Refine your search

Your search returned 483 results. Subscribe to this search

| |
281. Hành động ngôn từ từ chối trong tiếng Hàn (có so sánh với tiếng Việt) : luận văn Thạc sĩ : 8229020 / Nguyễn Thị Xuân Anh; Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Xuân Anh | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H107Đ (1).

282. So sánh từ láy tiếng Việt với từ láy tiếng Hàn : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Cho Hae Kyung; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn

by Cho Hae Kyung | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: No items available :

283. Phương thức biểu đạt ý nghĩa hàm ẩn trong tiếng Việt và tiếng Hán (trên cứ liệu một số tác phẩm văn học) : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Nguyễn Thị Lan Chi ; Nguyễn Đức Dân, Nguyễn Đình Phức hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Lan Chi | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn ] | Nguyễn, Đình Phức [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH561T (2).

284. どんどんつながる漢字練習帳初級/ 鈴木英子…[et al.]

by 佐藤, 佳子 | 佐藤, 紀生 | 秀眞, 知子 | 鈴木, 英子.

Series: 日本語文字学習シリーズEdition: 再発行4Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: アルク, 2015Other title: Dondon tsunagaru kanji renshūchō shokyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 811.2 G12-D716 (1).

285. (국어 교과서도 탐내는) 맛있는 맞춤법 / 장수하늘소글 ; 윤정주그림

by 장수하늘소 | 윤정주 [그림].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진씽크빅, 2007Other title: Cách viết ngon lành (điều mà ngay cả sách giáo khoa Hàn Quốc cũng muốn) | (Gug-eo gyogwaseodo tamnaeneun) Mas-issneun majchumbeob.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7152 M394 (1).

286. 語源으로 푼 우리 문화 / 서정범

by 서, 정범.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 유씨엘아이엔씨, 2005Other title: Văn hóa của chúng tôi được giải quyết bằng ngôn ngữ | Eowon-eulo pun uli munhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.72 E62 (1).

287. 한국어교육학 사전 / 서울대학교

by 서울대학교 [편].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 도표, 2014Other title: Từ điển giáo dục tiếng Hàn | Hangug-eogyoyughag sajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (1).

288. 서강 한국어 : 읽기·말하기 / 김성희 ... [et al.]

by 이,효정 | 이,석란 | 이,윤실 | 장,수진 | 최,선영.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원 출판부, 2007Other title: Seogang tiếng Hàn : Đọc - Nói | Sogang hangugo : ilkkimalhagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S682 (1).

289. So sánh cấu trúc danh ngữ tiếng Hán hiện đại với cấu trúc danh ngữ tiếng Việt hiện đại : Phạm Thị Đoan Trang; Nguyễn Văn Bằng hướng dẫn

by Phạm, Thị Đoan Trang | Nguyễn, Văn Bằng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận án Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.17 S400S (1).

290. 리스닝 시험에 나오는 문장듣기 / 이성영 ; 유정연 ; 김지현지음

by 이, 성영 [지음] | 유, 정연 [지음] | 김, 지현 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: 서울 : 길벗 이지톡, 2009Other title: Nghe các câu trong bài thi nghe | Liseuning siheom-e naoneun munjangdeudgi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 L769 (1).

291. Get it Korean Grammar = 경희 한국어 문법. 1 / 김중섭, 조현용, 이정희, Danielle O. Pyun, 김성용, 박선희, 조효정, 이안나

by 김, 중섭 | 조, 현용 | 이, 정희 | Pyun, Danielle O | 김, 성용 | 박, 선희 | 조, 효정 | 이, 안나.

Material type: Text Text; Format: print Language: English, Korean Publication details: 서울 : Hawoo Publishing(하우), 2015Other title: 한국어 문법 | Hangug-eo munbeob.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 G394 (1).

292. 한국어 동사·형용사 활용 마법사 / 남지순

by 남, 지순.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2007Other title: Thuật sĩ sử dụng tính từ và động từ tiếng Hàn | Hangugo dongsahyongnyongsa hwaryong mabopssa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 H239 (1).

293. 근대국어문법론 / 이광호 ; 한국정신문화원 편

by 이, 광호 | 한국정신문화원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 태학사, 2004Other title: Ngữ pháp tiếng Hàn hiện đại | Geundaegug-eomunbeoblon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 G395 (1).

294. 학교 문법론 / 이관규

by 이, 관규.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 월인, 2002Other title: Lý luận ngữ pháp trong nhà trường | Haggyo munbeoblon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H145 (1).

295. 생활음운론 / 김미형지음

by 김, 미형.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2005Other title: Thuyết âm thanh sinh hoạt | Saenghwareumulron.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 S127 (2).

296. 인터넷에서 가장 많이 틀리는 한국어 / 이희자, 이재성

by 이, 희자 | 이, 재성.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 커뮤니케이션북스, 2008Other title: Inteones-eseo gajang manh-i teullineun hangug-eo | Những lỗi người Hàn Quốc mắc nhiều nhất trên Internet.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 I-61 (2).

297. 경희대 한국어 / 경희대학교 언어교육원

by 경희대학교 언어교육원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 형설, 2017Other title: Từ vựng tiếng Hàn | gyeonghuidae hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 G996 (1).

298. (언어교육 이론에 비추어 본) 한국어교육 교재와 연구 / 김영란

by 김, 영란.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 소통, 2011Other title: (Dưới ánh sáng của lý thuyết giáo dục ngôn ngữ) Sách giáo khoa và nghiên cứu giáo dục Hàn Quốc | (Eon-eogyoyug ilon-e bichueo bon) Hangug-eogyoyug gyojaewa yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (2).

299. 한국어 형태음운론적 연구 / 송철의

by 송, 철의.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 태학사, 2008Other title: Nghiên cứu hình thái âm vị học tiếng Hàn | Hangug-eo hyeongtaeeum-unlonjeog yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.715 H239 (1).

300. 한국어 연구의 이론과 방법 = Theory and method of Korean language research / 김기혁

by 김, 기혁.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean, English Publication details: 서울 : 보고사, 2010Other title: Lý luận và phương pháp nghiên cứu tiếng Hàn Quốc | Hangug-eo yeonguui ilongwa bangbeob .Availability: No items available :

Powered by Koha