|
281.
|
Thế giới huyễn tưởng trong tác phẩm "Vầng trăng trong mưa" (Ugetsumonogatari) : Khóa luận tốt nghiệp / Đào Thị Hồ Phương ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn by Đào, Thị Hồ Phương | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2002Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2002 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
282.
|
Routledge handbook of applied communication research / Lawrence R. Frey, Kenneth N. Cissna editor by Frey, Lawrence R [editor] | Frey, Lawrence R [editor] | Cissna, Kenneth N [editor]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New York : Routledge, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.20 F8931 (1).
|
|
283.
|
Đặc điểm ngôn ngữ trong ca dao Trung Bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Vương Thị Đào; Trịnh Sâm hướng dẫn by Vương, Thị Đào | Trịnh, Sâm [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: No items available :
|
|
284.
|
Cuộc sống ở trong ngôn ngữ / Hoàng Tuệ by Hoàng Tuệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tác phẩm mới, 1984Availability: No items available :
|
|
285.
|
Cao Huy Đỉnh - bộ ba tác phẩm nhận giải thưởng Hồ Chí Minh (đợt một - năm 1996) : Tìm hiểu tiến trình văn học dân gian Việt Nam, Người anh hùng làng dóng, Tìm hiểu thần thoại Ấn Độ by Cao, Huy Đỉnh | Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn quốc gia. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 C108H (1).
|
|
286.
|
Окно в мир: современная русская литература : kнига для преподавателя русского языка как иностранного/ М. В. Межиева, Н. А. Конрадова by Межиева, М. В | Конрадова, Н. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 О-49 (1).
|
|
287.
|
Bích Khê nhà thơ tiền chiến : biên khảo / Hoàng Diệp by Hoàng Diệp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 H6788 (1).
|
|
288.
|
Mỹ La Tinh một vùng năng động / Trung tâm nghiên cứu Bắc Mỹ. by Trung tâm nghiên cứu Bắc Mỹ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 1998Availability: No items available :
|
|
289.
|
Deutsche Lyrik als fremde Lyrik : zur Behandlung lyrischer Texte im fremdsprachlichen Deutschunterricht / Rainer Kußler by Kußler, Rainer. Material type: Text Language: German Publication details: München : Max Hueber, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.09 D486 (1).
|
|
290.
|
Thử xét văn hóa, văn học bằng ngôn ngữ học / Phan Ngọc by Phan Ngọc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 TH550X (1).
|
|
291.
|
Motif trong nghiên cứu truyện kể dân gian : Lý thuyết và ứng dụng / La Mai Thi Gia by La, Mai Thi Gia. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 M435T (1).
|
|
292.
|
Петербург в жизни и творчестве русских писателей/ О. И. Глазунова by Глазунова, О. И. Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Златоуст, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7092 П29 (1).
|
|
293.
|
Sự thống nhất giữa tính cách mạng với tính khoa học trong tác phẩm "Tuyên ngôn của Đảng cộng sản" và ý nghĩa của nó đối với sự nghiệp đổi mới ở Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.20.80 / Nguyễn Xuân Cường ; Hồ Anh Dũng hướng dẫn by Nguyễn, Xuân Cường | Hồ, Anh Dũng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.5322 S550T 2010 (1).
|
|
294.
|
Исследования по лексикологии и грамматике русского языка/ В. И. Борковский, С. И. Катков by Борковский, В. И | Катков, С. И. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Академия Наук СССР, 1961Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.708 И85 (1).
|
|
295.
|
История русской литературы Х-ХХ века для студентов-иностранцев/ В. И. Кулешов by Кулешов, В. И. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.709 И90 (1).
|
|
296.
|
История русской литературы Х - ХХ веков: Учебник для иностранных учащихся (2, 3 уровень). Первая часть/ А. В. Беликова by Артемьева, И. П | Беликова, А. В | Конюхова, Е. С | Кочетов, Е. С. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Редакционно-Издательский Совет МОЦ МГ, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.709 И90 (1).
|
|
297.
|
Văn hóa dân gian những phương pháp nghiên cứu / Ngô Đức Thịnh by Ngô, Đức Thịnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 V115H (1).
|
|
298.
|
Đào tạo nghiên cứu văn hóa ứng dựng với thực tiễn hoạt động văn hóa khu vực phía Nam : kỷ yếu hội thảo khoa học by ĐHQG TPHCM | Trường ĐHKHXH&NV | Bộ Văn hóa Thể thao & Du lịch | Cục Công tác phía Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 Đ108T (7).
|
|
299.
|
Kiến trúc & hiện tượng cộng sinh văn hóa by Lê, Thanh Sơn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.103 K305T (1).
|
|
300.
|
Nghiên cứu văn hóa dân gian : Phương pháp, lịch sử, thể loại / Chu Xuân Diên by Chu, Xuân Diên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Giáo dục, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 NGH305C (1).
|