Refine your search

Your search returned 1499 results. Subscribe to this search

| |
281. Xã hội Nhật Bản thời Edo- Mạc phủ Tokugawa (1603- 1868) : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Hương ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Hương | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

282. Initiation a la pratique sociologique

Material type: Text Text Language: English Publication details: Paris : Dunod, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

283. Yes we can! How to organize citizen action

by Elizabeth Amer.

Material type: Text Text Language: English Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

284. Thống kê ứng dụng trong kinh tế xã hội

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Thống kê, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

285. Nghiện internet / Nguyễn Văn Thọ, Lê Minh Công

by Nguyễn, Văn Thọ | Lê, Minh Công.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2308 N305I (7).

286. Những chuyển biến kinh tế - xã hội của tỉnh Bình Dương từ 1945 đến 2005 : Luận án tiến sĩ : 62.22.50.05 / Nguyễn Văn Hiệp ; Ngô Văn Lệ, Lê Hữu Phước hướng dẫn.

by Nguyễn Văn Hiệp | Ngô Văn Lệ GS.TS [hướng dẫn.] | Lê Hữu Phước TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận án tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.774 (1).

287. Cộng đồng người Chăm hồi giáo ở Nam Bộ trong quan hệ giới và phát triển / Phan Văn Dốp, Nguyễn Thị Nhung

by Phan, Văn Dốp.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Nông nghiệp, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 C455Đ (1).

288. Tường trình cùng đồng bào trong nước / Nguyễn Lâm..[và những người khác]

by Nguyễn, Lâm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hải ngoại, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 010.4 T561T (1).

289. Công bố quốc tế trong lĩnh vực Khoa học Xã hội và Nhân văn tại Việt Nam : hội thảo khoa học / Nhiều tác giả

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b], 2019Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 C455B (1).

290. 세한도 : 천 년의 믿음, 그림으로 태어나다. 1 / 박철상지음

by 박, 철상.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2010Other title: Sehando : Niềm tin ngàn năm, sinh thành như họa | Sehando : Cheon nyeon-ui mid-eum, geulim-eulo taeeonada.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.9519 S456 (1).

291. Từ mỹ học đến các loại hình nghệ thuật / Denis Diderot; Phùng Văn Tửu giới thiệu, tuyển chọn và dịch

by Diderot, Denis | Phùng, Văn Tửu giới thiệu, tuyển chọn và dịch.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri Thức, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 750 T550M (1).

292. Khoa học xã hội Thành phố Hồ Chí Minh những vấn đề nghiên cứu. T.3

by Phan, Xuân Biên | Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn Thành phố Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 KH401H (1).

293. 미국분 미국인 미국놈. 1 / 백현락지음

by 백, 현락.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: Korea : 도서출판 도솔, 1994Other title: Migugbun migug-in migugnom.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.809 M636 (1).

294. Brennpunkt Vietnam : Reportagen, Begegnungen, Reflexionen / Günter Giesenfeld

by Giesenfeld, Günter.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Hamburg : Argument Verlag, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 B838 (1).

295. Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam : sách tham khảo / Vũ Đình Bách

by Vũ, Đình Bách.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.12209597 K312T (1).

296. Luận về xã hội học nguyên thủy / Robert Lowie; Vũ Xuân Ba,Ngô Bằng Lâm dịch

by Lowie, Robert Giáo sư Nhân học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 L502V (1).

297. Lễ hội cổ truyền Lào Cai / Trần Hữu Sơn

by Trần, Hữu Sơn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.26597167 L250H (1).

298. Mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và công bằng xã hội ở tỉnh Đồng Nai hiện nay - thực trạng và giải pháp : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Thị Phương ; Nguyễn Văn Long hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Phương | Nguyễn, Văn Long, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9597 M452Q 2011 (2).

299. Biểu tượng bà Chúa xứ Núi Sam - Châu Đốc trong tín ngưỡng thờ mẫu ở Nam Bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trầm Dương Phươnh Anh ; Nguyễn Tri Nguyên hướng dẫn

by Trần, Dương Phương Anh | Nguyễn, Tri Nguyên, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.26 B309T 2013 (1).

300. Ảnh hưởng của gia đình đến hành vi phạm pháp của trẻ vị thành niên (nghiên cứu tại trường giáo dưỡng số 5, Long An) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.30 / Nguyễn Thị Nhung ; Trần Hữu Quang hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Nhung | Trần, Hữu Quang PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), 2013Availability: No items available :

Powered by Koha