Refine your search

Your search returned 3983 results. Subscribe to this search

| |
2681. Vấn đề con người trong triết học Immanuel Kant : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Lê Thị Thu Hồng ; Ngô Thị Mỹ Dung hướng dẫn

by Lê, Thị Thu Hồng | Ngô, Thị Mỹ Dung, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 146 V121Đ 2013 (1).

2682. Ký sự hành trình không biên giới / Lê Văn Nuôi

by Lê, Văn Nuôi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Báo Tuổi Trẻ, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 L4331 (1).

2683. ล่องไปบนสายน้ำไนล์ตามรอยอะกาธา คริสตี้ / อภิพร ภาษวัธน์

by อภิพร ภาษวัธน์ | กระทรวงศึกษาธิการ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Other title: Following Agatha Christie's Trail.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 F668 (1).

2684. พระอภัยมณี / อุดม ดุจศรีวัชร, จำเนียร สรฉัตร

by อุดม ดุจศรีวัชร | จำเนียร สรฉัตร.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท สำนักพิมพ์บรรณกิจ (1991) จำกัด, 1999Other title: Phra aphai mani.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.914 P576 (1).

2685. ตามล่า / ธีโอดอร์ เจ. วอลเดค; ลมุล รัตตากร

by ธีโอดอร์ เจ. วอลเดค | ลมุล รัตตากร.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พัฒนาศึกษา, 2001Other title: Tam la.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 T153 (1).

2686. สำนวน ลำนำ ตำนาน 4 ภูมิภาค / รศ. ประพนธ์ เรืองณรงค์

by รศ. ประพนธ์ เรืองณรงค์.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2005Other title: Samnuan lamnam tamnan phumphak.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 S189 (2).

2687. เก่งสังคมศึกษาศาสนาและวัฒนธรรม ป.5 เล่ม 2

by เอกรัตน์ อุดมพร.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : thaibookrecommend, 2010Other title: Keng sangkhomsueksa satsana lae watthanatham po 5 lem 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 K388 (1).

2688. ถาม-ตอบ เรื่อง "ขุนช้างขุนแผน" สำหรับนักศึกษาเวียดนาม / สุภัค มหาวรากร, นิธิอร พรอำไพสกุล, Nguyen Kieu Yen /

by สุภัค มหาวรากร | นิธิอร พรอำไพสกุล, Nguyen Kieu Yen.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai, Vietnamese Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ. พัฒนา จำกัด, 2023Other title: Hỏi đáp Truyện "Khun Chang Khun Phaen" dành cho sinh viên Việt Nam // Tham - top rueang "Khun Chang Khun Phaen" samrap naksueksa Wiatnam.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 T366 (5).

2689. Đời sống văn hóa đô thị và khu công nghiệp Việt Nam / Đình Quang chủ biên

by Đình, Quang, GS.TS [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa - Thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.7609597 Đ462S (1).

2690. Nghiên cứu về Lịch sử - Một cách diễn giải / Arnold Toynbee, Nguyễn Kiến Giang, Nguyễn Trọng Thụ, Nguyễn Mạnh Hào, Nguyễn Thị Thìn, Hoàng Mai Anh, Nguyễn Minh Chinh Người dịch, Hữu Ngọc Hiệu đính

by Arnold, Toynbee.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2002Availability: No items available :

2691. Nghiên cứu về Lịch sử - Một cách diễn giải / Arnold Toynbee, Nguyễn Kiến Giang, Nguyễn Trọng Thụ, Nguyễn Mạnh Hào, Nguyễn Thị Thìn, Hoàng Mai Anh, Nguyễn Minh Chinh Người dịch, Hữu Ngọc Hiệu đính

by Arnold, Toynbee.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 NGH305C (3).

2692. Mối quan hệ giữa văn hóa Chăm và văn hóa Mã Lai thông qua lễ Raja Praong và Mak Yong : luận án Tiến sĩ : 62.22.70.01 / Trương Văn Món ; Thành Phần, Bá Trung Phụ hướng dẫn.

by Trương, Văn Món | Thành, Phần PGS.TS [hướng dẫn. ] | Bá, Trung Phụ TS [hướng dẫn. ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 (2).

2693. Văn hóa ngoại thành Tp. Hồ Chí Minh : Từ góc nhìn thiết chế / Nguyễn Minh Hòa

by Nguyễn, Minh Hòa.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H (1).

2694. 定本柳田國男集 (別卷第3) 柳田國男著

by 柳田國男, 1875-1962.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1982Other title: Sadamoto yanagida kunio-shū (betsu 卷第 3).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 380.8 Te21-3 (1).

2695. Kafka bên bờ biển Haruki Murakami / ,

by Haruki, Murakami.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

2696. アンナ・カレーニナ トルストイ [著] ; 木村浩訳 (下)

by トルストイ | 木村浩訳 [浩訳].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1972Other title: An'na karēnina.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 983 A49 (1).

2697. エレクトリック・ミスト ジェイムズ・リー・バーク〔著〕 ; 大久保寛訳

by ジェイムズ・リー・バーク | 大久保寛 [訳].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 角川書店 1997Other title: Erekutorikku misuto.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933.7 E67 (1).

2698. Quan hệ văn hóa Việt Nam- Nhật Bản từ 1991 đến nay : Khóa luận tốt nghiệp / Phùng Văn Oai ; Trịnh Tiến Thuận hướng dẫn

by Phùng, Văn Oai | Trịnh, Tiến Thuận, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

2699. Tìm hiểu tác phẩm Con đường sâu thẳm (Oku no hosomichi) của Matsuo Basho : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Cẩm Bình ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Cẩm Bình | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2004 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

2700. Sự biến đổi văn hóa trong quá trình đô thị hóa ở 4 xã vùng ven thị xã Vĩnh Long : luận văn thạc sĩ:60.31.70

by Trương, Thành Đức | Nguyễn, Minh Hòa [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: No items available :

Powered by Koha