Refine your search

Your search returned 492 results. Subscribe to this search

| |
281. Giáo trình phương pháp nghiên cứu quan hệ quốc tế / Vũ Dương Huân

by Vũ, Dương Huân, GS.TS | Học viện Ngoại giao.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2020Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.0721 GI-108T (1).

282. Quan hệ Việt Nam- Nhật Bản thành quả và triển vọng : Kỷ yếu hội thảo khoa học / Nguyễn Tiến Lực..[Nguyễn Văn Lịch, Trần Thị Thu Lương, J.B. Welfield..và những người khác.]

by Nguyễn, Tiến Lực | Bộ môn Nhật bản học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597052 N573-L93 (1).

283. 아시아의 꿈과 신아시아인 육성을 위한 교육 / 원아시아재단, 아시아공동체연구센터

by 원아시아재단 | 아시아공동체연구센터.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문우사, 2015Other title: Asiaui kkumgwa sin-asiain yugseong-eul wihan gyoyug | Nuôi dưỡng giấc mơ Châu Á và người Châu Á mới.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5 A832 (1).

284. Hồ Chí Minh với chiến lược đoàn kết quốc tế trong cách mạng giải phóng dân tộc / Lê Văn Yên

by Lê, Văn Yên.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 H450C (1).

285. Kinh tế, chính trị thế giới 2005 và dự báo 2006 / Lê Bộ Lĩnh chủ biên

by Lê, Bộ Lĩnh, PGS.TS [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.91 K312T (1).

286. 30 năm quan hệ Việt Nam - Nhật Bản: kết quả và triển vọng: kỷ yếu hội thảo khoa học

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597052 B100M (1).

287. Chương trình giảng dạy bậc đại học ngành quan hệ quốc tế ở Việt Nam : hội thảo khoa học

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378199 CH561T (1).

288. Chương trình giảng dạy bậc đại học ngành quan hệ quốc tế ở Việt Nam : hội thảo khoa học

by Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378199 CH561T (1).

289. Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế Việt Nam - Thái Lan: Xây dựng quan hệ đối tác chiến lược vững chắc thời kỳ hội nhập quốc tế và liên kết khu vực / Hoàng Văn Việt, Patchree Tasai, Piyanart Chuanchoey, Nguyễn Thị Kim Ngân, Khấu Đỗ Hồng Anh (Ban biên tập)

by Hoàng Văn Việt [Trưởng Ban biên tập] | Hoàng, Văn Việt | Tasai, Patchree | Chuanchoey, Piyanart | Nguyễn, Thị Kim Ngân | Khấu, Đỗ Hồng Anh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: กรุงเทพฯ : อักษราพิพัฒน์ Other title: เวียดนาม ไทย การสร้างความสัมพันธ์การเป็นหุ้นส่วนทางยุทธศาสตร์อย่างมั่นคงในยุคการเชื่อมโยงระดับโลกและการเชื่อมโยงในภูมิภาค.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327 K600Y (1).

290. Chân dung nước Nhật ở Châu Á

by NIGEL HOLLOWAYPHILLIP BOWRING.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thông tin lý luận, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

291. Chân dung nước Nhật ở Châu Á

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thông tin lý luận, 1992Availability: No items available :

292. International business : strategy, management, and the new realities / S. Tamer Cavusgil, Gary Knight, John R. Riesenberger.

by Cavusgil, S. Tamer | Knight, Gary A | Riesenberger, John R, 1948-.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Upper saddle River, N.J : Pearson Prentice Hall, 2008Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658 I-61 (1).

293. Stationen deutscher Aussenpolitik : von Friedrich dem Grossen bis zur Gegenwart / Gregor Schöllgen

by Schöllgen, Gregor.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : C.H. Beck, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.43 S797 (1).

294. Khoa học xã hội và nhân văn trong phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế / Nhiều tác giả

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2018Other title: Social sciences and humanties in socio-economic development and international intergration.Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 KH401H 2018 (1).

295. Bộ tứ kim cương trong cấu trúc an ninh khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương / Nguyễn Tăng Nghi chủ biên ; Trần Nam Tiến, Huỳnh Tâm Sáng

by Nguyễn, Tăng Nghi [chủ biên] | Trần, Nam Tiến | Huỳnh, Tâm Sáng.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2023Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5 B450T (1).

296. Asean in international relations / Vinita Sukrasep

by Vinita Sukrasep.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Bangkok : Institute of Security and International Studies, Chulalongkorn University, 1989Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.2473 A816 (1).

297. 30 năm quan hệ Việt Nam - Nhật Bản: kết quả và triển vọng : kỷ yếu hội nghị khoa học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.8 (1).

298. 平和と人権 宮沢俊義

by 宮沢俊義.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 UP選書 1969Other title: Heiwa to jinken.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 323.14 H53 (1).

299. Mối quan hệ giữa dân tộc và quốc tế trong tư tưởng Hồ Chí Minh và ý nghĩa của nó đối với Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Trần Thị Hồng Thu ; Vũ Văn Gầu hướng dẫn

by Trần, Thị Hồng Thu | Vũ, Văn Gầu, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 M452Q 2014 (1).

300. Con đường tơ lụa : quá khứ và tương lai / Nguyễn Minh Mẫn, Hoàng Văn Việt

by Nguyễn, Minh Mẫn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 C430Đ (1).

Powered by Koha