|
2621.
|
Sử thi Ấn Độ tập 1 Mahabharata by Phan, Thu Hiền. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.20954 S550T (1).
|
|
2622.
|
Áo dài của phụ nữ Việt dưới học nhìn kí hiệu học : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Đỗ Thanh Vân ; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn by Đỗ, Thanh Vân | Nguyễn, Đức Dân, GS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 646 A108D 2011 (1).
|
|
2623.
|
Du lịch hành hương dưới góc nhìn văn hóa (trường hợp công ty du lịch và du khách thành phố Hồ Chí Minh) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Huỳnh Công Hiếu ; Phan Thu Hiền hướng dẫn by Huỳnh, Công Hiếu | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.9597 D500L 2015 (1).
|
|
2624.
|
Русская советская литературная критика (1956-1983): Хрестоматия. Учеб. пособие для студентов филол. фак. пед. ин-тов по спец. "Рус. яз. и лит./ Л. Ф. Ершов, В. П. Муромский by Ершов, Л. Ф | Муромский, В. П. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.709 Р89 (1).
|
|
2625.
|
Một số vấn đề trong nghiên cứu về quản trị văn phòng và lưu trữ học / Nghiêm kỳ Hồng by Nghiêm, Kỳ Hồng, TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 027.0597 M458S (1).
|
|
2626.
|
Đối mới văn hóa lãnh đạo và quản lý ở Việt Nam hiện nay : sách chuyên khảo / Phạm Ngọc Thanh chủ biên by Phạm, Ngọc Thanh, PGS.TS [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia-Sự thật, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4 Đ452M (1).
|
|
2627.
|
Tài liệu bồi dưỡng giáo viên : thực hiện chương trình sách giáo khoa lớp 11. Môn ngữ văn / Phan Trọng Luận chủ biên; Lê A ... [và những người khác] by Lê, A | Lê, Nguyên Cẩn | Vũ, Nho | Lã, Nhâm Thìn | Bùi, Minh Toán | Trần, Đăng Suyền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 T103L (1).
|
|
2628.
|
Truyện cổ tích Hàn Quốc / Ahn Kyong Hwan chủ biên, sưu tầm và hiệu đính; Trần Hữu Kham dịch by Hwan, Ahn Kyong | Trần, Hữu Kham [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, Korean Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006Other title: 한국전래동화.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2519 TR527C (1).
|
|
2629.
|
Nghiên cứu đặc trưng ngôn ngữ văn hóa của các từ "đầu", "thân", "tay", "chân" trong tiếng Việt và các từ tương đương trong tiếng Anh : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Nguyễn Văn Hải; Nguyễn Công Đức hướng dẫn by Nguyễn, Văn Hải | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 407 NGH305C (1).
|
|
2630.
|
Cồng chiêng Mường / Kiều Trung Sơn by Kiều, Trung Sơn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao Động, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.089 C455C (1).
|
|
2631.
|
Đi dưới mưa hồng / Nhật Chiêu by Nhật, Chiêu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 Đ300D (1).
|
|
2632.
|
Đặc điểm ngôn ngữ của văn bản thương mại tiếng Việt : luận án Tiến sĩ: 62.22.01.01 / Vương Thị Kim Thanh; Bùi Khánh Thế hướng dẫn by Vương, Thị Kim Thanh | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (1).
|
|
2633.
|
Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ X / Đảng Cộng sản Việt Nam by Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597 V115K 2006 (1).
|
|
2634.
|
Văn kiện Hội nghị lần thứ tư Ban Chấp hành Trưng ương khóa X / Đảng Cộng sản Việt Nam by Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597 V115K 2007 (1).
|
|
2635.
|
Văn kiện Đại hội X của Đảng Cộng sản Việt Nam - Những vấn đề lý luận và thực tiễn - Tenth Vietnam Communist Party Congress documents - Theoretical and practical issuses / Đảng Cộng sản Việt Nam by Viện Khoa học Xã hội Việt Nam - Viện Triết học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597 V115K 2008 (1).
|
|
2636.
|
Văn kiện Đảng Toàn tập. T.66, 2007 / Đảng Cộng sản Việt Nam by Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597 V115K T.66-2018 (1).
|
|
2637.
|
Văn kiện Đảng Toàn tập. T.67, 2008 / Đảng Cộng sản Việt Nam by Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597 V115K T.67-2018 (1).
|
|
2638.
|
Bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc ở tỉnh Tiền Giang : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Trần Thị Xuân Mai ; Lê Đình Lục hướng dẫn by Trần, Thị Xuân Mai | Lê, Đình Lục, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.434 B108T 2009 (2).
|
|
2639.
|
Sưu tập văn nghệ 1948 - 1952 : 56 số tạp chí Văn Nghệ xuất bản trong kháng chiến tại Việt Bắc. T.4-5, 1951, 1952 / Hữu Nhuận sưu tầm by Hữu Nhuận [sưu tầm]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.923 H985 (1).
|
|
2640.
|
Student manual for theory and practice of counseling and psychotherapy / Gerald Corey by Corey, Gerald. Edition: 6th ed.Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Belmont, CA : Brooks/Cole Pub., 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.35 S933 (1).
|