|
261.
|
本の枕草紙 井上ひさし著 / , by 井上ひさし, 1934-2010. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 文芸春秋 1988Other title: Inoue hisashi-cho hon no makura sōshi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 020.4 H85 (1).
|
|
262.
|
Văn 1 : đồng cảm. Trò chơi đóng vai / Nhóm Cánh buồm by Nhóm Cánh buồm. Edition: Tải bản lần thứ 4Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: No items available :
|
|
263.
|
Văn 5 : các dạng hoạt động nghệ thuật / Nhóm Cánh buồm by Nhóm Cánh buồm. Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 V115N (1).
|
|
264.
|
Trung Quốc nhìn từ nhiều phía / Nhiều tác giả by Nguyễn, Trung | Nguyễn, Huy Vũ | Dương, Danh Dy | Friedberg, Aaron L | Nguyễn, Minh Thọ. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327151 TR513Q (1).
|
|
265.
|
Đổi mới vài nét lớn của một chính sách kinh tế Việt Nam / Nguyễn Xuân Oánh by Nguyễn, Xuân Oánh. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9597 Đ452M (1).
|
|
266.
|
Chính sách biển Đông của Trung Quốc những năm đầu thế kỷ XXI và tác động đối với Việt Nam : luận văn thạc sĩ : 60.31.02.06 / Nguyễn Thị Hằng Ngân ; Đỗ Thị Thanh Bình hướng dẫn by Nguyễn, Thị Hằng Ngân | Đỗ, Thị Thanh Bình, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2014 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.60951 CH312S (1).
|
|
267.
|
Những vấn đề chính sách ngôn ngữ ở Việt Nam / Viện Ngôn ngữ học by Viện Ngôn ngữ học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1993Availability: No items available :
|
|
268.
|
Chính sách giáo dục đại học : cải tiến và trách nhiệm xã hội - hướng dẫn công tác đánh giá chất lượng trường đại học từ bên ngoài / A. I. Vroeijenstijn ; Nguyễn Hội Nghĩa dịch. by Vroeijenstijn, A. I | Nguyễn, Hội Nghĩa [Dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370 V984 (1).
|
|
269.
|
Pro e contro / Mauro Didier, Sergio Papa by Didier, Mauro | Papa, Sergio. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Napoli : La Nuova Scuola, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 P9621 (1).
|
|
270.
|
La valle degli Orsi: Sussidiario del linguagi - Antologia - Convivenza civile / P Furlan, C Moras, D. Orazio, D. Santarossa, P. Soldati, Lorenzo Taffarel by Furlan, P | Moras, C | Orazio, D | Santarossa, D | Soldati, P | Taffarel, Lorenzo. Edition: 4th ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Napoli : Ardea Tredici Editori, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 852 L394 (1).
|
|
271.
|
Triết học cho trẻ em: công bằng, sợ hãi và sự hiểu biết / Jana Mohr Lone by Mohr Lone, Jana. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ nữ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 108.3 TR308H (1).
|
|
272.
|
Studio [21] : Unterrichtsvorbereitung : B1 / Christine Becker ... [et al.] by Becker, Christine | Silva, Renato Ferreira da | Fechner, Andreas | Nascimento, Priscilla M. Pessutti | Pelzer, Gertrud | Shcherbinina, Elena | Weißer, Ralf. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Cornelsen Verlag, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 S933 (1).
|
|
273.
|
Studio [express] : Kompaktkurs Deutsch : Übungsbuch : A1-A2-B1 / Hermann Funk, Christina Kuhn by Funk, Hermann | Kuhn, Christina. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Cornelsen Verlag, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 S933 (1).
|
|
274.
|
Studio [express] : Kompaktkurs Deutsch : Kursbuch : A1-A2-B1 / Hermann Funk, Christina Kuhn by Funk, Hermann | Kuhn, Christina. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Cornelsen Verlag, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 S933 (1).
|
|
275.
|
Prima plus+: Deutsch für Jugendliche : Arbeitsbuch : A1.1 / Friederike Jin, Lutz Rohrmann, Milena Zbranková by Jin, Friederike | Rohrmann, Lutz | Zbranková, Milena. Edition: 2Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Cornelsen Schulverlage, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 P952 (1).
|
|
276.
|
Kỉ yếu Hội thảo Khoa học sách giáo khoa tiếng việt và Văn học phổ thông trung học cải cách / Khoa Ngữ - Văn by Khoa Ngữ - Văn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Cần Thơ : Trường Đại học Cần Thơ, 1992Availability: No items available :
|
|
277.
|
Русский язык. Корректировочный курс: Учеб. пособие для уч-ся пед. училищ по спец. ""Преподавание в начальных классах общеобразовательной школы/ нац. (нерусские) группы"/ Г. Г. Городилова, И. С. Ефимов by Городилова, Г. Г | Ефимов, И. С | Ецкова, Э. М. Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Просвещение , 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 Р89 (1).
|
|
278.
|
Рассказы по родной России: Учебник для 5 класса общеобразовательных учреждений/ Н. И. Ворожейкина, В. М. Соловьев, М. Т. Студеникин by Ворожейкина, Н. И | Соловьев, В. М | Студеникин, М. Т. Edition: 5-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.7 Р24 (1).
|
|
279.
|
Tình hình xuất bản sách văn học trong cơ chế thị trường trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh / Huỳnh Thị Hạnh Loan ; Thịnh Thị Hà hướng dẫn by Huỳnh, Thị Hạnh Loan | Trịnh Thị Hà, ThS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 1977Dissertation note: Luận văn tốt nghiệp đại học Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn đhqg thành phố Hồ Chí Minh Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.5 T312H (1).
|
|
280.
|
Studio [21] : Das Deutschbuch : A1.1 / Hermann Funk ... [et al.] by Funk, Hermann | Kuhn, Christina | Nielsen, Laura | Rische, Kerstin. Edition: 2. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Berlin : Cornelsen Verlag, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 S933 (2).
|