Refine your search

Your search returned 3983 results. Subscribe to this search

| |
2761. Hội thảo khoa học: Bức khảm các tiểu văn hóa tại Thành phố Hồ Chí Minh

by TT nghiên cứu đô thị và phát triển; Viện khoa học xã hội vùng Nam Bộ, Khoa Đô thị học.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TT Nghiên cứu đô thị và phát triển, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 H452T (1).

2762. Chợ truyền thống = Traditional markets / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên

by Hữu Ngọc | Borton, Lady [chủ biên.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2011Other title: Traditional markets.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09597 CH460T (1).

2763. Nỗi niềm U Minh hạ : tập bút ký / Võ Đắc Danh

by Võ, Đắc Danh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.09 V8721 (1).

2764. Văn hóa Việt Nam trong ngôn ngữ : sách chuyên khảo / Lý Tùng Hiếu

by Lý, Tùng Hiếu, TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 V115H (1).

2765. Toàn cầu hóa : những biến đổi lớn trong đời sống chính trị quốc tế và văn hóa / Phạm Thái Việt

by Phạm, Thái Việt.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.1 T406C (1).

2766. Nhân học và cuộc sống : Tập chuyên khảo những vấn đề đương đại ở Việt Nam / Ngô Văn Lệ chủ biên; Phan Xuân Biên, Ngô Thị Phương Lan, Phan Thị Hồng Xuân..[ và những người khác]

by Ngô Văn Lệ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH121H (2).

2767. Những xu hướng lớn của châu á làm thay đổi thế giới / John Naisbitt . Vol. 2

by John Naisbitt.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1998Availability: No items available :

2768. Táy pú xấc / Vương Trung

by Vương, Trung.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.81 T112P (1).

2769. Văn hóa dân gian Mường một góc nhìn / Cao Sơn Hải

by Cao, Sơn Hải.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 V115H (1).

2770. Đỗ Trọng Dư con người và tác phẩm : Quan âm thị kính âm chất diễn nôm / Dương Xuân Thự

by Dương, Xuân Thự.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920 Đ450T (1).

2771. Đến với lịch sử văn hóa Bắc Tây Nguyên / Nguyễn Thị Kim Vân

by Nguyễn, Thị Kim Vân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2007Availability: No items available :

2772. 한국의 문화코드 열다섯 가지 / 김열규지음

by 김, 열규.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 마루, 1999Other title: 15 quy tắc văn hóa của Hàn Quốc | Hangug-ui 15gaji munhwa gyuchig.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 H239 (1).

2773. (일본 영화평론가 사토 다다오가 보는)한국영화와 임권택. 1 / 사토 다다오 ; 고재운지음

by 사토, 다다오 | 고,재운 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 고양 : 한국학술정보, 2000Other title: Phim Hàn Quốc và Im Kwon-taek (được xem bởi nhà phê bình phim Nhật Bản Tadao Sato) | (Ilbon yeonghwapyeonglonga sato dadaoga boneun)hangug-yeonghwawa imgwontaeg.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).

2774. 한국사 이야기. 16. 문벌정치가 나라를 흔들다 / 이이화

by 이, 이화.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 2006Other title: Lịch sử Hàn Quốc : chính trị văn hóa làm lung lay đất nước | Hangugsa iyagi : munboljongchiga narareul heundeulda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).

2775. Living in Joseon. 2 / Compiled by The Special Committee for the Virtual Museum of Korean History

by The Special Committee for the Virtual Museum of Korean History [compiled].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Paju : Sakyejul publishing, 2008Other title: Sống ở Joseon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 L785 (1).

2776. 도둑 일기. 184 / 박형섭 옮김

by 박, 형섭.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Dodug ilgi | Nhật ký trộm.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 843.914 D647 (1).

2777. 뻬쩨르부르그 이야기. 68 / 과골지음 ; 조주관옮김

by 과골 | 조, 주관 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2007Other title: Ppejjeleubuleugeu iyagi | Câu chuyện về Peterburg.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.733 P894 (1).

2778. 모두 아름다운 아이들 / 최시한지음

by 최, 시한.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과지성사, 2008Other title: Modu aleumdaun aideul | Tất cả những đứa trẻ xinh đẹp.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 M692 (1).

2779. 靑邱野談 / 김경진, 정명기 지음

by 김, 경진 | 정, 명기 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 敎文社, 1996Other title: Chongguyadam | Cuộc nói chuyện yêu cầu.Availability: No items available :

2780. Gesammelte Gedichte / Hilde Domin.

by Domin, Hilde.

Edition: 5Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : S. Fischer, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.914 G389 (1).

Powered by Koha