức Khải, ThS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 T455Q (1).
|
|
266.
|
Chính sách đối ngoại đổi mới của Việt Nam (1986 - 2010) / Phạm Quang Minh by Phạm, Quang Minh. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 CH312S (1).
|
|
267.
|
Luật thương mại quốc tế : một số bài đọc tham khảo Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : [K.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 343.087 L504T (1).
|
|
268.
|
ASEM - Một diễn đàn hợp tác = ASEM - A Forum for cooperation / Lê Quốc Trung, Nguyễn Duy Cương, Hà Minh Huệ biên soạn by Lê, Quốc Trung | Lê, Quốc Trung [biên soạn] | Nguyễn, Duy Cương [biên soạn] | Hà, Minh Huệ [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2004Other title: ASEM - A Forum for cooperation.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337 A816 (1).
|
|
269.
|
Between Theory and Practice - International Relations in the Begining of the 21st Century : Reader for Workshop / Faculty of International studies USSH, VNU - Hanoi ; Margaret P. Karns, Karen A. Mingst by Faculty of International studies USSH, VNU - Hanoi | Margaret P. Karns | Karen A. Mingst. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Ha Long : [k.n.x.b.], 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327 B565 (1).
|
|
270.
|
Hoạt động gìn giữ hoà binh đối các nước Đông Nam Á : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Luyện Minh Hồng ; Đỗ Sơn Hải hướng dẫn by Luyện, Minh Hồng | Đỗ, Sơn Hải, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2006 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59 H411Đ (1).
|
|
271.
|
Hội nhập quốc tế Việt Nam trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng sau khi gia nhập WTO : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Vũ Lê Phương ; Nguyễn Văn Lịch hướng dẫn by Vũ, Lê Phương | Nguyễn, Văn Lịch, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2009 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.1 H452N (1).
|
|
272.
|
Luật thương mại quốc tế : những vấn đề lýLuận và thực tiễn / Raj Bhala by Bhala, Raj. Edition: Tái bản lần thứ haiMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tư pháp, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 343.087 L504T (1).
|
|
273.
|
Giải quyết tranh chấp hợp đồng thương mại quốc tế : Nhận dạng tranh chấp, biện pháp ngăn ngừa và phương pháp giải quyết / Nguyễn Ngọc Lâm by Nguyễn, Ngọc Lâm. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 343.087 GI-103Q (1).
|
|
274.
|
Sức mạnh mềm của Pháp : những vấn đề lý luận và thực tiễn : sách tham khảo / Trần Nguyên Khang by Trần, Nguyên Khang. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật sự thật, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.43 S552M (1).
|
|
275.
|
Một góc nhìn phương Đông - phương Tây và cục diện thế giới / Phạm Tuấn Anh by Phạm, Tuấn Anh. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.6 M458G (1).
|
|
276.
|
伸びが鈍化した世界の直接投資 ジェトロ投資白書 日本貿易振興会編集 by 日本貿易振興機構. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 日本貿易振興会 2002Other title: Nobi ga donka shita sekai no chokusetsu tōshi Jetoro tōshi hakusho.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 678.2 N91 (1).
|
|
277.
|
Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế : chiến lược ngoại ngữ trong xu thế hội nhập / Trường Đại học Hà Nội. by Trường Đại học Hà Nội. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội, 2014Other title: Proceedings international conference Foreign languages in the Trend of International Integration.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.0071 K600Y (1).
|
|
278.
|
Xây dựng nền kinh tế tri thức trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế ở Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 12.08.28 / Dương Thị Hồng Nhung ; Lương Minh Cừ hướng dẫn by Dương, Thị Hồng Nhung | Lương, Minh Cừ, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.12 X126D 2012 (3).
|
|
279.
|
Giáo dục hội nhập quốc tế / Phạm Lan Hương by Phạm, Lan Hương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.711 GI-108D (1).
|
|
280.
|
Cạnh tranh Mỹ - Trung Quốc trong lĩnh vực công nghệ cao / Bùi Hải Đăng chủ biên ; Nguyễn Xuân Trung, Huỳnh Tâm Sáng by Bùi, Hải Đăng [chủ biên] | Huỳnh, Tâm Sáng | Nguyễn, Xuân Trung. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2023Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.973 C107T (1).
|