Refine your search

Your search returned 426 results. Subscribe to this search

| |
281. Nghiên cứu tiến trình đô thị hóa của các nước Châu Á (chủ yếu là Đông Nam Á) với tiêu điểm là mô hình quản lý đô thị trong mối liên hệ với phát triển không gian đô thị: Những bài học kinh nghiệm và định hướng phát triển cho TP. Hồ Chí Minh (bản tóm tắt) : đề tài NCKH

by Nguyễn, Minh Hòa | Nguyễn, Minh Hòa [chủ nhiệm].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Đề tài NCKH -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2004. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 NGH305C (1).

282. Đánh giá hiệu quả của việc áp dụng chính sách thu phí bảo vệ môi trường đối với nước thải tại Thành phố Hồ Chí Minh : đề tài NCKH cấp trường năm 2010

by Nguyễn, Hoàng Mỹ Lan | Nguyễn, Hoàng Mỹ Lan [chủ nhiệm].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Đề tại NCKHcấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.7 Đ107G (1).

283. Lịch sử chính sách khoa học và công nghệ Nhật Bản. / Trung tâm Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia biên dịch.

by Trung tâm Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 609 L302S (1).

284. (글로벌시대의)해외투자론 / 이재기 지음

by 이, 재기 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 신론사, 2005Other title: (Kỷ nguyên toàn cầu) Lý thuyết đầu tư nước ngoài | (Geullobeolsidaeui) Haeoetujalon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.673 H135 (3).

285. Hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về lập và quản lý hồ sơ địa chính tại thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai : luận văn Thạc sỹ Quản lý Hành chính Công / Lê Hoàng Tuấn Anh ; Nguyễn Ngọc Hiếu hướng dẫn

by Lê, Hoàng Tuấn Anh | Nguyễn, Ngọc Hiếu, .TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 352.387 H406T (1).

286. Hoạt động ban hành văn bản của chính quyền địa phương : luận văn tốt nghiệp / Tôn Nữ Tú Anh ; Trương Đắc Linh hướng dẫn

by Tôn, Nữ Tú Anh | Trương, Đắc Linh, ThS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 1998Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 352.3 H411Đ (1).

287. 新闻听力基础 刘士勤, 彭瑞情 编著

by 刘士勤 [编著] | 彭瑞情 [编著].

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 2000Other title: Xinwen tingli jichu.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1834 X6 (1).

288. English for socializing / Sylee Gore, David Gordon Smith.

by Gore, Sylee | Smith, David Gordon.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Australia : Oxford University Press, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 E583 (1).

289. Duden, das Fremdwörterbuch / Dudenredaktion

by Dudenredaktion.

Edition: 9Material type: Text Text Language: German Publication details: Manheim : Bibliographisches Institut & F.A. Brockhaus AG, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 432.403 D845 (1).

290. Một số vấn đề cơ bản về hợp tác Asean +3 / Nguyễn Thu Mỹ chủ biên ; Phạm Đức Thành ... [và những người khác] biên soạn

by Nguyễn, Thu Mỹ [chủ biên] | Phạm, Đức Thành [biên soạn] | Trần, Khánh [biên soạn] | Lê, Bộ Lĩnh [biên soạn] | Đỗ, Tiến Sâm [biên soạn ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.59 M458S (1).

291. Doanh nghiệp nhà nước trong cơ chế thị trường dưới góc nhìn văn hóa học (qua tư liệu thống kê và báo chí) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Võ Thị Thùy Hương ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn

by Võ, Thị Thùy Hương | Trần, Ngọc Thêm, GS.TSKH [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 D408N 2017 (1).

292. Công tác lưu trữ tài liệu khoa học kỹ thuật tại Liên đoàn đại chất thủy văn - địa chất công trình miền Nam giai đoạn 1987 - 2007 : khóa luận tốt nghiệp / Vũ Quỳnh Chi; Phan Đình Nham hướng dẫn.

by Vũ, Quỳnh Chi | Phan, Đình Nham, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 027 C455T (2).

293. Chuẩn hóa việc ban hành văn bản quản lý Nhà nước của chính quyền phường, xã, thị trấn (tại Thành phố Hồ chí Minh) / Lê Văn In chủ nhiệm

by Lê, Văn In , TS [chủ nhiệm].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP.Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2007Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.597 CH502H (4).

294. Hợp tác đa phương Asean +3 : vấn đề và triển vọng / Hoàng Khắc Nam

by Hoàng, Khắc Nam.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.1 H466T (1).

295. Tư tưởng Hồ Chí Minh về mối quan hệ giữa pháp luật và đạo đức - ý nghĩa của nó đối với việc xây dựng nhà nước pháp quyền ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.02 / Lê Nguyễn Vân An ; Phạm Minh Tuấn hướng dẫn

by Lê, Nguyễn Vân An | Phạm, Minh Tuấn, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 T550T 2017 (1).

296. Nghiên cứu quản lý nhà nước về trật tự xây dựng đô thị trên địa bàn huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh: thực trạng và giải pháp : luận văn thạc sĩ: 60.58.01.08

by Nguyễn, Thành Công | Trương, Hoàng Trương [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 NGH305C (1).

297. Phát triển chủ nghĩa tư bản nhà nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở thành phố Hồ Chí Minh : luận án Tiến sĩ : 62.22.80.05 / Nguyễn Thị Phượng ; Nguyễn Thế nghĩa hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Phượng | Nguyễn, Thế Nghĩa, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 PH110T 2012 (1).

298. Evaluating educational programmes and projects : holistic and practical considerations / Vinayagum Chinapah, Gary Miron

by Chinapah, Vinayagum | Miron, Gary.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Paris : Unesco, 1990Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 379.1 E92 (1).

299. Deutschland von oben / Daniele Philipp, Gunther Wessel

by Philippe, Daniel | Wessel, Gunther.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Alemania : Knesebeck, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.3 D486 (1).

300. 报刊语言基础 王世巽, 彭瑞情, 白崇乾 ; 刘谦功 英文翻译

by 王世巽 | 彭瑞情 | 刘谦功 [英文翻译] | 白崇乾.

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 1997Other title: Baokan yuyan.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864024 B221 (1).

Powered by Koha