|
281.
|
Những khía cạnh triết học trong tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên của người Việt ở đồng bằng Bắc bộ hiện nay / Trần Đăng Sinh by Trần, Đăng Sinh Ts. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2002Availability: No items available :
|
|
282.
|
Em đã sống vì ai / Kim Kwang-Kyu ; Lê Đăng Hoan dịch by Kim, Kwang-Kyu | Lê, Đăng Hoan [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2013Other title: 누군가를 위하여 | Thơ song ngữ Hàn - Việt.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.71 E202Đ (2).
|
|
283.
|
100 điều cần biết về phong tục thờ cúng của người Việt / Minh Đường by Minh Đường. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09597 M458T (1).
|
|
284.
|
Nachkrieg und Unfrieden : Gedichte als Index 1945-1970 / Hilde Domin, Clemens Greve by Domin, Hilde | Greve, Clemens. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.008 N121 (1).
|
|
285.
|
Chuyển biến kinh tế xã hội ở Mỹ Tho- Gò Công thời kỳ 1861- 1939 : Luận án tiến sĩ lịch sử / Nguyễn Minh Tiến; Hồ Sĩ Khoách, NguyễnTuấn Triết hướng dẫn. by Nguyễn, Minh Tiến | Hồ Sĩ Khoách PGS [Hướng dẫn] | Nguyễn Tuấn Triết TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận án tiến sĩ Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.59783 (1).
|
|
286.
|
Tư liệu truyện Kiều - Thử tìm hiểu bản sơ thảo Đoạn trường tân thanh / Nguyễn Tài Cẩn by Nguyễn, Tài Cẩn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Tam Kỳ : Giáo Dục, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 T550L (1).
|
|
287.
|
Còn là tinh anh / Trần Thanh Phương by Trần, Thanh Phương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T7721 (1).
|
|
288.
|
ในทุ่งกว้าง / ถวัลย์ มาศจรัส by ถวัลย์ มาศจรัส | กระทรวงศึกษาธิการ. Edition: Lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 1998Other title: Nai thung kwang.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 N155 (1).
|
|
289.
|
แห่งห้วงฤทัยสมัย / ปณีธาน รอดเหตุภัย by ปณีธาน รอดเหตุภัย. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2003Other title: Haeng huang ruethai samai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.911 H135 (1).
|
|
290.
|
Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên của người Khmer tại TP. Hồ Chí Minh / Nguyễn, Thị Minh Thuơng, Ts. Đặng Thị Kim Oanh hướng dẫn by Nguyễn, Thị Minh Thương | Đặng, Thị Kim Oanh TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khoá luận tốt nghiệp Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895932 (1).
|
|
291.
|
Hoa văn thổ cẩm của người Chăm : Luận án Tiến sĩ : 5.03.10 / Trần Ngọc Khánh ; Ngô Văn Lệ, Thành Phần hướng dẫn. by Trần Ngọc Khánh | Ngô Văn Lệ. PGS.TS [hướng dẫn. ] | Thành Phần. TS [hướng dẫn. ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 (1).
|
|
292.
|
Herder nach seinem Leben und seinen Werken. Bd.2 / Rudolf Haym by Haym, Rudolf. Material type: Text Language: German Publication details: Osnabrück : Biblio Verlag, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.6 H541 (1).
|
|
293.
|
Thơ và thẩm bình thơ / Nguyễn Nguyên Trứ by Nguyễn, Nguyên Trứ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục , 1991Availability: No items available :
|
|
294.
|
Nhật ký trong tù / Hồ Chí Minh; Ahn Kyong Hwan dịch by Hồ, Chí Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, Korean Publication details: TP Hồ Chí Minh : 조명문화사, 2003Other title: 胡志明 獄中日記.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 NH124K (1).
|
|
295.
|
Deutsche Dichter : Leben und Werk deutschsprachiger Autoren vom Mittelalter bis zur Gegenwart / Gunter E. Grimm, Frank Rainer Max by Grimm, Gunter E | Max, Frank Rainer. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : P. Reclam, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 D486 (1).
|
|
296.
|
Erich Fried und Vietnam und einundvierzig Gedichte mit einer Chronik / Erich Fried by Fried, Erich. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Klaus Wagenbach Verlag, 1966Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.914 E68 (1).
|
|
297.
|
Sức mạnh của ngôn từ : ngôn ngữ nhân vật & các truyện thơ Nôm bác học khác : biên khảo / Lê Thị Hồng Minh by Lê, Thị Hồng Minh. Edition: Tái bản lần thứ nhất.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92212 S552M (1).
|
|
298.
|
Núi Bài Thơ lịch sử và danh thắng : Kỷ yếu hội thảo khoa học ngày 26 -9 -1992 / Nguyễn Huệ Chi by Nguyễn, Huệ Chi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Quảng Ninh : Ban văn học cổ cận đại viện văn học, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911 N510B (1).
|
|
299.
|
Gedichte : mittelhochdeutscher Text und Übertragung / Walther von der Vogelweide by Vogelweide, Walther. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag GmbH, 1962Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 838.2 G296 (1).
|
|
300.
|
Phương thức tượng trưng trong thơ mới 1930 - 1945 : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Tường Giang; Nguyễn Đình Phức hướng dẫn by Nguyễn, Tường Giang | Nguyễn, Đình Phức [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận án Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 PH561T (1).
|