Refine your search

Your search returned 483 results. Subscribe to this search

| |
261. 한국어 1 / 서울대학교 언어교육원

by 서울대학교. 언어교육원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문진미디어, 2008Other title: Tiếng Hàn Đại học Quốc gia Seoul 1 | Hangug-eo 1.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).

262. 표준 중세국어문법론 / 고영근

by 고, 영근.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 집문당, 1997Other title: Ngữ pháp trung đại tiêu chuẩn | Pyojun jungsegug-eomunbeoblon.Availability: No items available :

263. 외국인을 위한 한국어교육 / 우리어문학회 편

by 우리어문학회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 국학자료원, 2001Other title: Giáo dục tiếng Hàn cho người nước ngoài | Oegug-in-eul wihan Hangug-eogyoyug.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 O-28 (1).

264. 누구나 꼭 알아야 할 외래어 상식 220가지 / 박영만 엮음 ; SJ언어연구소hiệu đính

by 박, 영만 | SJ언어연구소 [hiệu đính].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 고양 : 프리윌출판사, 2009Other title: 220 từ ngoại lai mà ai cũng nên biết | 220 ngoại ngữ thông dụng mà ai cũng nên biết | Nuguna kkog al-aya hal oelaeeo sangsig 220gaji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 N968 (1).

265. So sánh một số đặc điểm cú pháp-ngữ nghĩa của tục ngữ tiếng Việt và tiếng Hàn : luận án tiến sĩ : 62226001 / Trần Văn Tiếng; Bùi Khánh Thế hướng dẫn

by Trần, Văn Tiếng | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Viện Khoa học xã hội vùng Nam Bộ (Bộ Giáo dục và Đào tạo; Viện Khoa học xã hội Việt Nam), TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S400S (1).

266. 수필로 배우는 글읽기 / 최시한 지음

by 최, 시한 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과지성사, 2016Other title: Đọc và học từ các bài luận | Supillo baeuneun geul-ilg-gi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S959 (1).

267. Ngữ nghĩa và ngữ pháp đại từ tiếng Hán (so sánh với lớp từ tương đương trong tiếng Việt) : Luận án Tiến sĩ : 05.04.27 / Nguyễn Thị Tuyết Thanh; Đỗ Thị Bích Lài, Đặng Ngọc Lệ hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Tuyết Thanh | Đỗ, Thị Bích Lài [hướng dẫn ] | Đặng, Ngọc Lệ [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.12 NG550N (1).

268. Xiandai Han-Yue Cidian / Truong Van Gioi, Le Khac Kieu Luc

by Truong, Van Gioi | Le, Khac Kieu Luc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Ha Noi : Social Sciences Publishing House, 2011Other title: Từ điển Hán - Việt hiện đại.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.179597 X6 (1).

269. 서울대 한국어 4B : workbook / 서울대학교 언어교육원

by 최, 은규 | 서울대학교. 언어교육원 | 최, 은규 | 오, 미남 | 유, 재선 | 하, 신영.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 투판즈, 2018Other title: Tiếng Hàn của Đại học Quốc gia Seoul | Seouldae hangugo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (2).

270. 국어 문법 교과서 연구 / 최호철

by 최, 호철.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 제이앤씨, 2009Other title: Nghiên cứu sách giáo khoa ngữ pháp tiếng Hàn | Gug-eo munbeob gyogwaseo yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 G942 (1).

271. (요약하며 읽어보는) 한국, 한국인 / 박성현지음

by 박,성현 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 아름다운한국어학교, 2009Other title: (Học thuật) Hàn Quốc, Hàn Quốc | (Yoyaghamyeo ilg-eoboneun) Hangug, hangug-in.Availability: No items available :

272. Từ điển từ Hán - Việt sách giáo khoa phổ thông / Lê Hữu Thảo, Trần Văn Nam

by Lê, Hữu Thảo.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2002Other title: Tiếng Việt & Văn học.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.13 T550Đ (1).

273. So sánh cấu trúc - ngữ nghĩa của câu tồn tại trong tiếng Việt và trong tiếng Hán hiện đại : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Thái Tuyết Liên; Nguyễn Ngọc Thanh hướng dẫn

by Thái, Tuyết Liên | Nguyễn, Ngọc Thanh [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận án Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: No items available :

274. 이화 한국어 / 이정연; 이민경; 김민정; 이화영; 장세영

by 이, 정연 | 이, 민경 | 김, 민정 | 이, 화영 | 장, 세영.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 이화여자대학교, 2015Other title: Tiếng Hàn Ewha | Ehwa hangugo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 E33 (2).

275. 국어음운론의 해석 / 박종덕

by 박, 종덕.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 경진문화, 2008Other title: Phiên dịch âm vị học tiếng Hàn Quốc | Gug-eoeum-unlon-ui haeseog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 G942 (2).

276. 서울대 한국어 6B : student's book / 서울대학교 언어교육원

by 서울대학교. 언어교육원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 투판즈, 2016Other title: Tiếng Hàn Đại học Quốc gia Seoul 6B | Seouldae hangug-eo 6B.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (3).

277. 즐거운 한국어 수업을 위한 교실 활동 100 / 허용, 오문경

by 허, 용 | 오,문경.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2005Other title: 100 hoạt động trong lớp học cho các bài học tiếng Hàn thú vị | Jeulgeoun hangug-eo sueob-eul wihan gyosil hwaldong 100.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 J58 (2).

278. (유래와 용례로 익히는)우리말 속 고사성어 / 김담구엮음

by 김, 담구.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 다락원, 2005Other title: (Tìm hiểu theo nguồn gốc và cách sử dụng) Các từ cổ điển trong tiếng Hàn | (Yulaewa yonglyelo ighineun) Ulimal sog gosaseong-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 U39 (1).

279. 국어음운론의 체계화 / 배주채지음

by 배, 주채.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2008Other title: Hệ thống hóa âm vị học Hàn Quốc | Gug-eoeum-unlon-ui chegyehwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 G942 (2).

280. 한국어 교육 문법론 / 최재희지음

by 최, 재희.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 태학사 : 최재희, 2006Other title: Ngữ pháp giáo dục ngôn ngữ Hàn Quốc | Hangug-eo gyoyug munbeoblon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 H239 (1).

Powered by Koha