Refine your search

Your search returned 464 results. Subscribe to this search

| |
261. Nghiên cứu ứng dụng TimeMap và áp dụng trong việc thể hiện không gian lãnh thổ của vùng đất Nam Bộ VN qua thời gian

by Trần Thị Ngọc Vân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: No items available :

262. Bà Nà thơ mộng

by Huy Cận | Trương, Quang Sinh | Thanh Trường | Bích Chi.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 859.9223 B100N (1).

263. Gesammelte Werke. 1, Gedichte. Dramen I : 1891-1898 / Hugo von Hofmannsthal

by Hofmannsthal, Hugo.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag GmbH, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831 G389 (1).

264. 100 Gedichte ohne Vaterland / Erich Fried

by Fried, Erich.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Verlag Klaus Wagenbach, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.914 E35 (1).

265. Văn học cổ điển Hy Lạp: Anh hùng ca ILIADE. T.2

by Hoàng, Hữu Đản [dịch.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 1997Availability: No items available :

266. 現代日本文學大系 土井晩翠・薄田泣菫・蒲原有明・伊良子清白・横瀬夜雨・河井醉茗・三木露風・日夏耿之介 / Vol. 12 土井晩翠・薄田泣菫・蒲原有明・伊良子清白・横瀬夜雨・河井醉茗・三木露風・日夏耿之介集

by 土井晚翠, 1871-1952 | 薄田泣堇, 1877-1945 | 蒲原有明, 1876-1952 | 伊良子淸白, 1877-1946 | 橫瀨夜雨, 1878-1934 | 河井醉茗, 1874-1965 | 三木露風, 1889-1964 | 日夏耿之介, 1840-1971.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1971Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 12, Doi Bansui, Susukida Kyūkin, Kanbara Ariake, Irako Seihaku, Yokose Yau, Kawai Suimei, Miki Rofū, Hinatsu Kōnosuke shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(12) (1).

267. 주막에서 / 김용호지음

by 김, 용호.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Jumag-eseo | Trong quán rượu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 J948 (2).

268. 가을의 기도 / 김현승지음

by 김, 현승.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Gaeul-ui gido | Lời cầu nguyện mùa thu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 G129 (2).

269. 天地玄黃 / 김종길지음

by 김, 종길.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Cheonjihyeonhwang | Thiên địa huyền hoàng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 C518 (1).

270. 가을 절벽 / 박두진지음

by 박, 두진.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Gaeul jeolbyeog | Vách đá mùa thu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 G129 (1).

271. 시와사상

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 부산 : 동남기획, 1994Other title: Thơ và suy nghĩ | Siwasasang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.708 S624 (1).

272. 暗晴의 문신 / 허영자지음

by 허, 영자.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Amcheong-ui munsin | Hình xăm màu xanh đậm.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 A497 (1).

273. 떠도는 새 / 김초혜지음

by 김, 초혜.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Tteodoneun sae | Con chim lang thang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 T882 (1).

274. 사람들 사이에 섬이 있다 / 정현종지음

by 정, 현종.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Saramdeul sai-e seomi issda | Có một hòn đảo giữa mọi người.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 S243 (1).

275. Chữ nghĩa truyện Kiều / Nguyễn Quảng Tuân

by Nguyễn, Quảng Tuân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1990Availability: No items available :

276. (인간애가 넘치는 서정적 민족시인) 윤동주 / 윤동주

by 윤, 동주.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 예가, 2008Other title: (Ingan-aega neomchineun seojeongjeog minjogsiin) Yundongju | (Một nhà thơ dân tộc trữ tình đầy tính nhân văn) Yun Dong-ju.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.713 Y954 (1).

277. Phía sau mặt trời : trường ca / Trần Thế Tuyển

by Trần, Thế Tuyển.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 PH301S (1).

278. Wohin der Schlaf sich schlafen legt : Gedichte für Kinder, für die Grösseren die einen, die andern für die Kleinen / Reiner Kunze

by Kunze, Reiner.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag GmbH, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831 W846 (1).

279. An die Berlinerin : eine literarische Liebeserklärung in Vers und Prosa / Moritz Rinke

by Rinke, Moritz.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Fannei & Walz, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 A531 (1).

280. Ý thức thẩm mỹ Nhật Bản trong thơ Haiku : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.52 / Nguyễn Thị Lam Anh ; Đoàn Lê Giang hướng dẫn ,

by Nguyễn, Thị Lam Anh | Đoàn, Lê Giang, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

Powered by Koha