|
281.
|
Chúng tôi ăn rừng : Georges Codominas ở Việt Nam / Đỗ Hoài Nam.. [và những người khác] Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 779 CH513T (9).
|
|
282.
|
Die Gesellschafterin / Chaim Bermant by Bermant, Chaim. Material type: Text Language: German Publication details: München : Droemer Knaur, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.914 G389 (1).
|
|
283.
|
Chiến lược hội thoại trong một số truyện ngắn tiêu biểu của Somerset Maugham : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.01 / Nguyễn Hòa Mai Phương; Nguyễn Hoàng Tuấn, Đinh Điền hướng dẫn by Nguyễn, Hòa Mai Phương | Nguyễn, Hoàng Tuấn, Đinh Điền [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: No items available :
|
|
284.
|
A survey of cognitive strategies in learning English reading comprehension among 11th - graders at Tam Phuoc High School in Dong Nai Province by Lương, Phước Thành. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
285.
|
A case study of group -work management in an EFL classroom by Phạm, Như Quỳnh. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2015Availability: No items available :
|
|
286.
|
Teachers' and students' attitudes toward the reading texts in New Headway: A survey at Kontum Teachers' Training College by Lê, Thị Hoàng Lan. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
287.
|
Improving the pronunciation of English fricatives by using computer software by Trần, Thị Lệ Thủy. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
288.
|
英語学概論 : an introduction to english linguistics 八木克正, 吉田和男, 梅咲敦子共著 an introduction to english linguistics / by 八木, 克正, 1944- | 吉田, 和男, 1947- | 梅咲, 敦子, 1955-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 英宝社, 1997Other title: Eigo-gaku gairon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.1 E28 (1).
|
|
289.
|
Teaching speaking to the first year students at the Faculty of Economics of Vietnam National University - Ho Chi Minh City: Problems and solutions by Nguyễn, Hoa Nguyên. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2006Availability: No items available :
|
|
290.
|
A survey on the English speaking ability of Doctors at some Hospitals in HCM City: Reality and Recommendations by Dương, Thành Trung. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2010Availability: No items available :
|
|
291.
|
Địa lý kinh tế Anh quốc by Phan Văn Châu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: S. : Lửa Thiêng, 1974Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
292.
|
Địa lý kinh tế Anh quốc by Phan Văn Châu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: S. : Lửa Thiêng, 1974Availability: No items available :
|
|
293.
|
Student and teacher attitudes toward using Vietnamese in English communication classes in Dalat, Vietnam : M.A. / Pham Thi Trang Thanh ; Sandra Kies, Olga Demin Lambert supevisor by Pham, Thi Trang Thanh | Kies, Sandra, Dr [supevisor ] | Lambert, Olga Demin, Dr [supevisor ]. Material type: Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2019Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2019 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 S933 (1).
|
|
294.
|
(네이티브가 속 시원히 긁어주는) 한국 영어 정말 이상해요 / Carmen Gibson by Gibson, Carmen. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 넥서스, 2008Other title: Tiếng Anh của người Hàn Quốc thực sự rất kỳ lạ (người bản xứ nghe cũng mát lòng) | (Neitibeuga sog siwonhi geulg-eojuneun) Hankug yeong-eo jeongmal isanghaeyo /.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 H241 (2).
|
|
295.
|
Der Himmel über Berlin : ein Filmbuch / Wim Wenders, Peter Handke by Wenders, Wim | Handke, Peter. Edition: 6Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Suhrkamp, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4372 H658 (1).
|
|
296.
|
Khảo sát ảnh hưởng của tiếng Phú Yên trong phát âm tiếng Anh của học sinh Trung học phổ thông (Nghiên cứu thực nghiệm) : luận văn Thạc sĩ : 0305030907 / Hồ Thị Mỹ Linh; Nguyễn Văn Huệ hướng dẫn by Hồ, Thị Mỹ Linh | Nguyễn, Văn Huệ [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420 KH108S (1).
|
|
297.
|
Tư tưởng chính trị của John Locke : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Ngọc Định ; Đinh Ngọc Thạch hướng dẫn by Nguyễn, Ngọc Định | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 190 T550T 2008 (1).
|
|
298.
|
メソポタミヤの殺人 アガサ・クリスティー/著; 高橋 豊/訳 by アガサ・クリスティー/著 | 高橋 豊/ [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 早川書房 1991Other title: Mesopotamiya no satsujin.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933.7 Me72 (1).
|
|
299.
|
Xây dựng và triển khai chương trình tiếng Anh tăng cường không chuyên ngữ : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. by Đại học Bách Khoa Thành phố Hồ Chí Minh | Đại học Khoa học Tự nhiên Thành phố Hồ Chí Minh | Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn Thành phố Hồ Chí Minh | Đại học Công nghệ Thông tin Thành phố Hồ Chí Minh | Đại học Kinh tế- Luật Thành phố Hồ Chí Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420 X126D (1).
|
|
300.
|
Cấu tạo và ngữ nghĩa các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Luật hình sự : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Bùi Thị Kim Luyến; Đỗ Thị Bích Lài hướng dẫn by Bùi, Thị Kim Luyến | Đỗ, Thị Bích Lài [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 C125T (1).
|