Refine your search

Your search returned 2082 results. Subscribe to this search

| |
281. Sự đa dạng văn hóa và đối thoại giữa các nền văn hóa - Một góc nhìn từ Việt Nam

by Phạm, Xuân Nam.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 S550Đ (1).

282. American Geography

Material type: Text Text Language: English Publication details: Regional Landscapes of the United states Availability: No items available :

283. Về văn hóa và tín ngưỡng truyền thống người Việt / Leopold Cadiere; Đỗ Trinh Huệ dịch

by Cadiere, Leopold.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 1997Availability: No items available :

284. A Cultural guide to Korea, as told by students / World Association of Volunteering Elites

by World Association of Volunteering Elites.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : NulBom, 2010Other title: Một hướng dẫn viên văn hóa Hàn Quốc, như sinh viên đã nói.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 C968 (1).

285. K-drama : A new TV genre with global appeal / Chung Ah-young

by Chung, Ah-young.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: 서울 : Korean Culture and Information Service Ministry of Culture, Sports and Tourism, 2011Other title: K-drama : Một thể loại truyền hình mới có sức hấp dẫn toàn cầu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.45095195 K111 (1).

286. 한국문화의 이해 / 손호민엮음 ; 전상이 엮음

by 손, 호민 | 전, 상이 [엮음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 고려대학교출판부, 2013Other title: Tìm hiểu văn hóa Hàn Quốc | Hangugmunhwaui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 H239 (1).

287. Văn hóa Đông Á trong tiến trình hội nhập : sách tham khảo / Đỗ Tiến Sâm, Phạm Duy Đức chủ biên

by Đỗ, Tiến Sâm [chủ biên. ] | Phạm, Duy Đức [chủ biên. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959 V115H (1).

288. 도깨비에서 장승까지 : 주강현의 우리문화. 1 / 주강현글

by 주, 강현 [글].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 아이세움 배움터, 2009Other title: Từ Goblin đến Jangseung | Dokkaebieso jangseungkkaji.Availability: No items available :

289. 전남 향토문화 백과사전 / 전라남도 ; 전남대학교엮음

by 전라남도 [엮음] | 전남대학교.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 태학사, 2002Other title: Từ điển bách khoa văn hóa đất Cheonnam | Jeonnam hyangtomunhwa baeggwasajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 J549 (1).

290. Toàn cầu hóa kinh tế và hội nhập kinh tế quốc tế đối với tiến trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam / Nguyễn Xuân Thắng

by Nguyễn, Xuân Thắng.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 T406C (1).

291. Biện chứng giữa truyền thống và hiện đại trong tư tưởng văn hóa Hồ Chí Minh với việc vận dụng của Đảng Cộng sản Việt Nam trong xây dựng nền văn hóa mới : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Mai Hữu Thành ; Trần Hoàng Hảo hướng dẫn

by Mai, Hữu Thành | Trần, Hoàng Hảo, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 B305C 2011 (1).

292. Nguồn nhân lực : giáo trình / Nguyễn Tiệp.

by Nguyễn Tiệp.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Lao động xã hội, 2005Availability: No items available :

293. アラビア遊牧民 本多勝一著

by 本多勝一 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 朝日新聞社 1981Other title: Arabia yūbokumin.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 389.286 A61 (1).

294. Văn hóa các dân tộc thiểu số tỉnh Bình Định / Nguyễn Xuân Hồng

by Nguyễn, Xuân Hồng Ts.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hóa, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8306 V115H (1).

295. Văn hóa Cao Lan / Lâm Quý

by Lâm, Quý.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89591 V115H (1).

296. Văn hóa dân gian với du lịch văn hóa tỉnh Phú Yên : luận văn Thạc sĩ : 60.31.03.15 / Lê Thị Mỹ Dung ; Huỳnh Quốc Thắng hướng dẫn

by Lê, Thị Mỹ Dung | Huỳnh, Quốc Thắng, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9597 V115H 2016 (1).

297. Xây dựng, phát triển đội ngũ trí thức trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở tỉnh Trà Vinh hiện nay : luận án tiến sĩ : 62.22.03.02 / Lê Thúy Hằng ; Nguyễn Thanh hướng dẫn

by Lê, Thúy Hằng | Nguyễn, Thanh, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2018Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.5 X126D 2018 (1).

298. Dân tộc học- Đô thị và vấn đề về đô thị hóa= An introduction to urban anthropology and urbanization / Mạc Đường

by Mạc, Đường.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002Availability: No items available :

299. Việt Nam - Hoa Kỳ quan hệ thương mại và đầu tư : sách chuyên khảo / Nguyễn Thiết Sơn

by Nguyễn, Thiết Sơn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.597073 V308N (1).

300. Văn hóa quản lý xã hội ở cộng đồng người Stiêng tỉnh Bình Phước : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Duy Đoài ; Hoàng Văn Việt hướng dẫn

by Nguyễn, Duy Đoài | Hoàng, Văn Việt, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.893 V115H 2007 (1).

Powered by Koha