|
281.
|
대한민국 웬만한곳 다있다 / 박융 by 박, 융. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 삼성출판사, 2013Other title: Ở khắp mọi nơi trên đất nước Hàn Quốc | Daehanmingug wenmanhangos daissda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.195 D122 (2).
|
|
282.
|
觀光學辭典 / 長谷政弘 編著 ; 韓國國際觀光開發硏究院 譯 by 長, 谷政弘. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 白山出版社, 2003Other title: Từ điển du lịch học | Guānguāng xué cídiǎn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.4791 G913 (2).
|
|
283.
|
한국관광 / 안종수저 by 안, 종수 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 백산출판사, 1999Other title: Korea tour | Hangukkkwangwang | Du lịch Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 H239 (1).
|
|
284.
|
한국사 이야기 : 조선과 일본의 7년전쟁. 11 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 2007Other title: 한국사 이야기 | Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc : chiến tranh bảy năm giữa Joseon và Nhật Bản | Samguge seryok datumgwa junggukkkwae jonjaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
285.
|
조선의 왕비로 살아가기 / 한국학중안연구원 by 신, 명호 [지음] | 심, 재우 | 임, 민혁 | 이, 순구 | 한, 형주 | 박, 용만 | 이, 왕무. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 돌베개, 2012Other title: Sống như Nữ hoàng của Joseon | Joseon-ui wangbilo sal-agagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 J832 (1).
|
|
286.
|
Seongsu-dong / Song Inho (editor); Nahm Kee-bom ... [et al.] text ; English translation and supervision: Timothy. V. Atkinson by Nahm, Kee-bom | Lee, Kangsoo | Lee, Taekho | Oh, Jinyoung | Kim, Jisoo | Hong, Jimin | Park, Jihyeon | Jeong, Se-young | Choi, Boyoung | Atkinson, Timothy. V | Song, Inho [edi] | Ahn, Junehui | Oh, Jeyeon | Kim, Minsu | Kim, Sanghyeon | Choi, Sungmoon | Lee, Hanna | Kim, Bomi | Kang, Joohyung. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Seoul Museum of History, 2016Other title: Phường Seongsu | Seongsu-dong .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 S478 (1).
|
|
287.
|
Myeong Dong / Song Inho; Hong Seungju ... [và những người khác] text ; English translation and supervision: Timothy. V. Atkinson ; English editing: Kim Bo-hyeon by Song, Inho | Hong, Seungju | Jeon, Woo-yong | Yu, Na-kyoung | Lim, Eun-young | Choi, Mi-jin | Atkinson, Timotyhy. V | Kim, Bo-hyeon. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Seoul Museum of History, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 M996 (1).
|
|
288.
|
Quân vương : thuật trị nước / Niccolò Machiavelli ; Vũ Mạnh Hồng, Nguyễn Hiền Chi dịch. by Machiavelli, Niccolò | Nguyễn, Hiền Chi [dịch] | Vũ, Mạnh Hồng [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lý luận chính trị, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 QU121V (1).
|
|
289.
|
Bang giao Đại Việt : triều Nguyễn : danh mục tài liệu tham khảo / Nguyễn Thế Long by Nguyễn, Thế Long. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.702 B106G (1).
|
|
290.
|
Tả truyện : liệt quốc phong vân đồ / Tôn Phương Ly biên soạn ; Phan Kỳ Nam dịch ; Trần Kiết Tùng hiệu đính by Tôn, Phương Ly [biên soạn] | Phan, Kỳ Nam [dịch] | Trần, Kiết Tùng [hiệu đính]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 931.03 T100T (1).
|
|
291.
|
Lịch sử thế giới. T.4, Thời cận đại (1640 - 1900) / Lưu Tộ Xương, Quang Nhân Hồng, Hàn Thừa Văn, Ngải Châu Xương chủ biên ; Phong Đảo dịch by Lưu, Tộ Xương [chủ biên] | Quang, Nhân Hồng [chủ biên] | Hàn, Thừa Văn [chủ biên] | Ngải, Châu Xương [chủ biên] | Phong Đảo [dịch]. Series: Lịch sử thế giớiMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.6 L302S (1).
|
|
292.
|
Lịch sử thế giới cận đại / Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng by Vũ, Dương Ninh | Nguyễn, Văn Hồng. Edition: Tái bản lần thứ 8Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.6 L302S (1).
|
|
293.
|
Lịch sử Đông Nam Á / Lương Ninh chủ biên ; Đỗ Thanh Bình, Trần Thị Vinh biên soạn by Lương, Ninh [chủ biên] | Đỗ, Thanh Bình [biên soạn] | Trần, Thị Vinh [biên soạn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959 L302S (1).
|
|
294.
|
Sự hình thành của chủ nghĩa khu vực của Đông Nam Á / Nguyễn Ngọc Dung by Nguyễn, Ngọc Dung. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959 S550H (1).
|
|
295.
|
Lược sử ngôn ngữ học. T.1 / Nguyễn Kim Thản by Nguyễn, Kim Thản. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Trung học Chuyên nghiệp, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 417 L557S (1).
|
|
296.
|
Lịch sử phát triển Đông Nam Á / Mary Somer Heidhues ; Huỳnh Kim Oanh, Phạm Viêm Phương dịch. by Heidhues, Mary Somers | Phạm, Viêm Phương [dịch] | Huỳnh, Kim Oanh [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959 L302S (1).
|
|
297.
|
From dolmen tombs to heaven’s gate / Kim Young Hoon by Kim, Young Hoon. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Paju : Jimoondang, 2013Other title: Từ lăng mộ dolmen đến cổng thiên đàng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 F931 (1).
|
|
298.
|
The ancient Korean kingdom of Silla / Pankaj Mohan지음 by Mohan, Pankaj. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seongnam : The Academy of Korean Studies Press, 2013Other title: Vương quốc Silla cổ đại của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 A541 (2).
|
|
299.
|
개항 이후 서울의 근대화와 그 시련 / 서울특별시사편찬위원회 by 서울특별시사편찬위원회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울특별시사 편찬위원회, 2002Other title: Cận đại hóa Seoul từ 1876 - 1910 | Gaehang ihu seoul-ui geundaehwawa geu silyeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 G127 (1).
|
|
300.
|
한국사 이야기 : 남국 신라와 북국 발해. 4 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 1998Other title: Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc : Nam Hàn Silla và Bắc Hàn Balhae | Hangukssa iyaginamguk silrawa bukkkuk balhae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|