|
281.
|
호모 히스토리쿠스 / 오항녕지음 by 오, 항녕. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 개마고원, 2016Other title: Homo historyus | Homo hiseutolikuseu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 H768 (1).
|
|
282.
|
이이하 한국사 이야기 13 당쟁과 정변의 소용돌 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 경기도 : 한길사, 2006Other title: Vòng xoáy của xung đột và đảo chính | Dangjaeng-gwa jeongbyeon-ui soyongdol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 D182 (1).
|
|
283.
|
이이하 한국사 이야기 9 조선의 건국 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 경기도 : 한길사, 2007Other title: Thành lập Hàn Quốc | Joseon-ui geongug.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 J832 (1).
|
|
284.
|
그림으로 읽는 조선 여성의 역사 / 강명관 by 강, 명관. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트 출판그룹, 2012Other title: Lịch sử của phụ nữ thời Triều Tiên qua hình ảnh | Geulim-eulo ilgneun joseon yeoseong-ui yeogsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 G395 (1).
|
|
285.
|
Letters from Joseon : 19th century Korea through the eyes of an American ambassador's wife / Robert D. Neff by Nef, Robert D. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: Seoul : Seoul Selection, 2012Other title: Những bức thư từ Joseon: Hàn Quốc thế kỷ 19 qua con mắt của vợ một đại sứ Mỹ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 L651 (1).
|
|
286.
|
이야기 한국역사. 2 / 이야기한국역사편집위원회지음 ; 서울대 국사학과 교수 김인걸추천 by 이야기 한국역사 편집위원회 | 김, 인걸. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 풀빛, 2008Other title: Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc. | Iyagi hangug-yeogsa. | 삼국의 항쟁과 통일.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-97 (1).
|
|
287.
|
이야기 한국역사. 8 / 이야기한국역사편집위원회지음 ; 서울대 국사학과 교수 김인걸추천 by 이야기 한국역사 편집위원회 | 김, 인걸. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 풀빛, 2008Other title: Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc. | Iyagi hangug-yeogsa. | 조선후기의 사회변동.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-97 (1).
|
|
288.
|
이야기 한국역사. 11 / 이야기한국역사편집위원회지음 ; 서울대 국사학과 교수 김인걸추천 by 이야기 한국역사 편집위원회 | 김, 인걸. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 풀빛, 2004Other title: Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc. | Iyagi hangug-yeogsa. | 일제 식민통치와 항일투쟁.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-97 (1).
|
|
289.
|
간도역사의 연구 / 윤병석지음 by 윤, 병석. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 국학자료원, 2003Other title: Nghiên cứu về lịch sử của Gando | Gandoyeogsaui yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.903 G195 (1).
|
|
290.
|
(청소년을 위한) 파닥파닥 세계사 교과서 / 임영대지음 by 임, 영대. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 삼우반, 2009Other title: (Dành cho giới trẻ) Sách giáo khoa Lịch sử Thế giới Padakpadak | (Cheongsonyeon-eul wihan) padagpadag segyesa gyogwaseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 P123 (1).
|
|
291.
|
Xứ Đàng Trong năm 1621 / Cristophoro Borri ; Hồng Nhuệ, Nguyễn Khắc Xuyên, Nguyễn Nghị dịch, chú thích by Borri, Cristophoro | Hồng Nhuệ [dịch, chú thích] | Nguyễn, Khắc Xuyên [dịch, chú thích] | Nguyễn, Nghị [dịch, chú thích]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.70272 X550Đ (1).
|
|
292.
|
알베르트 아인슈타인 / 브리지트라베, 미셸 퓌에크지음 ; 고선일 옮김 by 브리지트, 라베 | 미셸 퓌에크 [지음] | 고, 선일 [옮김 ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 다섯수레, 2006Other title: Alvert Einstein | Alvert Einstein.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 530.092 A474 (1).
|
|
293.
|
Freiberg / Werner Reinhold, Wilfried Grahl, Christel Foerster, F. A. Brockhaus (Lipsk) by Reinhold, Werner | Grahl, Wilfried | Foerster, Christel. Material type: Text Language: German Publication details: Leipzig : VEB F. A. Brockhaus Verlag, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.216 F862 (1).
|
|
294.
|
Triest / Susanne Gretter by Gretter, Susanne. Material type: Text Language: German Publication details: Klagenfurt : Wieser, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 945.393 T827 (1).
|
|
295.
|
Tả truyện : liệt quốc phong vân đồ / Tôn Phương Ly biên soạn ; Phan Kỳ Nam dịch ; Trần Kiết Tùng hiệu đính by Tôn, Phương Ly [biên soạn] | Phan, Kỳ Nam [dịch] | Trần, Kiết Tùng [hiệu đính]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 931.03 T100T (1).
|
|
296.
|
Lịch sử thế giới. T.4, Thời cận đại (1640 - 1900) / Lưu Tộ Xương, Quang Nhân Hồng, Hàn Thừa Văn, Ngải Châu Xương chủ biên ; Phong Đảo dịch by Lưu, Tộ Xương [chủ biên] | Quang, Nhân Hồng [chủ biên] | Hàn, Thừa Văn [chủ biên] | Ngải, Châu Xương [chủ biên] | Phong Đảo [dịch]. Series: Lịch sử thế giớiMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.6 L302S (1).
|
|
297.
|
Lịch sử thế giới cận đại / Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng by Vũ, Dương Ninh | Nguyễn, Văn Hồng. Edition: Tái bản lần thứ 8Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.6 L302S (1).
|
|
298.
|
Di sản lịch sử và những hướng tiếp cận mới Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 D300S (1).
|
|
299.
|
Thời đại Hùng Vương : lịch sử - văn hóa - kinh tế - chính trị - xã hội / Văn Tân, Nguyễn Linh, Lê Văn Lan, Nguyễn Đổng Chi, Hoàng Hưng by Văn Tân | Nguyễn, Linh | Lê, Văn Lan | Nguyễn, Đổng Chi | Hoàng Hưng. Edition: Tái bản năm 2007Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.701 TH462Đ (1).
|
|
300.
|
Việt sử giai thoại. T.7, 69 giai thoại thế kỉ XVIII / Nguyễn Khắc Thuần by Nguyễn, Khắc Thuần. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V308S (1).
|