Refine your search

Your search returned 1035 results. Subscribe to this search

| |
281. Toàn cầu hoá và những mặt trái / Joseph E. Stiglitz ; Nguyễn Ngọc Toàn dịch

by Stiglitz, Joseph E | Nguyễn, Ngọc Toàn [dịch ].

Series: Tủ sách Doanh tríMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008Other title: Globalization and its discontents .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.91 T406C (1).

282. Kinh tế Việt Nam 2008 suy giảm và thách thức đổi mới : báo cáo thường niên kinh tế Việt Nam của CEPR2009 / Nguyễn Đức Thành

by Nguyễn, Đức Thành.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9597 K312T (1).

283. Sự lớn mạnh về kinh tế của Trung Quốc và tác động đến hợp tác Đông Á : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Thị Thái Bình ; Nguyễn Phương Bình hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thái Bình | Nguyễn, Phương Bình, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2009 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.951 S550L (1).

284. (에센스)재무관리 / 김영규, 감형규지음

by 김, 영규 [지음] | 감, 형규 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 博英社, 1999Other title: (Bản chất) Quản lý tài chính | Esenseujaemugwalri.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.15 E752 (1).

285. (주식투자)최진식과 함께 천만원으로 16억 벌기 / 최진식지음

by 최, 진식.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 가야넷, 2000Other title: (Jusigtuja) Choejinsiggwa hamkke cheonman-won-eulo 16eog beolgi | (Đầu tư cổ phiếu) Kiếm 1,6 tỷ won với 10 triệu won cùng Choi Jin Sik.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.6322 C545 (1).

286. (최호진 교수)한국경제 50년 논선. 下 / 최호진

by 최, 호진.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Original language: Chinese Publication details: 서울 : 世經社, 2001Other title: (Giáo sư Ho-Jin Choi) 50 năm kinh tế Hàn Quốc. | (choehojin gyosu) Hanguggyeongje 50nyeon nonseon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).

287. Biện chứng giữa kinh tế và chính trị trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Hồ Trần Hùng ; Vũ Văn Gầu hướng dẫn

by Hồ, Trần Hùng | Vũ, Văn Gầu, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.01 B305C 2009 (1).

288. Hợp tác vùng Chu Giang mở rộng ở Trung Quốc : hiện trạng và tác động / Nguyễn Xuân Cường chủ biên

by Nguyễn, Xuân Cường [chủ biên ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338951 H466T (1).

289. Giáo trình kinh tế các nước Châu Á - Thái Bình Dương / Hoàng Thị Chỉnh

by Hoàng, Thị Chỉnh.

Edition: Tái bản lần thứ 1, có bổ sung sửa chữa. Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.95 GI-108T (1).

290. Kinh tế môi trường

by PGS.TS Đặng Như Toàn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Giáo dục, 1996Availability: No items available :

291. Tiềm năng kinh tế Tây Nguyên

by PTS. Trần Hoàng Kim.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 1996Availability: No items available :

292. Phân tích kinh tế các hoạt động đầu tư Công cụ phân tích và ứng dụng thực tế

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá-Thông tin, 2002Availability: No items available :

293. Dân chủ kinh tế thị trường và phát triển Từ góc nhìn châu Á

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Thế giới, 2002Availability: No items available :

294. Những chuyển biến kinh tế - xã hội của tỉnh Bình Dương từ 1945 đến 2005 : Luận án tiến sĩ : 62.22.50.05 / Nguyễn Văn Hiệp ; Ngô Văn Lệ, Lê Hữu Phước hướng dẫn.

by Nguyễn Văn Hiệp | Ngô Văn Lệ GS.TS [hướng dẫn. ] | Lê Hữu Phước TS [hướng dẫn. ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận án tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.774 (1).

295. Tài chính quốc tế : Biên soạn dựa trên tài liệu"International finance".. / Phạm Thái Hưng, Nguyễn Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Thanh Hương.

by Phạm Thái Hưng | Nguyễn Thị Thanh Hương [Tác giả] | Nguyễn Thị Tuyết Mai [Tác giả].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 2002Availability: No items available :

296. Việt Nam chuyển sang kinh tế thị trường

by Ngân hàng thế giới.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Chính trị quốc gia, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

297. Vùng kinh tế trọng điểm phía Nam: Những vấn đề KT-VH-XH Bình Dương

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp thành phố HCM, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

298. Phát triển giáo dục phát triển con người. Phục vụ phát triển xã hội - kinh tế

by Phạm Minh Hạc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Khoa học xã hội, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

299. Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư

by Phước, Minh Hiệp | Lê, Thị Vân Anh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao Động, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.609597 TH308L (1).

300. 인문의 숲에서 경영을 만나다 / 정진홍

by 정, 진홍.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 북이십일 21세기북스, 2007Other title: Inmun-ui sup-eseo gyeong-yeong-eul mannada | Gặp cách quản lý tại khu rừng của nhân văn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 I-57 (1).

Powered by Koha