Refine your search

Your search returned 2001 results. Subscribe to this search

| |
261. 한국의 역사. 2 / 역사문제연구소 지음

by 역사문제연구소.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진지식하우스, 2007Other title: Lịch sử Hàn Quốc | Hanguk ui yeoksa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).

262. Living in Joseon part3 / Special Committee for the Virtual Museum of Korean History

by Special Committee for the Virtual Museum of Korean History.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Paju : Sakyejul publishing, 2008Other title: Sống trong thời Joseon phần 3.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 L785 (1).

263. 삼국유사 / 일연지음 ; 이정범

by 일, 연.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 영림카디널, 2009Other title: Samguk Yusa | Samgug-yusa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 S187 (1).

264. A review of Korean history. Vol.1 / 한영우 ; Hahm Chai-bong

by 한, 영우 | Hahm, Chai-bong [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Paju : Kyongsaewon, 2010Other title: Sơ lược về lịch sử Hàn Quốc..Availability: No items available :

265. 어린이 삼국유사. 1 / 고운기원전번역 ; 최선경원전번역 ; 서정오다시씀 ; 이민익그림

by 고, 운기 | 최, 선경 [원전번역] | 서, 정오 [다시씀 ; ] | 이, 민익 [그림].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 현암사, 2006Other title: Samguk Yusa của trẻ em | eolin-i samgug-yusa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 E62 (2).

266. 이이하 한국사 이야기 10 왕의길 신하의 길 / 이이화

by 이, 이화.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 경기도 : 한길사, 2006Other title: Con đường của Vua, Con đường của Người hầu | Wang-uigil sinhaui gil.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 W246 (1).

267. HD 역사스페셜 1-5. 3 / KBS HD역사스페셜 원작 ; 표정훈 해저

by KBS HD역사스패셜 | 표,정훈,Se해저.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 효형출판, 2006-2007Other title: HD Chuyên đề lịch sử 1-5(3) | HD yeogsaseupesyeol 1-5(3).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H431 (1).

268. 한국의 역사. 1 / 역사문제연구소지음

by 역사문제연구소.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : (주)웅진씽크빅 , 2008Other title: Lịch sử Hàn Quốc | Hangug-ui yeogsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).

269. Giáo trình những quy định chung về luật dân sự / Chế Mỹ Phương Đài, Nguyễn Xuân Quang chủ biên

by Chế, Mỹ Phương Đài [chủ biên] | Nguyễn, Xuân Quang, TS [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Hồng Đức ; Hội Luật gia Việt Nam, 2020Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 346.597007 GI-108T (1).

270. Lịch sử tư tưởng triết học pháp quyền Đức : từ thế kỷ XVIII đến thế kỷ XX / Ngô Thị Mỹ Dung chủ biên ... [và những người khác].

by Ngô, Thị Mỹ Dung, TS [ chủ biên.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 193 L302S 2016 (2).

271. Mekong dòng sông nghẽn mạch : Ký sự / Ngô, Thế Vinh

by Ngô, Thế Vinh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Calofornia : Văn Nghệ mới, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895922 N5769 (1).

272. Lịch sử thời gian / Leofranc Holford Strevens ; Nguyễn Hải Bằng dịch

by Strevens, Leofranc Holford | Nguyễn, Hải Đăng [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 529309 L302S (1).

273. เกร็ดโบราณคดี ประวัติศาสตร์ไทย / ส. พลายน้อย

Edition: Lần thứ 4Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ, 2009Other title: Kret borankhadi prawattisat thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 K924 (1).

274. ประวัติศาสตร์ไทย สมัยใหม่ / รศ. ภารดี มหาขันธ์

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงการต่างประเทศ, 2009Other title: Prawattisat thai samaimai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 P918 (1).

275. Lịch sử Đông Nam Á / Lương Ninh chủ biên ; Đỗ Thanh Bình, Trần Thị Vinh biên soạn

by Lương, Ninh [chủ biên] | Đỗ, Thanh Bình [biên soạn] | Trần, Thị Vinh [biên soạn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959 L302S (1).

276. Sự hình thành của chủ nghĩa khu vực của Đông Nam Á / Nguyễn Ngọc Dung

by Nguyễn, Ngọc Dung.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959 S550H (1).

277. Lược sử ngôn ngữ học. T.1 / Nguyễn Kim Thản

by Nguyễn, Kim Thản.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Trung học Chuyên nghiệp, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 417 L557S (1).

278. Lịch sử phát triển Đông Nam Á / Mary Somer Heidhues ; Huỳnh Kim Oanh, Phạm Viêm Phương dịch.

by Heidhues, Mary Somers | Phạm, Viêm Phương [dịch] | Huỳnh, Kim Oanh [dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959 L302S (1).

279. From dolmen tombs to heaven’s gate / Kim Young Hoon

by Kim, Young Hoon.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Paju : Jimoondang, 2013Other title: Từ lăng mộ dolmen đến cổng thiên đàng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 F931 (1).

280. The ancient Korean kingdom of Silla / Pankaj Mohan지음

by Mohan, Pankaj.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seongnam : The Academy of Korean Studies Press, 2013Other title: Vương quốc Silla cổ đại của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 A541 (2).

Powered by Koha