Refine your search

Your search returned 1680 results. Subscribe to this search

| |
281. Филологический сборник/ И. П. Иванова, А. В. Русакова

by Иванова, И. П | Русакова, А. В.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Ленинградский университет, 1969Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 Ф48 (1).

282. Общее языкознание/ Э. М. Ахунзянов

by Ахунзянов, Э. М.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Казанский университет, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 О-28 (1).

283. Типология языка и речевое мышление/ С. Д. Кацнельсон

by Кацнельсон, С. Д.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Ленинград: Наука, 1972Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 Т43 (1).

284. Identifying factors influencing the occupational satisf action of English teachers in Ho Chi Minh City

by Nguyễn, Đức Quỳnh Dung.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2006Availability: No items available :

285. 現代日本語コース中級 : / 名古屋大学総合言語センター日本語学科編. 1, 聴解ワークシート  予習・授業シート編

by 名古屋大学総合言語センター日本語学科編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 名古屋大学出版会, 1992Other title: Gendai nihongo kōsu chūkyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G8(2b)-G34(3Y) (2).

286. Manuale di glottodidattica / Anna De Marco

by De Marco, Anna.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Italian Publication details: Roma : Carocci Editore, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 407 M2946 (1).

287. Basic Japanese Osaka University of foreign studies Vol. 2 Intensive course for speaking and reading

by Osaka University of foreign studies.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: Osaka Deparment for foreign students Osaka University of foreign studies 1970Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 B314 (1).

288. 新日本語の基礎 海外技術者研修協会編集 1 標準問題集

by 海外技術者研修協会編集.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 2000Other title: Shin nihongo no kiso.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 S556 (1).

289. 進学する人のための日本語初級 国際学友会日本語学校

by 国際学友会日本語学校 著.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 国際学友会 1994Other title: Shingaku suru hito no tame no nihongo shokyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 S556 (1).

290. 初級日本語 れんしゅう 東京外国語大学附属日本語学校編著

by 東京外国語大学附属日本語学校編著.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 凡人社 1990Other title: Shokyūnihongo ren shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 S559 (1).

291. Info DaF : Informationen Deutsch als Fremdsprache nummer 5 / Deutscher Akademischer Austauschdienst

by Deutscher Akademischer Austauschdienst.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Iudicium, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430 I-43 (1).

292. Deutsche Dichtung : Literaturgeschichte in Beispielen für den Deutschunterricht / Klaus Langer, Sven Steinberg

by Langer, Klaus | Steinberg, Sven.

Edition: 2Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Bayerischer Schulbuch, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.6 D486 (1).

293. Das Brandopfer : gekürzt und vereinfacht für Schule und Selbeststudium / Albrecht Goes

by Goes, Albrecht.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : S.Fischer Verlag, 1974Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.6421 B819 (1).

294. Prague studies in mathematical linguistics. T.1 / Eva Hajičová

by Hajičová, Eva.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Amsterdam : J. Benjamins , 1966Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.151 P898 (1).

295. Prague studies in mathematical linguistics. T.6 / Eva Hajičová

by Hajičová, Eva.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Amsterdam : J. Benjamins , 1978Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.151 P898 (1).

296. Văn bản với tư cách đối tượng nghiên cứu Ngôn ngữ học / I.R.Galperin; Hoàng Lộc dịch

by Galperin, I.R.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 V115B (1).

297. Cách diễn đạt ý nghĩa tình thái của hành động phát ngôn trong truyện ngắn Nam Cao : luận văn Thạc sĩ : 5.04.08 / Trần Thị Kim Chi; Dư Ngọc Ngân hướng dẫn

by Trần, Thị Kim Chi | Dư, Ngọc Ngân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2003. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C102D (1).

298. Đối chiếu hiện tượng danh hóa trong tiếng Việt và tiếng Anh : luận văn Thạc sĩ : 05.04.27 / Nguyễn Thị Bích Ngoan; Bùi Khánh Thế hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Bích Ngoan | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ452C (1).

299. Hành vi than phiền trong tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Lại Thị Minh Đức; Nguyễn Hữu Chương hướng dẫn

by Lại, Thị Minh Đức | Nguyễn, Hữu Chương [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H107V (1).

300. Phương ngữ Nam Bộ qua sáng tác ca cổ của Viễn Châu : luận văn Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Hoàng Thị Ánh Tuyết; Huỳnh Công Tín hướng dẫn

by Hoàng, Thị Ánh Tuyết | Huỳnh, Công Tín [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH561N (1).

Powered by Koha