Refine your search

Your search returned 3983 results. Subscribe to this search

| |
2641. Bản sắc cộng đồng của Liên minh châu Âu những vấn đề lý luận và thực tiễn : sách chuyên khảo / Bùi Hải Đăng

by Bùi, Hải Đăng.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.094 B105S (1).

2642. หนูรู้จักแบ่งปัน / สุดธิดา เปลี่ยนสายสืบ

by สุดธิดา เปลี่ยนสายสืบ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ไทยวัฒนาพานิช, 1981Other title: Nu ruchak baengpan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 N962 (5).

2643. ชีวประวัติและผลงานของสุนทรภู่ / ชลดา เรืองรักษ์ลิขิต

by ชลดา เรืองรักษ์ลิขิต.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทสามัคคีสาร, 1997Other title: Chiwaprawat lae phonngan khong sunthon phu.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 C543 (1).

2644. ดอกไม้ในวรรณคดีไทย 2 / กุสุมาลย์ สุทธิลออ

by กุสุมาลย์ สุทธิลออ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บรรณกิจ, 1990Other title: Dokmai nai wannakhadi thai 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 D658 (1).

2645. Văn hóa đạo giáo của người Hoa ở thành phố Hồ Chí Minh: trường hợp Khánh Vân Nam Viện : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Dương Hoàng Hải Bình ; Nguyễn Công Lý hướng dẫn

by Dương, Hoàng Hải Bình | Nguyễn, Công Lý, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 V115H 2018 (1).

2646. Sử học Việt Nam : Với nhiệm vụ bảo tồn và phát huy di sản văn hóa dân tộc / Hội Lịch sử Việt Nam

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.6597 S550H (1).

2647. Tổng mục lục 40 năm tạp chí văn học (1960-1999) /Lưu Phong Lan ... [và những người khác] biên soạn.

by Lưu, Phong Lan, Phạm, Xuân Nguyên, Nguyễn, Quang Thùy, Nguyễn, Thành Long, Nguyễn, Phương Chi [biên soạn., biên soạn., biên soạn., biên soạn., biên soạn.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: Hà Nội 1999Availability: No items available :

2648. Toàn cầu hóa văn hóa địa phương và phát triển cách tiếp cận nhân học

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 T406C (1).

2649. Nhà gia phả - Hán nôm học Võ Văn Sổ (1928-2016)

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 929.092 NH100G (1).

2650. Nghệ thuật múa trong văn hóa Champa : Luận văn thạc sĩ : 60.31.70 / Từ Thị Phi Điệp; Phan Thu Hiền hướng dẫn

by Từ, Thị Phi Điệp | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792.7 NGH250T 2007 (1).

2651. Kỹ nữ Trung Hoa dưới góc nhìn văn hóa học : luận văn Thạc sĩ : 60. 31.70 / Lê Thị Thu Thủy ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn

by Lê, Thị Thu Thủy | Trần, Ngọc Thêm, GS.TSKH [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn ( Đại Học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.74 K600N 2012 (1).

2652. Учебный словарь терминов и понятий культуры речи/ Т. М. Балыхина, М. В. Лысякова

by Балыхина, Т. М | Лысякова, М. В | Рыбаков, М. А.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.114 У91 (1).

2653. Văn hóa và cư dân Đồng bằng sông Cửu Long / Nguyễn Công Bình, Lê Xuân Diệm, Mạc Đường

by Nguyễn, Công BÌnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H (1).

2654. Hội thảo khoa học: Văn hóa xã hội thành phố Hồ Chí Minh khi Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại thế giới (WHO)

by UBND TP.HCM; Viện Nghiên cứu xã hội.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : UBND TP. HCM, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 H452T (1).

2655. 谷川俊太郎詩選集 谷川俊太郎著 ; 田原編 Vol. 3

by 谷川俊太郎 [著] | 田原編.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 集英社 2005Other title: Tanikawa shuntarō uta senshū (3 ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911.56 Ta87(3) (1).

2656. アルジャーノンに花束を ダニエル・キイス [著] ; 小尾芙佐訳

by ダニエル・キイス [著] | 小尾芙佐 [訳].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 早川書房 1999Other title: Arujānon ni hanataba o.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 A79 (1).

2657. Tìm hiểu quan hệ giới trong gia đình mẫu hệ của người Raglai : Luận văn Thạc sĩ : 5.03.10 / Văn Thị Thanh Nhàn ; Thành Phần hướng dẫn.

by Văn Thị Thanh Nhàn | Thành Phần TS [Hướng dẫn ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.7 (1).

2658. Cẩm nang viết khảo luận luận văn & luận án / Nhật Từ

by Nhật, Từ Tiến sĩ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.4 079 C120N (1).

2659. Văn hóa người Chăm ở Thành phố Hồ Chí Minh / TS. Phú Văn Hẳn cùng các cộng tác viên Lý Tùng Hiếu, Lý Dusô, Đàng Quang Dũng, Mousa Phương, Tuan Muosa, Võ Thị Mỹ, Trịnh Thúy Quỳnh.

by Phú, Văn Hẳn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa Dân tộc, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 V115H (1).

2660. Tư tưởng Hồ Chí Minh : Về văn hóa / PGS.TS Đinh Xuân Dũng chủ biên, Chu Văn Mười, Phạm Viết Thực, Nguyễn Quang Điền, Nguyễn Nguyên

by Đinh, Xuân Dũng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Ban Tư tưởng- Văn hóa Trung ương, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 T550T (1).

Powered by Koha