Refine your search

Your search returned 4511 results. Subscribe to this search

| |
2681. Nỗi niềm U Minh hạ : tập bút ký / Võ Đắc Danh

by Võ, Đắc Danh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.09 V8721 (1).

2682. Văn hóa Việt Nam trong ngôn ngữ : sách chuyên khảo / Lý Tùng Hiếu

by Lý, Tùng Hiếu, TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 V115H (1).

2683. Cẩm nang pháp luật về an ninh trật tự và an toàn biển, hải đảo : hướng dẫn mới nhất về điều chỉnh quy hoạch sử dụng tài nguyên, quản lý và phát triển bền vững / Minh Hà

by Minh Hà.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lao động, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.45 C120N (1).

2684. Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

Edition: Tái bản có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597075 GI-108T (1).

2685. Địa danh học Việt Nam / Lê Trung Hoa

by Lê, Trung Hoa.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 Đ301L (1).

2686. Sự phân hoá của đội ngũ tri thức Nho hoc ở Nam Bộ trong thời kỳ thực dân Pháp xâm lược : Luận án tiến sĩ: 5.03.15 / Trần Thị Kim Nhung ; Đỗ Quang Hưng hướng dẫn.

by Trần Thị Kim Nhung | Đỗ Quang Hưng GS.TS [Hướng dẫn ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2002Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 (1).

2687. Bình đẳng giới trong hoạt động quản lý nhà nước ở Việt Nam lý luận và thực tiễn / Trần Thị Rồi chủ nhiệm đề tài

by Trần, Thị Rồi | Trần Thị Rồi TS | Trần Hồng Nga ThS | Nguyễn Thị Oanh | Nguyễn Thị Yên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh, 2007Other title: Báo cáo tổng kết đề tài khoa học cấp bộ.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305 (1).

2688. เทคนิคการเขียนหนังสือราชการ หนังสือโต้ตอบ และรายงานการประชุม / นภาลัย สุวรรณธาดา, อดุล จันทรศักดิ์

by นภาลัย สุวรรณธาดา.

Edition: พิมพ์ครั้งที่ ๖Material type: Text Text Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ภาพพิมพ์, 2009Other title: Techniques for writing official books interactive book and meeting minutes.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 T255 (1).

2689. Văn kiện Hội nghị lần thứ bảy Ban Chấp hành Trung ương khóa X / Đảng Cộng sản Việt Nam

by Đảng Cộng sản Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597075 V115K (1).

2690. Chính sách của Lào đối với Việt Nam từ 1975 đến 2010 : luận văn thạc sĩ : 60 31 40 / Hatsakhone Phachansitthi ; Đỗ Sơn Hải hướng dẫn

by Phachansitthi, Hatsakhone | Đỗ, Sơn Hải, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2012 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5940597 CH312S (1).

2691. Sự lựa chọn chiến lược của Lào trong chính sách đối với Việt Nam và Trung Quốc : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Bounthan Kousonseaong ; Nguyễn Vũ Tùng hướng dẫn

by Kousonseaong, Bounthan | Nguyễn, Vũ Tùng, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2006 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327594 S550L (1).

2692. Chùa Thiên Mụ / Hà Xuân Liêm

by Hà, Xuân Liêm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9749 CH501T (1).

2693. Hỏi đáp về Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh. T.2, Lịch sử / Quách Thu Nguyệt

by Quách, Thu Nguyệt.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 H428Đ (1).

2694. Lịch sử Đạo Cao Đài thời kỳ tiềm ẩn 1920 - 1926 / Lê Anh Dũng

by Lê, Anh Dũng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.592 L302S (1).

2695. Abkürzungsbuch : Abkürzungen, Kurzwörter, Zeichen, Symbole / Heinz Koblischke

by Koblischke, Heinz.

Edition: 1Material type: Text Text Language: German Publication details: Leipzig : VEB Bibliographisches Institut, 1969Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.1 A151 (1).

2696. Những vấn đề văn học và ngôn ngữ Nam Bộ / Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, Trường Đại học Thủ Dầu Một, Viện Văn học (Viện Hàn Lâm KHXH Việt Nam)

by Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP.HCM, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 NH556V (1).

2697. Cấu trúc tiêu điểm thông tin trong câu phủ định tiếng Anh và tiếng Việt : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Huỳnh Thị Bích Phượng; Trịnh Sâm, Nguyễn Thị KIều Thu hướng dẫn

by Huỳnh, Thị Bích Phượng | Trịnh, Sâm [hướng dẫn ] | Nguyễn, Thị Kiều Thu [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 C125T (1).

2698. Nghệ thuật tự sự của Đoàn Minh Phượng : luận văn Thạc sĩ : 60.20.34 / Thái Thị Thu Thắm; Nguyễn Thị Thanh Xuân hướng dẫn

by Thái, Thị Thu Thắm | Nguyễn, Thị Thanh Xuân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9228 NGH250T (1).

2699. So sánh tu từ trong tục ngữ Việt và tục ngữ Anh : luận văn Thạc sĩ : 60.22.34 / Võ Hồng Sa; Nguyễn Thị Ngọc Điệp hướng dẫn

by Võ, Hồng Sa | Nguyễn, Thị Ngọc Điệp [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Sư phạm thành phố Hồ Chí Minh (Bộ Giáo dục và Đào tạo), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S400S (1).

2700. Từ kiêng kị, uyển ngữ trong tiếng Việt (So sánh với tiếng Khmer Đồng bằng Sông Cửu Long) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Đào Thị Kim Duyên; Lê Khắc Cường hướng dẫn

by Đào, Thị Kim Duyên | Lê, Khắc Cường [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550K (1).

Powered by Koha