|
281.
|
Nhân tố Đài Loan trong quan hệ Trung - Mỹ (từ năm 2012 đến nay) : luận văn thạc sĩ : 8.31.02.06 / Vũ Danh Nhân ; Nguyễn Minh Mẫn hướng dẫn. by Vũ, Danh Nhân | Nguyễn, Minh Mẫn, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : k.n.x.b.], 2022Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5107 NH121T (1).
|
|
282.
|
Vấn đề nông nghiệp, nông thôn và nông dân trong thực hiện chính sách tam nông ở An Giang hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Nguyễn Văn Nòn ; Hồ Anh Dũng hướng dẫn by Nguyễn, Văn Nòn | Hồ, Anh Dũng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9597 V121Đ 2015 (1).
|
|
283.
|
Русский язык: Учеб. для 6 кл. общеобразоват. учреждений/ М. Т. Баранов by Баранов, М. Т | Григорян, Л. Т | Кулибаба, И. И | Ладыженская, Т. А. Edition: 19-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 Р89 (1).
|
|
284.
|
Русский язык. Учебник для 7-8 классов/ С. Г. Бархударов by Бархударов, С. Г | Крючков, С. Е | Маскимов, Л. Ю | Чешко, Л. А. Edition: 12-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 Р89 (1).
|
|
285.
|
Sạc bỏ túi dánh cho Nhân viên xã hội: 50 câu hỏi giải đáp Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH Mở ban công TP.HCM, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
286.
|
Pro e contro - Intermedio / Pazit Barki, Pierangela Diadori by Barki, Pazit | Diadori, Pierangela. Edition: 3rd ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Roma : Bonacci Editore, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 458 P9621 (1).
|
|
287.
|
(어린이)살아있는 세계사 교과서. 5, 새로운 시대, 근대의 시작. 5 / 전국역사교사모임 ; 윤종배글 ; 이우일그림 ; 이우성그림 by 전국역사교사모임 | 윤, 종배 | 이, 우일 | 이, 우성. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2008Other title: (Trẻ em) Sách giáo khoa Lịch sử thế giới sống. 5, Một kỷ nguyên mới, Sự khởi đầu của hiện đại | (Eolin-i)sal-aissneun segyesa gyogwaseo. 5, saeloun sidae, geundaeui sijag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 S159 (1).
|
|
288.
|
Studio [21]: Unterrichtsvorbereitung mit Arbeitsblattgenerator : A1 / Ayten Genc ... [et al.] by Genc, Ayten | Koliaki, Sofia | Bayer, Andy | Pasemann, Nelli | Paar-Grünbichler, Verena | Pelzer, Gertrud | Evteeva, Julia | Semjonowa, Irina | Shcherbinina, Elena | Weißer, Ralf | Tavares, Luciano L | Nascimento, Priscilla M. Pessutti | Silva, Renato Ferreira da | Becker, Christine | Ziegler, Barbara | Danatzi, Evangelia | Funk, Hermann | Kuhn, Christina. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Cornelsen Verlag, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 S933 (1).
|
|
289.
|
Studio [express] : Kompaktkurs Deutsch : Kursbuch : Übungsbuch : A1 / Hermann Funk ... [et al.] by Kuhn, Christina | Nielsen, Laura | Rische, Kerstin | Lex, Beate | Redecker, Beate. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Cornelsen Verlag, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 S933 (1).
|
|
290.
|
Pluspunkt Deutsch: Leben in Deutschland : Kursbuch Gesamtband : A2 / Friederike Jin, Joachim Schote by Jin, Friederike | Schote, Joachim. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Cornelsen Schulverlage, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 P737 (2).
|
|
291.
|
Pluspunkt Deutsch - Leben in Deutschland : Kursbuch. Teilbd.1, A2.1 / Friederike Jin, Joachim Schote by Jin, Friederike | Schote, Joachim. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Cornelsen Schulverlage, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 P737 (2).
|
|
292.
|
Pluspunkt Deutsch - Leben in Deutschland : Arbeitsbuch. Teilbd. 1, A2.1 / Friederike Jin, Joachim Schote by Jin, Friederike | Schote, Joachim. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Cornelsen Schulverlage, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 P737 (4).
|
|
293.
|
Pluspunkt Deutsch : Leben in Deutschland : Deutsch als Fremdsprache : Kursbuch. Teilbd.1, A1.1 / Friederike Jin, Joachim Schote by Jin, Friederike | Schote, Joachim. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Cornelsen Schulverlage, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 P737 (1).
|
|
294.
|
Fokus Deutsch - Erfolgreich in Pflegeberufen : Kurs- und Übungsbuch B1 /B2 / Kajetan Tadrowski ... [et al.] by Tadrowski, Kajetan | Welzel, Barbara | Faust, Steffen | Wogatzke-Zeiger, Andrea | Zehre, Sigrid | Finster, Andrea | Magersuppe, Jens | Weimann, Gunther. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Cornelsen Verlag, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 F662 (2).
|
|
295.
|
Studio d - Die Mittelstufe : Deutsch als Fremdsprache. Sprach- und Prüfungstraining B2 /2 / Rita Maria Niemann, Nelli Pasemann by Niemann, Rita Maria | Pasemann, Nelli. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Cornelsen Schulverlage, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 S933 (1).
|
|
296.
|
ASEAN và sự hội nhập của Việt Nam / Đào Huy Ngọc, Nguyễn Phương Bình, Hoàng Anh Tuấn by Đào, Huy Ngọc | Hoàng, Anh Tuấn | Nguyễn, Phương Bình. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59 A109V (1).
|
|
297.
|
(어린이)살아있는 세계사 교과서. 3, 비단길로 이어진 유라시아. 3 / 전국역사교사모임 ; 윤종배글 ; 이우일그림 ; 이우성그림 by 전국역사교사모임 | 윤, 종배 | 이, 우일 | 이, 우성. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2008Other title: (Trẻ em) Sách giáo khoa Lịch sử Thế giới. 3, Âu-Á dọc theo Con đường Tơ lụa | (Eolin-isal-aissneun)segyesa gyogwaseo. 3,bidangillo ieojin yulasia .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 S111 (1).
|
|
298.
|
(어린이)살아있는 세계사 교과서. 4, 바다의 시대, 변화하는 세계. 4 / 전국역사교사모임 ; 윤종배글 ; 이우일그림 ; 이우성그림 by 전국역사교사모임 | 이, 우일 | 이, 우성 | 윤, 종배. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2008Other title: (Trẻ em) Sách giáo khoa Lịch sử thế giới sống. 4, Thời đại của biển, Thế giới đang thay đổi | (Eolin-i)sal-aissneun segyesa gyogwaseo. 4, badaui sidae, byeonhwahaneun segye.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 S159 (1).
|
|
299.
|
(어린이)살아있는 세계사 교과서. 6, 제국주의 시대, 민족 운동의 발전. 6 / 전국역사교사모임 ; 윤종배글 ; 이우일그림 ; 이우성그림 by 전국역사교사모임 | 윤, 종배 | 이, 우일 | 이, 우성. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2008Other title: (Trẻ em) Sách giáo khoa Lịch sử thế giới sống. 6, Kỷ nguyên của chủ nghĩa đế quốc, Sự phát triển của các phong trào quốc gia | (Eolin-i)sal-aissneun segyesa gyogwaseo. 6, jegugjuui sidae, minjog undong-ui baljeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 S159 (1).
|
|
300.
|
Chính sách đối ngoại của Đức Quốc xã trước Chiến tranh thế giới thứ hai (1933-1939) : Luận văn Thạc Sĩ : 60 22 50 / Mai Lễ Nô En ; Lê Phụng Hoàng hướng dẫn , by Mai, Lễ Nô En | Lê, Phụng Hoàng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012
Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|