|
281.
|
Hôn nhân và gia đình người Khmer Nam Bộ by Nguyễn, Hùng Khu, Ths | Đặng, Thị Kim Oanh | Nguyễn, Khắc Cảnh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2008Availability: No items available :
|
|
282.
|
Tài Nguyên Môi Trường Hệ Sinh Thái Nhân Văn Khu Dự Trữ Sinh Quyển Rừng Ngập Mặn Cần Giờ by TS.Lê Đức Tuấn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Thành Phố Hồ Chí Minh : Khoa Học và Kĩ Thuật, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
283.
|
Tâm lý học khác biệt: giáo trình dành cho hệ cử nhân / Ngô Công Hoàn, Trương Thị Khánh Hà by Ngô, Công Hoàn | Trương, Thị Khánh Hà. Edition: lần thứ haiMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155 T120L (1).
|
|
284.
|
Khôi phục và phát triển bền vững hệ sinh thái rừng ngập mặn Cần Giờ TP Hồ Chí Minh(1978-2000) Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp Hồ Chí Minh: NXB nông nghiệp Availability: No items available :
|
|
285.
|
Khoa bảng Trung Bộ và Nam Bộ qua tài liệu Mộc bản triều Nguyễn Phạm Thị Huệ chủ biên ; Nguyễn Xuân Hoài, Phạm Thị Yến biên soạn. by Phạm, Thị Huệ [chủ biên] | Nguyễn, Xuân Hoài | Phạm, Thị Yến | Cục văn thư và lưu trữ nhà nước. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 KH401B (1).
|
|
286.
|
Nhận diện mô hình văn hóa doanh nghiệp (của doanh nghiệp tư nhân tại thành phố Hồ Chí Minh 1990 - 2005) : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Văn Tín ; Lê Vinh Danh hướng dẫn by Nguyễn, Văn Tín | Lê, Vinh Danh, TS [Hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.314 NH121D 2006 (1).
|
|
287.
|
Tư tưởng nhân sinh của Minh Mệnh và ý nghĩa lịch sử của nó : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Phạm Thị Phương Thảo ; Lương Minh Cừ hướng dẫn by Phạm, Thị Phương Thảo | Lương, Minh Cừ, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 144 T550T 2014 (1).
|
|
288.
|
Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Lịch sử và truyền thống / Hà Minh Hồng, Dương Kiều Linh, Lưu Văn Quyết by Dương, Kiều Linh [biên soạn] | Hà, Minh Hồng [biên soạn] | Huỳnh, Bá Lộc [biên soạn] | Lưu, Văn Quyết [biên soạn] | Nguyễn, Thị Hồng Nhung [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.597 TR561Đ (1).
|
|
289.
|
Danh nhân trong lĩnh vực chính trị ngoại giao / Hoàng Lê Minh biên soạn by Hoàng, Lê Minh [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.2092 D107N (1).
|
|
290.
|
Chính sách của chính quyền G.W.Bush đối với chương trình hạt nhân của Iran : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Trịnh Xuân Hồng ; Nguyễn Vũ Tùng hướng dẫn by Trịnh, Xuân Hồng | Nguyễn, Vũ Tùng, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2010. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73055 CH312S (1).
|
|
291.
|
Trách nhiệm bảo vệ trong giải quyết khủng hoảng nhân đạo quốc tế : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Lê Thanh Thuận ; Nguyễn Hoàng Giáp hướng dẫn by Lê, Thanh Thuận | Nguyễn, Hoàng Giáp, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2010 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 TR102N (1).
|
|
292.
|
インドネシアとベトナムにおける人材育成の研究 鈴木岩行, 谷内篤博編著 by 谷内, 篤博, 1953- | 鈴木, 岩行. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 八千代出版 2010Other title: Indoneshia to Betonamu ni okeru jinzai ikusei no kenkyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 336.4 I54 (1).
|
|
293.
|
Chủ tịch Hồ Chí Minh tấm gương sáng mãi muôn đời : Chỉ thị 05- CT/TW của Bộ chính trị khóa XII về " Đẩy mạnh học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh / Trung tâm giới thiệu sách Sài Gòn Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hồng Đức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 352.23092 (2).
|
|
294.
|
100 ý tưởng tạo ảnh hưởng cá nhân / Peter Shaw ; Ý Như dịch by Shaw, Peter | Ý Như [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.2 (1).
|
|
295.
|
에세이 인문학 : 고전 89편을 배경으로 하는 포항공대 박상준 교수의 인문 정신 편력 / 박상준 지음 by 박, 상준 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 케포이북스, 2016Other title: Essay humanities | Luận văn Nhân văn : Lịch sử Nhân văn và Tinh thần của Giáo sư Sang-Jun Park thuộc Đại học Khoa học và Công nghệ Pohang, dựa trên tác phẩm kinh điển thứ 89 | Esei inmunhag : gojeon 89pyeon-eul baegyeong-eulo haneun pohang-gongdae bagsangjun gyosuui inmun jeongsin pyeonlyeog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.3 E751 (1).
|
|
296.
|
Những vấn đề khoa học xã hội và nhân văn. T.2, chuyên đề ăn hóa học by ĐHQG TPHCM | Trường ĐHKHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 NH556V (1).
|
|
297.
|
現代文化人類学の課題 : 北方研究からみる/ 煎本孝,山岸俊男編 by 煎本, 孝, 1947- | 山岸, 俊男. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 京都: 世界思想社, 2007Other title: GenDai bunka jinruigaku no kaDai : hoppō kenkyū kara miru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 389.04 G285 (1).
|
|
298.
|
Tư tưởng canh tân của Phạm Phú Thư - Đặc điểm và ý nghĩa lịch sử : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Nguyễn Thị Mai Hạnh ; Bùi Huy Du hướng dẫn by Nguyễn, Thị Mai Hạnh | Bùi, Huy Du, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2015 (1).
|
|
299.
|
Thế kỷ XXI nhìn về nhân vật lịch sử Phan Thanh Giản / Hoàng Tân by Hoàng Tân. Edition: Tái bản lần 1Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.5597 TH250K (1).
|
|
300.
|
Tổ tiên của người hiện đại : In lần thứ hai có sữa chữa / Nguyễn Quang Quyền by Nguyễn, Quang Quyền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học kỹ thuật, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599.93 T450T (1).
|