|
261.
|
ผลไม้ต้องห้าม by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ซีเอ็ดยูเคชั่น, 2000Other title: Phonlamai tongham.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 P574 (1).
|
|
262.
|
Structural Analysis of Oral Tradition / Kenneth S. Goldstein by Kenneth S. Goldstein. Material type: Text; Format:
print
Language: French Publication details: Philadephia : University of Pennsylvania, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 S927 (1).
|
|
263.
|
เพื่อนในสวน / วันทนีย์ วิบูลกีรติ by วันทนีย์ วิบูลกีรติ. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท สำนักพิมพ์ประพันธ์สาส์น จำกัด, 2000Other title: Phuean nai suan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 P577 (1).
|
|
264.
|
หนังสือส่งเสริมการอ่าน เรื่อง นิทานอีสป ระดับประถมศึกษา by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์ไพลิน, 2000Other title: Nangsue songsoem kan an rueang nithan isop radap prathomsueksa.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 N178 (1).
|
|
265.
|
ไม่เป็นไรลืมเสียเถิดและออมไว้ไม่ขัดสน by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ชมรมเด็ก, 1999Other title: Mai penrai luem siathoet lae om wai mai khatson.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 M217 (1).
|
|
266.
|
มาลัยคล้องมือ / วิชา พรหมจันทร์ by วิชา พรหมจันทร์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทนานมีบุ๊คส์พับลิเคชั่นส์ จำกัด, 1999Other title: Malai khlong mue.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 M236 (1).
|
|
267.
|
Winning the global TV news game / Carla Brooks Johnston by Johnston, Carla Brooks. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Boston, MA : Focal Press, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.1 J721 (1).
|
|
268.
|
Võ thuật cổ truyền của người Việt miền Tây Nam Bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Hồ Thị Mộng Huyền ; Trần Long hướng dẫn by Hồ, Thị Mộng Huyền | Trần, Long, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09597 V400T 2009 (1).
|
|
269.
|
The Pure Hearted Lady, Ch'un-hyang story by Kim, Samuel. Material type: Text Language: English Publication details: Seoul : Il Ji Sa, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 P985 (1).
|
|
270.
|
One Story of an Ancient Korean Trilogy : The story of Two Brothers Nol-Bu and Hung-Bu by Kim, Samuel. Material type: Text Language: English Publication details: Seoul : Il Ji Sa, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 O-58 (1).
|
|
271.
|
Записки охотника. Худож. А. Лепятский/ И. С. Тургенев by Тургенев, И. С. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Художественнная литература, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.733 З12 (1).
|
|
272.
|
Рыжий Лис: Повесть/ Ч. Робертс by Робертс, Ч. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Детская литература, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 Р93 (1).
|
|
273.
|
제주도 신화의 수수께끼 / 현용준 지음 by 현, 용준. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 집문당, 2005Other title: Bí ẩn về huyền thoại đảo Jeju | Jejudo sinhwaui susukkekki.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.41 J389 (1).
|
|
274.
|
사씨남정기 / 김만중지음 ; 초록글연구회엮음 by 김, 만중 | 초록글연구회 [엮음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 청솔, 2005Other title: Sassinamjeong-gi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 S252 (1).
|
|
275.
|
ขวัญเมือง by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โครงการจัดพิมพ์คบไฟ, 2000Other title: Khwanmueang.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 K459 (1).
|
|
276.
|
เพื่อน อันตราย by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : วิทยพัฒน์, 1999Other title: Phuean antarai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 P577 (2).
|
|
277.
|
Hoạt động du lịch đối với lễ hội truyền thống của người Chăm ở tỉnh Ninh Thuận : luận văn Thạc sĩ : 05.03.10 / Nguyễn Thanh Hải ; Thành Phần hướng dẫn. by Nguyễn, Thanh Hải | Thành, Phần TS [hướng dẫn. ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: No items available :
|
|
278.
|
Дом с мезонином и другие рассказы / А. П. Чехов by Чехов, А. П. Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Детская литература, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 Д66 (1).
|
|
279.
|
Капитанская дочка/ А. С. Пушкинн by Пушкинн, А. С. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.733 К20 (1).
|
|
280.
|
Tử thư - văn thậy / Hà Thị Bình dịch và giới thiệu by Hà, Thị Bình. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.81 T550T (3).
|