|
281.
|
Đối chiếu ngôn ngữ phóng sự trong báo in bằng tiếng Anh và tiếng Việt : luận án Tiến sĩ : 5.04.08 / Nguyễn Thị Thanh Hương; Nguyễn Thiện Giáp, Nguyễn Hữu Đạt hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thanh Hương | Nguyễn, Thiện Giáp [hướng dẫn ] | Nguyễn Hữu Đạt [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2003. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ452C (1).
|
|
282.
|
Hát bội, đờn ca tài tử và cải lương cuối TK 19 đầu TK 20 by Nguyễn, Lê Tuyên | Nguyễn, Đức Hiệp. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ TP. HCM , 2013Availability: No items available :
|
|
283.
|
Kanji tự điển Nguyễn Mạnh Hùng by Nguyễn, Mạnh Hùng. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: Hà Nội Từ điển Bách khoa 2010Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 T550Đ (1).
|
|
284.
|
Đại cương lịch sử văn hóa Việt Nam. T.2 / Nguyễn Khắc Thuần by Nguyễn, Khắc Thuần. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Giáo dục, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 Đ103C (3).
|
|
285.
|
Nghi lễ và lối sống công giáo trong văn hóa Việt Nam / Nguyễn Hồng Dương by Nguyễn, Hồng Dương Tiến sĩ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2001Availability: No items available :
|
|
286.
|
Contemporary Vietnamese : An Intermediate text / Nguyễn Bích Thuần by Nguyễn, Bích Thuần. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 071 (2).
|
|
287.
|
Ruộng bậc thang ở Việt Nam : Bảo tồn và phát triển bền vững / Nguyễn Trường Giang by Nguyễn, Trường Giang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính trị Quốc gia, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 631.5 R518B (1).
|
|
288.
|
Người Việt Nam với Đạo giáo / Nguyễn Duy Ninh by Nguyễn, Duy Ninh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.5 597 NG558V (1).
|
|
289.
|
Văn hóa ẩm thực của người Xơ Đăng tỉnh Kon Tum / Nguyễn Thị Hòa by Nguyễn, Thị Hòa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học Xã hội, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.120959761 V115H (1).
|
|
290.
|
Tìm hiểu văn hóa Hàn Quốc / Nguyễn Long Châu by Nguyễn, Long Châu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.95195 T310H (2).
|
|
291.
|
Một số vấn đề về hình thái kinh tế- xã hội văn hóa và phát triển / Nguyễn Hồng Phong by Nguyễn, Hồng Phong. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.41 M458T (2).
|
|
292.
|
Nông cụ và đồ gia dụng của nông dân đồng bằng Bắc Bộ / Nguyễn Quang Khải by Nguyễn, Quang Khải. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 643 N455C (1).
|
|
293.
|
Lễ hội nàng hai của người Tày Cao Bằng / Nguyễn Thị Yên by Nguyễn, Thị Yên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.26597 L250H (1).
|
|
294.
|
Văn hóa Việt Nam thương thức / Nguyễn Tiến Dũng by Nguyễn, Tiến Dũng Ts. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H (1).
|
|
295.
|
Một số vấn đề về địa danh học Việt Nam / Nguyễn Văn Âu by Nguyễn, Văn Âu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910 M458S (1).
|
|
296.
|
Giáo trình ngữ pháp tiếng Indonesia : trình độ sơ cấp / Nguyễn Thanh Tuấn by Nguyễn, Thanh Tuấn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.22107 GI-108T (1).
|
|
297.
|
Sự hình thành của chủ nghĩa khu vực của Đông Nam Á / Nguyễn Ngọc Dung by Nguyễn, Ngọc Dung. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959 S550H (1).
|
|
298.
|
Tiến trình hợp tác Á-Âu và những đóng góp của Việt Nam / Nguyễn Duy Quý by Nguyễn, Duy Quý. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.504 T305T (2).
|
|
299.
|
Lược sử ngôn ngữ học. T.1 / Nguyễn Kim Thản by Nguyễn, Kim Thản. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Trung học Chuyên nghiệp, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 417 L557S (1).
|
|
300.
|
Tư vấn tâm lý học đường - Hãy là chính mình / Nguyễn Thị Oanh by Nguyễn, Thị Oanh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.5 T550V (1).
|