Refine your search

Your search returned 3983 results. Subscribe to this search

| |
2741. Xây dựng môi trường văn hóa trong các đơn vị quân đội trên địa bàn Đông Nam Bộ hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Trần Thị Lệ Thanh ; Trần Chí Mỹ hướng dẫn

by Trần, Thị Lệ Thanh | Trần, Chí Mỹ, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959 X126D 2013 (2).

2742. Xây dựng văn hóa gia đình ở Thành phố Hồ Chí Minh hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.08 / Nguyễn Kiều Tiên ; Trần Chí Mỹ hướng dẫn

by Nguyễn, Kiều Tiên | Trần, Chí Mỹ, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959 X126D 2016 (1).

2743. Văn kiện Đảng toàn tập. T.59, 2000 / Đảng Cộng sản Việt Nam

by Đảng Cộng sản Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.259 V2171 (1).

2744. Văn kiện Đảng toàn tập. T.60, 2001 / Đảng Cộng sản Việt Nam

by Đảng Cộng sản Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.259 V2171 (1).

2745. Thủ tướng Phạm Văn Đồng - rực sáng một nhân cách : thư mục thông báo khoa học / Bùi Loan Thùy chủ biên ; Nguyễn Thị Xuân Anh, Bùi Thu Hằng, Trương Thị Ngọc biên soạn

by Bùi, Loan Thùy, PGS.TSKH [chủ biên] | Bùi, Thu Hằng [biên soạn] | Nguyễn, Thị Xuân Anh [biên soạn] | Trương, Thị Ngọc [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.9232597 TH500T (1).

2746. ศิลปวัฒนธรรม ปีที่ ๔๑ ฉบับที่ ๒ "พุทธสิหิงค์ รัชกาลที่ ๑" กับการเมืองไทยสมัย "คณะราษฎร"

by บริษัทมติชน (มหาชน) | บริษัทมติชน (มหาชน).

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ฝ่ายวิชาการ สำนักพิมพ์บรรณกิจ, 1995Other title: Sinlapawatthanatham pi thi 41 chabap thi 2 phut si hing ratchakan thi 1 kap kanmueang thai samai khana ratsadon.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 S617 (1).

2747. รามเกียรติ์ / เปรมเสรี

by เปรมเสรี.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มหาาวิทยลัยศรีนทรวิโรฒ, 1996Other title: Rammakian.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.914 R174 (1).

2748. นิทานอรุณรุ่ง / ปรมะ ตันเดชาวัฒน์

by ปรมะ ตันเดชาวัฒน์.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ. พัฒนา จำกัด, 2015Other title: Nithan arunrung.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 N729 (4).

2749. จังหวัด อุดรธานี GUIDE TO UDONTHANI PROVINCE

by สำนักงานพาณิชย์จังหวัดอุดรธานี | สำนักงานพาณิชย์จังหวัดอุดรธานี.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มติชน, 2019Other title: Changwat udonthani GueIDE To ueDongTHAngI PRoVIngCE.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 C456 (1).

2750. Văn hóa qua địa danh ở Sài Gòn - thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Phúc Bình; Lê Trung Hoa hướng dẫn

by Nguyễn, Phúc Bình | Lê, Trung Hoa, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9779 V115H 2008 (1).

2751. 聆听西藏 以小说的方式 龙冬 选编

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 云南 云南人民 1999Other title: Lingting xi cang yi xiaoshuo de fangshi .Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.18 L755 (1).

2752. Lương Văn Can và phong trào Duy Tân Đông Du

by Lý, Tùng Hiếu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7042 L561V (1).

2753. Tìm hiểu 399 câu hỏi và đáp về Lịch sử văn hóa Việt Nam Tập 1: Tiến trình lịch sử văn hóa Việt Nam, các dân tộc và những danh nhân văn hóa Việt Nam nổi tiếng thế giới

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động , 2011Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 T312H (1).

2754. Văn học cận đại Đông Á từ góc nhìn so sánh

by Đoàn, Lê Giang [chủ biên.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.09 V115H (1).

2755. Bình luận văn học niên giám 1997

by Hội Nghiên Cứu và Giảng dạy văn học.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 B312L (1).

2756. Tagore - văn và người

by Đỗ, Thu Hà.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin , 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.4 T100G (1).

2757. Yếu tố Thiên Chúa giáo trong văn hóa Mỹ : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trịnh Thu Hương ; Dương Ngọc Dũng hướng dẫn

by Trịnh, Thu Hương | Dương, Ngọc Dũng, TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2004. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.673 Y606T 2004 (1).

2758. Văn hóa Việt qua những sáng tác âm nhạc của Trịnh Công Sơn : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Phạm Hoàng Hà ; Đỗ Hương hướng dẫn

by Phạm, Hoàng Hà | Đỗ, Hương, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 782.42 V115H 2013 (1).

2759. Chín mươi ba / Victor Hugo ; Trần Huy Đông, Lê Hiểu, Châu Diên dịch

by Hugo, Victor | Trần, Huy Đông [Dịch] | Lê Hiểu [Dịch] | Châu Diên [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 843.8 C311M (1).

2760. 忘れられた日本人 宮本常一著

by 宮本常一 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 岩波書店 1984Other title: Wasure rareta nihonjin.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 388.1 W41 (1).

Powered by Koha