|
281.
|
20세기 한국소설. 11, 사하촌 모래톱 이야기 제3인강형 / 김안 엮음 by 김, 안 [엮음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2007Other title: Tiểu thuyết Hàn Quốc thế kỷ 20. | 20segi hangugsoseol..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 T971 (1).
|
|
282.
|
타인의 방 / 최인호 by 최, 인호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울시 : 민음사, 2008Other title: Phòng của người khác | Tain-ui bang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 T134 (1).
|
|
283.
|
(2009 '작가'가 선정한) 오늘의 소설 / 김연수, 김애란, 김태용, 박민규, 윤이형, 이장욱, 최인석, 한유주지음 by 김, 연수 [지음] | 김, 애란, 김, 태용, 박, 민규, 윤, 이형, 이, 장욱, 최, 인석, 한, 유주 [지음 ;, 지음 ;, 지음 ;, 지음 ;, 지음 ;, 지음 ;, 지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 작가, 2009Other title: (2009 'jagga'ga seonjeonghan) Oneul-ui soseol | (Tiểu thuyết gia tuyển chọn 2009) Tiểu thuyết ngày nay.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 O-58 (1).
|
|
284.
|
이반 데니소비치, 수용소의 하루 / 알렉산드르 솔제니친지음 ; 이영의옮김 by Solzhenitsyn, Aleksandr | 이, 영의 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: 세계문학전집. | Iban denisobichi, suyongsoui haru | Один день Ивана Денисовича | Một ngày trong đời của Ivan Denisovich.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 S456 (1).
|
|
285.
|
황만근은 이렇게 말했다 : 성석제 소설집 by 성, 석제. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 창비, 2008Other title: Mangeun Hwang đã nói điều này : Tiểu thuyết của Seongseokje | Hwangmangeun-eun ileohge malhaessda : Seongseogje soseoljib.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 H991 (1).
|
|
286.
|
한국사회의 문화풍경 / 이수안, 김광기, 김무경, 김홍중, 박선웅, 박소진, 윤명희, 전상인, 최종렬지음 by 이, 수안 [지음] | 김, 광기 [지음] | 김, 무경 [지음] | 김, 홍중 [지음] | 박, 선웅 [지음] | 박, 소진 [지음] | 윤, 명희 [지음] | 전, 상인 [지음] | 최, 종렬 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 그린, 2013Other title: Cảnh quan văn hóa của xã hội Hàn Quốc | Hangugsahoeui munhwapung-gyeong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 H239 (1).
|
|
287.
|
우리문화 박물지 / 이어령지음 by 이, 어령. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 디자인하우스, 2007Other title: Ulimunhwa bagmulji | Bảo tàng văn hóa của chúng tôi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 U39 (1).
|
|
288.
|
한국음식의 뿌리를 찾아서 / 김영복지음 by 김, 영복. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 백산출판사, 2008Other title: Hangug-eumsig-ui ppulileul chaj-aseo | Tìm nguồn gốc của món ăn Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 641.59519 H239 (1).
|
|
289.
|
한국인의 갈등의식 / 윤인진, 박길성, 이명진, 김선업, 김철규, 정일준 by 윤, 인진 [지음] | 박, 길성 [지음] | 이, 명진 [지음] | 김, 선업 [지음] | 김, 철규 [지음] | 정, 일준 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 고려대학교 출판부, 2009Other title: Xung đột Hàn Quốc | Hangug-in-ui galdeung-uisig.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09519 H239 (1).
|
|
290.
|
한국 고대의 토착신앙과 불교 / 최광식 by 최, 광식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 고려대학교 출판부, 2007Other title: Tín ngưỡng bản địa và Phật giáo ở Hàn Quốc cổ đại | Hangug godaeui tochagsin-ang-gwa bulgyo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.9519 H239 (1).
|
|
291.
|
친일파의 한국 현대사 : 나라를 팔아먹고 독립운동가를 때려잡던 악질 매국노 44인 이야기 / 정운현지음 by 정, 운현. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 인문서원, 2016Other title: Lịch sử hiện đại Hàn Quốc của phe thân Nhật Bản: câu chuyện 44 người bán nước và đánh bại các nhà hoạt động độc lập | Chin-ilpaui hangug hyeondaesa : nalaleul pal-ameoggo doglib-undong-galeul ttaelyeojabdeon agjil maegugno 44in iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.904 C539 (1).
|
|
292.
|
역사 속 외교 선물과 명품의 세계. 12 / 국사편찬위원회 편 by 국사편찬위원회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 두산동아, 2007Other title: Thế giới quà tặng ngoại giao và hàng xa xỉ trong lịch sử | Yeogsa sog oegyo seonmulgwamyeongpum-ui segye.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 Y46 (1).
|
|
293.
|
한국고대의 지방사회 / 문안식지음 ; 이대석옮공저 by 문, 안식 | 이, 대석 [공저]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 혜안, 2004Other title: Xã hội địa phương cổ đại Hàn Quốc | Hanguggodaeui jibangsahoe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 H239 (1).
|
|
294.
|
Walking on a washing line / Kim Seung-Hee translated by Kim, Seung-Hee [translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: English Publication details: Ithaca, N.Y. : East Asia Program, Cornell University, 2011Other title: Đi bộ trên dây giặt.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.715 W186 (1).
|
|
295.
|
한국 현대시 백 년 현대 시인 백 인 / 유시욱 by 유, 시욱. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서강대학교 출판부, 2008Other title: Thơ đương đại Hàn Quốc 100 năm nhà thơ đương đại Baek In | Hangug hyeondaesi baeg nyeon hyeondae siin baeg in.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7109 H239 (1).
|
|
296.
|
탁류 / 채만식지음 ; 김윤식해설 by 채, 만식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학사상사, 2006Other title: Dòng nước đục | Taglyu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.733 T128 (1).
|
|
297.
|
한국문화의 인식. 21 / 이을호지음 ; 다산학연구원 편 by 이, 을호 | 다산학연구원 편. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2015Other title: Nhận thức văn hóa Hàn Quốc. | Hangugmunhwaui insig..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.119 H239 (1).
|
|
298.
|
한국정치의 분석과 이해 / 이정복지음 by 이, 정복. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교 출판부, 2008Other title: Hangugjeongchiui bunseoggwa ihae | Phân tích và hiểu biết về chính trị Triều Tiên.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.951 H239 (4).
|
|
299.
|
며느리 / 김현호지음 by 김, 현호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: Seoul : 답게, 2010Other title: Con dâu | Myeoneuli.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 M996 (1).
|
|
300.
|
생각이 자라는 우리 고전 / 한문희 ; 이경국 by 한, 문희 | 이, 경국. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 주니어김영사, 2016Other title: Cổ điển của chúng tôi, nơi các góc phát triển | Gag-i jalaneun uli gojeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 G132 (1).
|