Refine your search

Your search returned 494 results. Subscribe to this search

| |
281. Mười bí quyết kỹ năng nghề báo : sách tham khảo / Eric Fikhtelius

by Fikhtelius, Eric.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 002.6 F477 (1).

282. Giáo trình báo trực tuyến / Huỳnh Văn Thông... [và những người khác].

by Huỳnh Văn Thông | Ngô, Thị Thanh Loan | Phan, Văn Tú | Huỳnh, Minh Tuấn | Triệu, Thị Thanh Loan.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.435 H987 (1).

283. The sociology of news / Michael Schudson.

by Schudson, Michael.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: New York : Norton & Company, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.23 S3849 (1).

284. Bảo tàng trong đời sống đô thị (nghiên cứu tại Thành phố Hồ Chí Minh) : khóa luận tốt nghiệpp: 7850112

by Nguyễn, Văn Quốc Thái | Nguyễn, Diệp Quý Vy [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 B108T (1).

285. The captive press. / David Bowman; University of Newcastle (N.S.W.). Media Production Unit.

by Bowman, David | University of Newcastle (N.S.W.). Media Production Unit.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Callaghan, N.S.W. : Media Production, University of Newcastle, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.94 B7874 (1).

286. An ninh môi trường = Environmental security / Nguyễn Đình Hòe, Nguyễn Ngọc Sinh.

by Nguyễn, Đình Hòe | Nguyễn, Ngọc Sinh.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2012Other title: Environmental security .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.7 A105N (1).

287. Sử học Việt Nam với nhiệm vụ bảo tồn và phát huy di sản văn hóa dân tộc / Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Hội Khoa học Lịch sử Việt Nam.

by Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | Hội Khoa học Lịch sử Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.6 S550H (1).

288. Bảo quản và phát huy giá trị tài liệu Mộc bản Triều Nguyễn : luận văn Thạc sĩ : 60.32.03.01 / Nguyễn Xuân Hùng ; Vũ Thị Phụng hướng dẫn

by Nguyễn, Xuân Hùng | Vũ, Thị Phụng, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2018Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 026.09597 B108Q (1).

289. Đánh giá xói mòn đất và đề xuất biện pháp bảo vệ đất trên địa bàn huyện Bù Đăng Tỉnh Bình Phước

by Ngô Vũ Sen.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

290. 유물보존과 박물관 환경관리 / 최광남

by 최, 광남.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1994Other title: Bảo tồn Di tích và Quản lý Môi trường Bảo tàng | Yumulbojongwa bagmulgwan hwangyeong-gwanli.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 350.85 Y952 (3).

291. Lý lẽ lập luận trên chuyên mục "Góc nhìn" (Báo Vnexpress) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Nguyễn Ngọc Thắm; Nguyễn Thị Phương Trang hướng dẫn

by Nguyễn, Ngọc Thắm | Nguyễn, Thị Phương Trang [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 L600L (1).

292. Xuất bản quản trị và marketing : sách tham khảo nghiệp vụ / N.D. Eriasvili ; Đào Tấn Anh, Kiều Vân dịch

by Eriasvili, N.D | Kiều Vân [dịch.] | Đào, Tấn Anh [dịch.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 002.6 E681 (1).

293. Chủ tịch Hồ Chí Minh với báo chí cách mạng Việt Nam / Trần Đương

by Trần, Đương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.09 T7721 (1).

294. Một thời làm báo : hồi ký của các nhà báo cao tuổi tại Thành phố Hồ Chí Minh. T.12 / Nguyễn Phúc Ấm ... [và những người khác]

by Nguyễn, Phúc Ấm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 N5764 (1).

295. Một số kết quả nghiên cứu khoa học Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2011 - 2016 / Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn

by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.95 M917 (1).

296. Tuyển tập các tác phẩm báo chí Việt Nam thời kỳ đổi mới (1985 - 2004). Giai đoạn 2000 - 2004 / Ngọc Hưởng ...[và những người khác]

by Ngọc Hưởng | Nguyễn, Sĩ Đại | Trần, Duy | Hữu, Thọ | Hoàng Huy.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà báo Việt Nam, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 N5763 (1).

297. Quà tặng từ ngòi bút. T.4 / Câu lạc bộ Nhà báo nữ

by Câu lạc bộ Nhà báo nữ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 Q12 (1).

298. Khoáng hoá vàng vùng suối Linh, hiện trạng khai thác và các giải pháp bảo vệ môi trường

by Phạm Văn Sang.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

299. Giáo trình báo trực tuyến / Huỳnh Văn Thông... [và những người khác].

by Huỳnh Văn Thông | Ngô, Thị Thanh Loan | Phan, Văn Tú | Huỳnh, Minh Tuấn | Triệu, Thị Thanh Loan.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.1 H987 (1).

300. Dân số thế giới : 6,5 tỷ và sẽ là bao nhiêu trong tương lai? / Catherine Rollet ; Cảnh Nguyên dịch

by Rollet, Catherine | Cảnh Nguyên [dịch].

Series: Kiến thức tuổi xanh (Petite Encyclopédie Larousse)Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011Other title: La population du monde : 6,5 milliards, et demain? .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304.6 D121S (1).

Powered by Koha