Refine your search

Your search returned 666 results. Subscribe to this search

| |
281. Здравствуй, Кубань! Здравствуй, Сочи!: Учебное пособие по русскому языку с мультимедийным приложением для иностранных учащихся/ В. П. Абрамов, О. И. Кузнецова, Ю. Ф. Оковитая

by Абрамов, В. П | Кузнецова, О. И | Оковитая, Ю. Ф.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 З25 (1).

282. Жили-били… 28 уроков русского языка для начинающих : рабочая тетрадь/ Миллер Л. В., Политова Л. В.

by Миллер Л. В | Политова Л. В | Рыбакова, И. Я.

Edition: 11-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Златоуст, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 Ж72 (1).

283. Đọc tiếng Nga I. Читаем по-русски/ Trương Văn Vỹ

by Trương, Văn Vỹ.

Material type: Text Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Đ419T (1).

284. Русско-английский учебный словарь: Для иностранцев, изучающих русский язык. Около 13000 слов/ Б. А. Лапидус, С. В. Шевцова

by Лапидус, Б. А | Шевцова, С. В.

Edition: 3-е изд.Material type: Text Text Language: Russian, English Publication details: Москва: Русский язык, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7321 Р89 (1).

285. Англо-русский синонимический словарь/ Ю. Д. Апресян, В. В. Ботякова, Т. Э. Латышева

by Апресян, Ю. Д | Ботякова, В. В | Латышева, Т. Э.

Material type: Text Text Language: Russian, English Publication details: Москва: Русский язык, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423.9171 А72 (1).

286. Большой англо-русский словарь: В 2-х т. Ок. 150000 слов/ Н. Н. Амосова, Ю. Д. Апресян, И. Р. Гальперин

by Амосова, Н. Н | Апресян, Ю. Д | Гальперин, И. Р.

Edition: 3-е изд.Material type: Text Text Language: Russian, English Publication details: Москва: Русский язык, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423.9171 Б79 (1).

287. Англо-русский словарь: 53000 слов/ В. К. Мюллер

by Мюллер, В. К.

Edition: 19-е изд.Material type: Text Text Language: Russian, English Publication details: Москва: Русский язык, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423.9171 А72 (1).

288. Aнгло-русский синонимический словарь / A. I. Rosenman, Yu. D. Apresyan, Phill. Dr.

by Rosenman, A. I.

Material type: Text Text; Format: print Language: Russian, English Publication details: Moscow : Russky Yazyk Puslishers, 1988Other title: English - Russian dictionary of synonyms Anglo-russkiy sinonimicheskiy slovar'.Availability: No items available :

289. Tính chất hư hóa của các danh từ "trên - dưới, trong - ngoài, trước - sau" trong tiếng Việt hiện đại (so sánh với nhóm nhóm từ tương ứng trong tiếng Nga) : luận văn Thạc sĩ : 5.04.24 / Nguyễn Thanh Mai; Huỳnh Bá Lân hướng dẫn

by Nguyễn, Thanh Mai | Huỳnh, Bá Lân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2003. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T312C (1).

290. Об искусстве

by Цветаева, Марина Ивановна.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Moskva : Искусство, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 О13 (1).

291. Русский язык: dùng cho sinh viên năm thứ 3 chuyên tiếng Nga/ Bùi Thị Phương Chi

by Bùi, Thị Phương Chi.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Tổng hợp TP.HCM, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 Р89 (1).

292. Prepositional and Non-Prepositional Government/ V. Andreyeva, V. George

by Andreyeva, V | Tolmacheva | George, V.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 P927 (1).

293. Употребление видов глагола в современном русском языке/ О. П. Рассудова

by Рассудова, О. П.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 У49 (2).

294. Сборник упражнений по грамматике для иностранных студентов – филологов: первый и второй годы обучения./ В. И. Кодухов, М. А. Шаматова

by Кодухов, В. И | Шаматова, М. А.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 С23 (1).

295. Русские глагольные приставки/ Г. Н. Аверьяна

by Аверьяна, Г. Н.

Edition: 2-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.786 Р89 (1).

296. Учебно-справочное пособие по лексике русского языка: Трудные случаи употребления семантически близких слов/ С.И. Дерягина

by Дерягина, С.И.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7014 У91 (1).

297. Лексические минимумы современного русккого языка/ В. В. Морковкина

by Морковкина, В. В.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 Л43 (1).

298. Пособие по лексике для зарубежных русистов / В. И. Половникова, И. Л. Авербах

by Половникова, В. И | Авербах, И. Л | Анпилогова, Б. Г.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.782 П61 (1).

299. Từ vựng học tiếng Nga hiện đại = Лексикология современного русского языка/ Bùi Mỹ Hạnh

by Bùi, Mỹ Hạnh.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 T550V (1).

300. Современный русский язык. Графика и орфография: Учеб. пособие для студентов пед. ин-тов по специальности "Рус. яз. и литература"/ В. Ф. Иванова

by Иванова, В. Ф.

Edition: 2-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1976Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 C56 (1).

Powered by Koha