|
2621.
|
Xây dựng và phát triển công tác lưu trữ tại đặc khu ủy Vũng Tàu-Côn Đảo và tỉnh ủy Bà Rịa-Vũng Tàu từ 1979-1998 : luận văn tốt nghiệp / Nguyễn, Thị Xuân ; Nguyễn Quốc Bảo hướng dẫn by Nguyễn, Thị Xuân | Nguyễn, Quốc Bảo [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 1999Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.21 X126D (1).
|
|
2622.
|
Quản lý tài liệu điện tử góc nhìn từ lưu trữ địa phương : tọa đàm khoa học / Nguyễn Văn Kết, Hà Kim Phương by Nguyễn, Văn Kết | Hà, Kim Phương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tân An : [k.n.x.b.], 2021Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025 QU105L (1).
|
|
2623.
|
Tài liệu bồi dưỡng giáo viên : thực hiện chương trình sách giáo khoa lớp 11. Môn ngữ văn / Phan Trọng Luận chủ biên; Lê A ... [và những người khác] by Lê, A | Lê, Nguyên Cẩn | Vũ, Nho | Lã, Nhâm Thìn | Bùi, Minh Toán | Trần, Đăng Suyền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 T103L (1).
|
|
2624.
|
Trường đại học xã hội và nhân văn lịch sử và truyền thống : kỷ niệm 60 năm hình thành và phát triển trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378 TR561Đ (1).
|
|
2625.
|
Vị từ hành động tiếng Việt và các tham tố của nó: so sánh với tiếng Nga và tiếng Anh / Nguyễn Thị Quy by Nguyễn, Thị Quy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Khoa học Xã hội, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9228 V300T (2).
|
|
2626.
|
Một số đặc điểm từ vựng ngữ nghĩa ngôn ngữ thiếu niên (Khảo sát trên báo Mực Tím) : luận văn Thạc sĩ: 60.22.01 / Hồ Quang Trinh; Nguyễn Công Đức hướng dẫn by Hồ, Quang Trinh | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 M458S (1).
|
|
2627.
|
Nghiên cứu đặc trưng ngôn ngữ văn hóa của các từ "đầu", "thân", "tay", "chân" trong tiếng Việt và các từ tương đương trong tiếng Anh : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Nguyễn Văn Hải; Nguyễn Công Đức hướng dẫn by Nguyễn, Văn Hải | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 407 NGH305C (1).
|
|
2628.
|
Đặc điểm địa danh tỉnh Phú Yên : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Hải Yến; Lê Trung Hoa hướng dẫn by Nguyễn, Thị Hải Yến | Lê, Trung Hoa [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 Đ113Đ (1).
|
|
2629.
|
Cồng chiêng Mường / Kiều Trung Sơn by Kiều, Trung Sơn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao Động, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.089 C455C (1).
|
|
2630.
|
Đặc điểm ngôn ngữ của văn bản thương mại tiếng Việt : luận án Tiến sĩ: 62.22.01.01 / Vương Thị Kim Thanh; Bùi Khánh Thế hướng dẫn by Vương, Thị Kim Thanh | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (1).
|
|
2631.
|
Hội thảo quốc tế ngôn ngữ học Liên Á lần thứ VI = 6th Pan-Asiatic international symposium on linguistics / Vũ Kim Bảng, Nguyễn Tài Cẩn, Hoàng Thị Châu... by Vũ, Kim Bảng | Nguyễn, Tài Cẩn | Hoàng, Thị Châu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 H452T (1).
|
|
2632.
|
Lô - Gích, ngữ nghĩa và lập luận (Trên cứ liệu tiếng Việt) : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.01 / Nguyễn Duy Trung ; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn by Nguyễn, Duy Trung | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 L450G (1).
|
|
2633.
|
Bảo tồn và phát triển các làng nghề trong quá trình công nghiệp hoá / Dương Bá Phượng by Dương Bá Phượng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2001Availability: No items available :
|
|
2634.
|
300 năm quan hệ Việt Nam - Nhật Bản: kết quả & triển vọng : kỷ yếu hội thảo khoa học / Hoàng Văn Việt ..[và những người khác] by Hoàng, Văn Việt | Huỳnh, Trọng Hiển | Hoàng, Thị Minh Hoa | Nguyễn ,Quốc Hùng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597 B100M (1).
|
|
2635.
|
Hoạt động thư mục của thư viện tỉnh Đồng Nai : hiện trạng và giải pháp phát triển / Nguyễn Thị Lan ; Trịnh Thị Hà hướng dẫn by Nguyễn, Thị Lan | Trịnh, Thị Hà, Ths [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2002Dissertation note: Luận văn tốt nghiệp đại học --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2002 Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.3 H411Đ (1).
|
|
2636.
|
Công tác bảo quản sách in tại thư viện Đại học Khoa học Tự nhiên Thành phố Hồ Chí Minh : thực trạng và giải pháp / Vũ Thị Mai Thơ; Hà Thị Thùy Trang hướng dẫn by Vũ, Thị Mai Thơ | Hà, Thị Thùy Trang, ThS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2007Dissertation note: Luận văn tốt nghiệp đại học --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2004. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.5 C455T (1).
|
|
2637.
|
Land der Reisfelder : Vietnam, Laos und Kambodscha - Geschichte und Gegenwart / Günter Giesenfeld by Giesenfeld, Günter. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Hamburg : Argument Verlag, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959 L253 (1).
|
|
2638.
|
Kleiner Briefsteller : 77 Muster für Ihre Privat- und Geschäftskorrespondenz / Gabriele Reinert-Schneider by Reinert-Schneider, Gabriele. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Niedernhausen/Ts : Falken Verlag, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.752 K64 (1).
|
|
2639.
|
Việt Nam - một lịch sử chuyển giao văn hóa : Le Vietnam - Une historie de transferts culturels / Hoai Huong Aubert - Nguyen, Michel Espagne ; Phạm Văn Quang chủ trì dịch và giới thiệu ; Phạm Anh Tuấn... [và những người khác] dịch by Aubert-Nguyen, Hoai Huong | Espagne, Michel | Phạm, Văn Quang [chủ trì dịch và giới thiệu.] | Phạm, Anh Tuấn [dịch.] | Đinh, Hồng Phúc [dịch.] | Võ, Thị Ánh Ngọc [dịch.] | Ninh, Thị Sinh [dịch.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư Phạm, 2018Other title: Le Vietnam - Une histoire de transferts culturels.Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V308N 2018 (1).
|
|
2640.
|
Bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc ở tỉnh Tiền Giang : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Trần Thị Xuân Mai ; Lê Đình Lục hướng dẫn by Trần, Thị Xuân Mai | Lê, Đình Lục, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.434 B108T 2009 (2).
|