Refine your search

Your search returned 315 results. Subscribe to this search

| |
281. Facts about Germany / Matthias Bischoff, ... [et al.]

by Bischoff, Matthias | Chauvistré, Eric | Kleis, Constanze | Wille, Joachim.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Deutschland : Frankfurter Societät, 2018Other title: Nước Đức - quá khứ và hiện tại..Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.3 F142 (1).

282. เที่ยวกับเพื่อน / ไมตรี ลิมปิชาติ

by ไมตรี ลิมปิชาติ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : Tipping point press, 2000Other title: Thiao kap phuean.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.2 T422 (1).

283. ภาคตะวันออก / บุรีรัตน์ สามัตถิยะ

by บุรีรัตน์ สามัตถิยะ.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์คุรุสภาลาดพร้าว, 1991Other title: Phaktawan-ok.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.93 P532 (2).

284. Vấn đề phát triển du lịch và bảo vệ môi trường ở tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Trương Thị Diệu ; Hà Thiên Sơn hướng dẫn

by Trương, Thị Diệu | Hà, Thiên Sơn, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: vie"=082 04, 915.97 Summary language: V121Đ 2014" Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: No items available :

285. Phố phường Hà Nội xưa

by Hoàng, Đạo Thúy.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.731 PH450P (1).

286. Phố phường Hà Nội xưa

by Hoàng, Đạo Thúy.

Edition: 3th ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Quân đội Nhân dân, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911.59731 PH450P (1).

287. สวนสมุทร / สมเด็จพระเทพรัตนราชสุดาฯ สยามบรมราชกุมารี

by สมเด็จพระเทพรัตนราชสุดาฯ สยามบรมราชกุมารี.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทอมรินทร์พริ้นติ้งแอนด์พับลิชชิ่ง, 1995Other title: Suan samut.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.4 S939 (1).

288. Reise durch Deutschland. / Luisa Tschabushnig

by Tschabushnig, Luisa.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Würzburg : Stürtz Vlg., 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.3 R375 (1).

289. ภาคตะวันออกเฉียงเหนือ / บุรีรัตน์ สามัตถิยะ

by บุรีรัตน์ สามัตถิยะ.

Edition: Lần thứ 6Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์คุรุสภาลาดพร้าว, 1991Other title: Phak tawan-okchiangnuea.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.93 P532 (2).

290. Hà Nội qua những năm tháng

by Nguyễn, Vinh Phúc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.731 H100N (1).

291. Văn hóa ẩm thực trong khai thác du lịch tại thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 8229040 / Nguyễn Thị Mỹ Ngọc ; Phạm Thị Thúy Nguyệt hướng dẫn.

by Nguyễn, Thị Mỹ Ngọc | Phạm, Thị Thúy Nguyệt, TS [hướng dẫn ].

Material type: Text Text; Literary form: Not fiction Language: vie Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.1209597 V115H 2020 (1).

292. Namaskar! Xin chào Ấn Độ / Hồ Anh Thái

by Hồ, Anh Thái.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.4 N104K (1).

293. 中国世界自然与文化遗产旅游 山岳, 古代工程 柳正恒 编者

by 柳正恒 [编者].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 长沙 湖南地图 2002Other title: Zhongguo shi jie zi ran yu wen hua yi chan lü you shan yue gu dai gong cheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.951 Z63 (1).

294. ภาคกลาง / บุรีรัตน์ สามัตถิยะ

by บุรีรัตน์ สามัตถิยะ.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์โอเดียสโตร์, 1992Other title: Phakklang.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.93 P532 (1).

295. Ecke Friedrichstraße - Ansichten über Berlin / Evelyn Roll

by Roll, Evelyn.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch Verlag, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.155 E19 (1).

296. 中国世界自然与文化遗产旅游 自然与文化双遗产 柳正恒 编者

by 柳正恒 [编者].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 长沙 湖南地图 2002Other title: Zhongguo shi jie zi ran yu wen hua yi chan lü you zi ran yu wen hua shuang yi chan.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.951 Z63 (1).

297. Baum, Stein, Beton : Reisen zwischen Ober- und Unterwelt / Günter Kunert

by Kunert, Günter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Carl Hanser Verlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.914 B347 (1).

298. 中国世界自然与文化遗产旅游 古城, 古村落, 古典园林 林可 编者

by 林可 [编者].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 长沙 湖南地图 2002Other title: Zhongguo shi jie zi ran yu wen hua yi chan lü you gu cheng gu cun luo gu dian yuan lin.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.951 Z63 (1).

299. Crossing borders : reportage from our Mekong / Inter Press Service

by Inter Press Service.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Thailand : IPS Asia-Pacific Centre Foundation, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.1 S4913 (1).

300. ภาคเหนือ / บุรีรัตน์ สามัตถิยะ

by บุรีรัตน์ สามัตถิยะ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์จุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 1991Other title: Phaknuea.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.93 P532 (1).

Powered by Koha