|
281.
|
Здравствуй, Кубань! Здравствуй, Сочи!: Учебное пособие по русскому языку с мультимедийным приложением для иностранных учащихся/ В. П. Абрамов, О. И. Кузнецова, Ю. Ф. Оковитая by Абрамов, В. П | Кузнецова, О. И | Оковитая, Ю. Ф. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 З25 (1).
|
|
282.
|
Жили-били… 28 уроков русского языка для начинающих : рабочая тетрадь/ Миллер Л. В., Политова Л. В. by Миллер Л. В | Политова Л. В | Рыбакова, И. Я. Edition: 11-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Златоуст, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 Ж72 (1).
|
|
283.
|
Đọc tiếng Nga I. Читаем по-русски/ Trương Văn Vỹ by Trương, Văn Vỹ. Material type: Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Đ419T (1).
|
|
284.
|
Русско-английский учебный словарь: Для иностранцев, изучающих русский язык. Около 13000 слов/ Б. А. Лапидус, С. В. Шевцова by Лапидус, Б. А | Шевцова, С. В. Edition: 3-е изд.Material type: Text Language: Russian, English Publication details: Москва: Русский язык, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7321 Р89 (1).
|
|
285.
|
Англо-русский синонимический словарь/ Ю. Д. Апресян, В. В. Ботякова, Т. Э. Латышева by Апресян, Ю. Д | Ботякова, В. В | Латышева, Т. Э. Material type: Text Language: Russian, English Publication details: Москва: Русский язык, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423.9171 А72 (1).
|
|
286.
|
Большой англо-русский словарь: В 2-х т. Ок. 150000 слов/ Н. Н. Амосова, Ю. Д. Апресян, И. Р. Гальперин by Амосова, Н. Н | Апресян, Ю. Д | Гальперин, И. Р. Edition: 3-е изд.Material type: Text Language: Russian, English Publication details: Москва: Русский язык, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423.9171 Б79 (1).
|
|
287.
|
Англо-русский словарь: 53000 слов/ В. К. Мюллер by Мюллер, В. К. Edition: 19-е изд.Material type: Text Language: Russian, English Publication details: Москва: Русский язык, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423.9171 А72 (1).
|
|
288.
|
Aнгло-русский синонимический словарь / A. I. Rosenman, Yu. D. Apresyan, Phill. Dr. by Rosenman, A. I. Material type: Text; Format:
print
Language: Russian, English Publication details: Moscow : Russky Yazyk Puslishers, 1988Other title: English - Russian dictionary of synonyms Anglo-russkiy sinonimicheskiy slovar'.Availability: No items available :
|
|
289.
|
Tính chất hư hóa của các danh từ "trên - dưới, trong - ngoài, trước - sau" trong tiếng Việt hiện đại (so sánh với nhóm nhóm từ tương ứng trong tiếng Nga) : luận văn Thạc sĩ : 5.04.24 / Nguyễn Thanh Mai; Huỳnh Bá Lân hướng dẫn by Nguyễn, Thanh Mai | Huỳnh, Bá Lân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2003. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T312C (1).
|
|
290.
|
Об искусстве by Цветаева, Марина Ивановна. Material type: Text Language: Russian Publication details: Moskva : Искусство, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 О13 (1).
|
|
291.
|
Русский язык: dùng cho sinh viên năm thứ 3 chuyên tiếng Nga/ Bùi Thị Phương Chi by Bùi, Thị Phương Chi. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Tổng hợp TP.HCM, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 Р89 (1).
|
|
292.
|
Prepositional and Non-Prepositional Government/ V. Andreyeva, V. George by Andreyeva, V | Tolmacheva | George, V. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 P927 (1).
|
|
293.
|
Употребление видов глагола в современном русском языке/ О. П. Рассудова by Рассудова, О. П. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 У49 (2).
|
|
294.
|
Сборник упражнений по грамматике для иностранных студентов – филологов: первый и второй годы обучения./ В. И. Кодухов, М. А. Шаматова by Кодухов, В. И | Шаматова, М. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 С23 (1).
|
|
295.
|
Русские глагольные приставки/ Г. Н. Аверьяна by Аверьяна, Г. Н. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.786 Р89 (1).
|
|
296.
|
Учебно-справочное пособие по лексике русского языка: Трудные случаи употребления семантически близких слов/ С.И. Дерягина by Дерягина, С.И. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7014 У91 (1).
|
|
297.
|
Лексические минимумы современного русккого языка/ В. В. Морковкина by Морковкина, В. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 Л43 (1).
|
|
298.
|
Пособие по лексике для зарубежных русистов / В. И. Половникова, И. Л. Авербах by Половникова, В. И | Авербах, И. Л | Анпилогова, Б. Г. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.782 П61 (1).
|
|
299.
|
Từ vựng học tiếng Nga hiện đại = Лексикология современного русского языка/ Bùi Mỹ Hạnh by Bùi, Mỹ Hạnh. Material type: Text Language: Russian Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 T550V (1).
|
|
300.
|
Современный русский язык. Графика и орфография: Учеб. пособие для студентов пед. ин-тов по специальности "Рус. яз. и литература"/ В. Ф. Иванова by Иванова, В. Ф. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1976Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 C56 (1).
|