Refine your search

Your search returned 613 results. Subscribe to this search

| |
281. หลักภาษาและการใช้ภาษาเพื่อการสื่อสาร ชั้นมัธยมศึกษาปีที่ ๕ / สำนักงานคณะกรรมการศึกษาขั้นพื้นฐาน

by สำนักงานคณะกรรมการศึกษาขั้นพื้นฐาน.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2007Other title: Lak phasa lae kan chai phasa phuea kan suesan chan matyomsueksa pi thi haa.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 L192 (2).

282. 汉语写作教程 二年级教材 赵建华, 祝秉耀编著

by 赵建华 | 祝秉耀 [编著].

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 2003Other title: Hanyu xie zuo jiaocheng er nian ji jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).

283. Quản trị hành chánh văn phòng

by Nguyễn, Hữu Thân.

Edition: 9th ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - xã hội, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 352.2 QU105T (1).

284. 高级汉语口语 话题交际 = Advanced spoken Chinese : Communication centred on topics 章纪孝 主编 ; 王晓澎 副主编 ; 倪明亮, 王晓澎, 章纪孝 遍者

by 章纪孝 [主编] | 王晓澎 [副主编] | 章纪孝 [遍者] | 王晓澎 [遍者] | 倪明亮 [遍者].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言学 2004Other title: Gaoji hanyu kouyu huati jiaoji | Advanced spoken Chinese Communication centred on topics.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864024 G211 (1).

285. Giáo trình đọc hiểu tiếng Indonesia : trình độ trung cấp / Nguyễn Thanh Tuấn

by Nguyễn, Thanh Tuấn.

Material type: Text Text Language: Indonesian Language: Vietnamese Publication details: Lưu hành nội bộ : Khoa Đông phương học, Trường ĐH KHXH&NV, ĐHQG-HCM, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.22107 GI-108T (1).

286. Reiseleitung : Grundkurs / Marie-Louise Schmeer-Sturm, Carsten Albert

by Schmeer-Sturm, Marie-Louise, Dr | Albert, Carsten.

Edition: 4. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: München : Oldenbourg, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.202 R375 (1).

287. Giáo trình ngữ pháp tiếng Indonesia thực hành : trình độ Trung cấp / Nguyễn Thanh Tuấn

by Nguyễn, Thanh Tuấn.

Material type: Text Text Language: Indonesian Language: Vietnamese Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : ĐHQG TP.HCM, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.22107 GI-108T (1).

288. 参与 汉语中级教程 赵燕皎主编 ; 张明莹, 赵延风, 赵燕皎 ; 赵杨 英文翻译

by 赵燕皎 [主编] | 张明莹 | 赵延风 | 赵燕皎 | 赵杨 [英文翻译].

Series: 汉语听力系列教材Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 1998Other title: Canyu hanyu zhongji jiaocheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 C212 (1).

289. 听故事学成语 简繁对照 = Learning through listerning : an introduction to chinese proverbs and their origins 马盛静恒

by 马盛静恒.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大文化学 2001Other title: Ting gu shi xue cheng yu jian fan dui zhao | Learning through listerning an introduction to chinese proverbs and their origins.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1014 T588 (1).

290. 中级汉语阅读 徐承伟 下册

by 徐承伟.

Series: 发展汉语Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 2004Other title: Zhongji hanyu yuedu.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 Z63 (1).

291. 中级汉语阅读 徐承伟 上册

by 徐承伟.

Series: 发展汉语Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 2006Other title: Zhongji hanyu yuedu.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 Z63 (1).

292. Những vấn đề cơ bản về lịch sử phong trào cộng sản và công nhân quốc tế / Lê Minh Châu chủ biên

by Lê, Minh Châu [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324175 NH556V (1).

293. Giáo trình ngữ pháp tiếng Indonesia : trình độ sơ cấp / Nguyễn Thanh Tuấn

by Nguyễn, Thanh Tuấn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.22107 GI-108T (1).

294. Giáo trình động lực làm việc trong tổ chức hành chính nhà nước : dành cho hệ đào tạo Cử nhân hành chính / Nguyễn Thị Hồng Hải chủ biên ; Nguyễn Thị Thanh Thủy ... [và những người khác]

by Nguyễn, Thị Hồng Hải, TS [chủ biên] | Nguyễn, Thị Thanh Thủy, ThS | Lê, Cẩm Hà | Lê, Thị Trâm Oanh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 352.39 GI-108T (1).

295. Giáo trình đọc hiểu tiếng Indonesia : trình độ sơ cấp / Nguyễn Thanh Tuấn

by Nguyễn, Thanh Tuấn.

Material type: Text Text Language: Indonesian Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : Khoa Đông phương học, Trường ĐH KHXH&NV, ĐHQG-HCM, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.22107 GI-108T (1).

296. 报刊语言基础 王世巽, 彭瑞情, 白崇乾 ; 刘谦功 英文翻译

by 王世巽 | 彭瑞情 | 刘谦功 [英文翻译] | 白崇乾.

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 1997Other title: Baokan yuyan.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864024 B221 (1).

297. 汉语口语速成 入门篇 马箭飞 主编 ; 芳英霞, 瞿艳

by 马箭飞 [主编] | 芳英霞 | 瞿艳.

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Hanyu kouyu sucheng rumen bian.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).

298. 汉语口语速成 入门篇 马箭飞 主编 ; 芳英霞, 瞿艳

by 马箭飞 [主编] | 芳英霞 | 瞿艳.

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Hanyu kouyu sucheng rumen bian.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).

299. 汉语口语速成 基础篇 马箭飞 主编 ; 李德钓, 成文

by 马箭飞 [主编] | 李德钓 | 成文.

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Hanyu kouyu sucheng ji chu bian.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).

300. 汉语口语速成 中级篇 马箭飞 主编 ; 陈若君, 马箭飞, 毛悦

by 马箭飞 [主编] | 陈若君 | 马箭飞 | 毛悦.

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Hanyu kouyu sucheng zhong ji bian.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).

Powered by Koha