|
281.
|
Deutsche Sitten : Erkundungen in Ost und West / Gabriele Goettle by Goettle, Gabriele. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer-Taschenbuch, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.087 D486 (1).
|
|
282.
|
Lối sống của phụ nữ ở các khu vực đang được đô thị hóa tại Thành phố Hồ Chí Minh (trường hợp nghiên cứu; Quận 9 - TP.HCM) : khóa luận tốt nghiệpp by Nguyễn, Thị Thu Hiền | Bùi, Thế Cường [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp-- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2006 Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.4 L452S (1).
|
|
283.
|
Kinh tế xã hội và môi trường vùng ngập lũ đồng bằng sông Cửu long / Đào Công Tiến chủ biên by Đào, Công Tiến, PGS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9597 K312T (3).
|
|
284.
|
Đồng bằng sông Cửu Long : thực trạng & giải pháp để trở thành vùng trọng điểm phát triển kinh tế giai đoạn 2006-2010. by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 Đ455B (1).
|
|
285.
|
Lối mòn của tư duy cảm tính / Ori Brafman ; Bảo Trâm, Vi Thảo Nguyên, Kim Vân biên dịch by Brafman, Ori | Bảo Trâm [Biên dịch] | Vi, Thảo Nguyên [Biên dịch] | Kim Vân [Biên dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.92 L452M (1).
|
|
286.
|
Tìm hiểu vai trò của báo chí trong xây dựng lối sống đô thị thành phố Hồ Chí Minh : luận văn thạc sĩ:60.31.70 by Nguyễn, Chiến Dũng | Phan, Xuân Biên [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 T310H (1).
|
|
287.
|
Thiên nhiên Việt Nam : Tais bản lần thứ 2 có sữa chữa bổ sung / Lê Bá Thảo by Lê, Bá Thảo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học và Kỹ thuật, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 508.09597 TH305N (1).
|
|
288.
|
Thiên nhiên Việt Nam : Tais bản lần thứ 2 có sữa chữa bổ sung / Lê Bá Thảo by Lê, Bá Thảo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học và Kỹ thuật, 1990Availability: No items available :
|
|
289.
|
Đời sống văn hóa xã hội người Chăm Thành phố Hồ Chí Minh by Phú, Văn Hẳn, TS [chủ biên.] | Lý, Tùng Hiếu, ThS [hiệu đính.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa dân tộc, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89592 Đ462S (1).
|
|
290.
|
Hoành phi, liễn đối trong các di tích tín ngưỡng của người Hoa tại Thành phố Hồ Chí Minh (Các di tích xếp hạng cấp Quốc gia) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Phúc Ánh ; Trần Hồng Liên hướng dẫn. by Nguyễn, Phúc Ánh | Trần, Hồng Liên, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8951 H407P 2012 (1).
|
|
291.
|
(믿는 대로 된다) 긍정의 힘 / 조엘 오스틴 지음 ; 정성묵 옮긴이 by 조엘, 오스틴. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 긍정의힘, 2009Other title: (Trở thành điều bạn tin tưởng) Sức mạnh của sự tích cực | (Midneun daelo doenda) Geungjeong-ui him.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 248.4 G395 (3).
|
|
292.
|
Hợp tác tiểu vùng sông Mêkông : cơ sở, thực trạng và triển vọng : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Lý Thị Hoài Trang ; Nguyễn Viết Thảo hướng dẫn by Lý, Thị Hoài Trang | Nguyễn, Viết Thảo, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2010 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59 H466T (1).
|
|
293.
|
ภาษาไทยในชีวิตประจำวัน Thai in dailly life. 1 / ผกาศรี เย็นบุตร. วัลลภา ไทยจินดา, สุภัค มหาวรากร by ผกาศรี เย็นบุตร | วัลลภา ไทยจินดา, สุภัค มหาวรากร. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: จ.ปทุมธานี : สำนักพิมพ์ SKYKIDS Other title: Phasathai nai chiwit pracham wan Thai in dailly life 1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 P536 (3).
|
|
294.
|
Âm nhạc dân gian Chăm bảo tồn và phát triển by Đàng, Năng Hòa, chủ biên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2019Availability: No items available :
|
|
295.
|
運命を変える心とからだの磨き方 久住眞理著 by 久住眞理 [著]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 幻冬舎メディアコンサルティング , 幻冬舎 (発売) 2013Other title: Unmei o kaeru kokoro to karada no migaki-kata.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 498.3 U58 (1).
|
|
296.
|
Giáo trình thực tập thiên nhiên Tài nguyên - Môi trường, Sinh thái - Du lịch, môi trường và phát triển ở đồng bằng sông Cửu Long / Nguyễn Thị Ngọc Ẩn by Nguyễn, Thị Ngọc Ẩn, TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 577.5 GI-108T (1).
|
|
297.
|
Hội thảo khoa học tài nguyên và môi trưởng tp.Hồ Chí Minh và các tỉnh đồng bằng sông Cửu Long by Ủy ban ngày môi trường thế giới. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP.HCM : Nxb. TP.HCM, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
298.
|
Hội thảo khoa học tài nguyên và môi trưởng tp.Hồ Chí Minh và các tỉnh đồng bằng sông Cửu Long by Ủy ban ngày môi trường thế giới. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB thành phố Hồ Chí Minh , 1983Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
299.
|
Biến động ô nhiễm nước mặt sông Rạch huyện Nhà Bè và ảnh hưởng kim loại nặng (Ph,Cd) lên quá trình sinh trưởng của cây lúa by Lê Chí Lâm. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
300.
|
Hôn nhân của người Khmer ở đồng bằng sông Cửu Long : Luận văn Thạc sĩ : 5.03.10 / Đặng Thị Kim Oanh ; Ngô Văn Lệ hướng dẫn. by Đặng, Thị Kim Oanh | Ngô Văn Lệ PGS.TS [Hướng dẫn ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2002Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895 932 (2).
|