|
2661.
|
Văn hóa & xã hội người Raglai ở Việt Nam / Phan Xuân Biên..[và những người khác] by Phan, Xuân Biên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 V115H (2).
|
|
2662.
|
Đến với lịch sử văn hóa Bắc Tây Nguyên / Nguyễn Thị Kim Vân by Nguyễn, Thị Kim Vân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.5976 Đ254V (1).
|
|
2663.
|
서울올림픽 성공스토리 / 전상진 편저 by 전, 상진. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 홍진, 2011Other title: Seoul-ollimpig seong-gongseutoli.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 796.48 S478 (1).
|
|
2664.
|
학교상담과 생활지도 / 김계현, 김동일, 김봉환, 김창대, 김혜숙, 남상인, 조한인 by 김, 계현 | 김, 동일 | 김, 봉환 | 김, 창대 | 김, 혜숙 | 남, 상인 | 조, 한인. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 학지사, 2000Other title: Tư vấn học đường và hướng dẫn cuộc sống | Haggyosangdamgwa saenghwaljido.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.4 H145 (1).
|
|
2665.
|
Hell und schnell : 555 komische Gedichte aus 5 Jahrhunderten / Robert Gernhardt, Klaus Cäsar Zehrer. by Gernhardt, Robert | Zehrer, Klaus Cäsar. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : S. Fischer, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 H476 (1).
|
|
2666.
|
Die deutsche Literatur : ein Abriß in Text und Darstellung. 1, Mittelalter 1 / Hans Jürgen Koch by Koch, Hans Jürgen. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Philipp Reclam, 1976Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 D486 (1).
|
|
2667.
|
Die deutsche Literatur : ein Abriß in Text und Darstellung. 2, Mittelalter 2 / Hans Jürgen Koch by Koch, Hans Jürgen. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Philipp Reclam, 1976Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 D486 (1).
|
|
2668.
|
Die Drache, der nicht kämpfen wollte / Kenneth Grahame, Barbara Rojahn-Deyk by Grahame, Kenneth | Rojahn-Deyk, Barbara. Material type: Text Language: German Publication details: Hildesheim : Gerstenberg Verlag, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 D757 (1).
|
|
2669.
|
Soạn thảo và ban hành văn bản hành chính trong công ty cổ phần nhà nước trên địa bàn TP. HCM thực trạng và giải pháp : khóa luận tốt nghiệp / Võ Thị Nguyệt ; Nguyễn Văn Báu hướng dẫn by Võ, Thị Nguyệt | Nguyễn, Văn Báu, ThS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.597 S406T (1).
|
|
2670.
|
Những vấn đề văn học và ngôn ngữ Nam Bộ Kỷ yếu hội thảo khoa học / Đoàn Lê Giang by Đoàn, Lê Giang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại Học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 NH556V (1).
|
|
2671.
|
Về một cách tiếp cận tác phẩm văn học / Văn Tuệ Quang by Văn, Tuệ Quang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 V250M (1).
|
|
2672.
|
스타일 / 백영옥 by 백, 영옥. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 백영옥 장편소설 , 2008Other title: Phong cách | Seutail.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 S496 (2).
|
|
2673.
|
Ba thế hệ / Yơm Sang Sơp ; Oh Eun Chul dịch by Yơm, Sang Sơp | Oh, Eun Chul [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 B100T (2).
|
|
2674.
|
불꽃 외 / 선우휘 외지음 ; 김수향옮김 by 선, 우휘 | 김, 수향 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 하서출판사, 2006Other title: Bulkkoch oe | Ngoài pháo hoa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 B934 (1).
|
|
2675.
|
밴드마녀와 빵공주 / 김녹두글 ; 이지선그림 by 김, 녹두 | 이, 지선 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레출판, 2007Other title: Baendeumanyeowa ppang-gongju | Phù thủy ban nhạc và công chúa bánh mì.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 B139 (2).
|
|
2676.
|
우리 시대의 명착 / 구인환지음 by 구인환. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 시대문학, 2005Other title: Uli sidaeui myeongchag | Các tác phẩm nổi tiếng thời đại chúng ta.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 U39 (1).
|
|
2677.
|
Korean folk dance / Lee Byoung-ok author ; Cho Yoon-jung translator by Lee, Byoung-ok | Cho, Yoon-jung [translator]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Korea Foundation, 2008Other title: Múa dân gian hàn quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792.809519 K843 (1).
|
|
2678.
|
한국어와 한국문화 / 이상역지음 by 이, 상역 | 삽화, 지도, 초상. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 소통, 2008Other title: Ngôn ngữ Hàn Quốc và văn hóa Hàn Quốc | Hangug-eowa hangugmunhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H239 (3).
|
|
2679.
|
Nguyễn Bỉnh Khiêm qua Bạch Vân am thi tập / Nguyễn Khuê by Nguyễn, Khuê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 NG527B (1).
|
|
2680.
|
Khoa học xã hội và nhân văn bước vào thế kỷ XXI / Ngô Văn Lệ ... [và những người khác] by Ngô, Văn Lệ, PGS.TS | Võ, Văn Sen, PGS.TS | Bùi, Khánh Thế | Nguyễn, Văn Tài. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : Thành phố Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 KH401H 2001 (2).
|