Refine your search

Your search returned 741 results. Subscribe to this search

| |
281. The complete guide to everyday Kanji Yaeko S. Habein, Gerald Barton Mathias /

by Habein, Yaeko Sato | Mathias, Gerald B.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : Kodansha International, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G12-C85 (1).

282. 日本語なんでも相談 月刊日本語編集部編

by 月刊日本語編集部.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 アルク, 1990Other title: Nihongo nan demo sōdan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).

283. Những vấn đề ngữ dụng học : Kỷ yếu Hội thảo khoa học "Ngữ dụng học" lần thứ nhất - Hà Nội - 4. 1999

Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội Cambridge University Press 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

284. Psychanalyse et langages littéraires : théorie et Pratique / Jean Le Galliot

by Jean Le Galliot.

Material type: Text Text; Format: print Language: French Publication details: Nathan : Nathan université, 1977Availability: No items available :

285. Люблю читать. Русский язык как иностранный. Обучение чтению и письму. Основной курс/ И. Б. Череповская

by Череповская, И. Б.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Владивосток: Дальневост. Университет, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Л98 (1).

286. Đọc tiếng Nga II. Читаем по-русски/ Trương Văn Vỹ

by Trương, Văn Vỹ.

Material type: Text Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Đ419T (1).

287. Hội nghị Quốc tế lần thứ 5 về ngôn ngữ học và các ngôn ngữ Liên Á - Kỷ yếu tập II

by ĐHQG TPHCM | Trường ĐHKHXH&NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.1 H452N (1).

288. Những vấn đề khoa học xã hội & nhân văn : chuyên đề ngôn ngữ học / Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn

by Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 NH556V (1).

289. Phương ngữ Nhật Bản : Trường hợp phương ngữ Osaka : Khóa luận tốt nghiệp / Mai Hồng Nhật ; Nguyễn Thị Thu Hương hướng dẫn

by Mai, Hồng Nhật | Nguyễn, Thị Thu Hương, ThS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

290. Semantics / Geoffrey Leech

by Geoffrey, Leech.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: [et : al.], 1974Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 S471 (1).

291. Ẩn dụ tu từ trong kinh Diệu pháp liên hoa : Luận văn Thạc sĩ : 60220204 / Nguyễn Tiến Trinh; Hồ Văn Hải hướng dẫn

by Nguyễn, Tiến Trinh | Hồ Văn Hải [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495922 A121D (2).

292. Chuyển dịch liên từ "But" trong tiếng Anh sang tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Nguyễn Thị Ngọc Huyền; Huỳnh Bá Lân hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Ngọc Huyền | Huỳnh, Bá Lân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420 CH527D (1).

293. Tìm hiểu lớp từ hài âm, tượng trưng trong tiếng Hán (Và dấn aasn của nó trong tiếng Việt) : Luận văn Thạc sĩ : 0305030629 / Huỳnh Thị Thuỳ Nhân; Lê Đình Khẩn hướng dẫn

by Huỳnh, Thị Thuỳ Nhân | Lê, Đình Khẩn [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009 Availability: No items available :

294. Шкатулочка: Пособие по чтению для иностранцев, начинающих изучать русскийй язык (элементарный уровень)/ М. Н. Баринцева, И. И. Жабоклицкая

by Баринцева, М. Н | Жабоклицкая, И. И | Курлова, И. В | Петанова, А. Ю | Чубарова, О. Э.

Edition: 9-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Ш66 (1).

295. Đọc tiếng Nga giai đoạn nâng cao. Читаем по-русски на продвинутом этапе/ Trương Văn Vỹ

by Trương, Văn Vỹ.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Đ419T (1).

296. Đọc tiếng Nga giai đoạn đầu. Читаем по-русски (на начальном этапе)/ Trương Văn Vỹ

by Trương, Văn Vỹ.

Material type: Text Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Đ419T (1).

297. Sprachtheorie : Die Darstellungsfunktion der Sprache / Karl Bühler

by Bühler, Karl.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Gustav Fischer, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 S766 (1).

298. Polish psychological bulletin / Polska Akademia Nauk

by Polska Akademia Nauk.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Poland : Versita De Gruyter Open, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 P768 (1).

299. Nghĩa và dụng pháp của từ "cho" trong tiếng Việt (so sánh với tiếng Nhật) : luận văn Thạc sĩ / Trần Thị Kiều Vân; Đinh Lư Giang hướng dẫn

by Trần, Thị Kiều Vân | Đinh, Lư Giang [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG550D (2).

300. Cấu trúc tham tố của tính từ trong tiếng Việt (Đối chiếu với cấu trúc tương ứng trong tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ: 60.22.02.41 / Phạm Hồng Hải; Lê Kính Thắng, Nguyễn Công Đức hướng dẫn

by Phạm, Hồng Hải | Lê, Kính Thắng [hướng dẫn ] | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C125T (1).

Powered by Koha