Refine your search

Your search returned 652 results. Subscribe to this search

| |
281. Hướng dẫn làm bài tập tiếng Việt 9 / Đỗ Việt Hùng; Nguyễn Quang Ninh

by Đỗ, Việt Hùng | Nguyễn, Quang Ninh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H561D (1).

282. Đặc điểm ngôn ngữ của khẩu hiệu tuyên truyền tiếng Việt (đối chiếu với tiếng Anh) : luận án tiến sĩ : 60.22.02.41 / Trần Thanh Dũ; Lê Thị Thanh, Lưu Trọng Tuấn hướng dẫn

by Trần, Thanh Dũ | Lê, Thị Thanh [hướng dẫn ] | Lưu, Trọng Tuấn [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (1).

283. Hệ thống liên kết văn bản tiếng việt

by Trần, Ngọc Thêm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H250T (1).

284. Tự điển Việt - Nhật 越日小辞典 Nguyễn Dũng

by Nguyễn, Dũng.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: Hà Nội Văn hóa - Thông tin 2002Other title: 越日小辞典.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 T550Đ (1).

285. Tự điển Việt - Nhật 越-日辞典 Minh Phương, Thành Danh

by Minh Phương | Thành Danh.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội Từ điển Bách Khoa 2005Other title: 越-日辞典.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.92203 T550Đ (1).

286. Tính đếm được và không đếm được của danh từ trong tiếng Việt và trong tiếng Anh

by Nguyễn, Việt Thu.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2000Availability: No items available :

287. Hướng dẫn kỹ thuật biên dịch Anh - Việt, Việt - Anh / Nguyễn Quốc Hùng

by Nguyễn, Quốc Hùng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 H561D (3).

288. Giáo trình dịch Việt - Hàn từ lý thuyết đến thực tiễn / Trần Thị Hường ; Nguyễn Thị Phương Mai, Park Ji Hoon

by Trần, Thị Hường | Nguyễn, Thị Phương Mai | Park, Ji Hoon.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 GI-108T (1).

289. Ngôn ngữ văn hóa vùng đất Sài Gòn và Nam Bộ

by Lý, Tùng Hiếu, TS.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2012Availability: No items available :

290. Ngôn ngữ văn hóa vùng đất Sài Gòn và Nam Bộ

by Lý, Tùng Hiếu, TS.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2012Availability: No items available :

291. Tiếng Việt Đại cương - ngữ âm / Mai Thị Kiều Phượng

by Mai, Thị Kiều Phượng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9221 T306V (1).

292. Tiếng Việt trên các phương tiện truyền thông đại chúng / Hội Ngôn ngữ học TP. HCM, Viện Ngôn ngữ học Việt Nam, Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn TP. HCM

by Hội Ngôn ngữ học TP. HCM.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T306V (4).

293. Nỗi oan thì, là, mà / Nguyễn Đức Dân

by Nguyễn, Đức Dân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 N452O (1).

294. Từ điển tiếng Huế. Quyển hạ, M-Y / Bùi Minh Đức

by Bùi, Minh Đức.

Edition: Ấn bản thứ baMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn học, 2009Other title: Tiếng Huế, người Huế, văn hóa Huế, văn hóa đối chiếu.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 T550Đ (1).

295. Từ điển Việt - Anh / Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế

by Đặng, Chấn Liêu | Lê, Khả Kế | Viện Khoa học Xã hội Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1994Other title: Vietnamese - English.Availability: No items available :

296. Tự vị tiếng nói miền Nam / Vương Hồng Sển

by Vương, Hồng Sển.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 T550V (1).

297. Cội nguồn và ý nghĩa văn hóa các lớp từ chỉ phương vị trong tiếng Việt (so sánh với tiếng Hán hiện đại) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Lâm Phú Anh; Nguyễn Đình Phức hướng dẫn

by Lâm, Phú Anh | Nguyễn, Đình Phức [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C452N (1).

298. Đặc trưng cú pháp - ngữ nghĩa của kết cấu vị từ chuyển động do tác động trong tiếng Việt (Có so sánh với tiếng Anh) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Phan Thanh Tâm; Nguyễn Hoàng Trung hướng dẫn

by Phan, Thanh Tâm | Nguyễn, Hoàng Trung [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113T (1).

299. Đối chiếu trật tự từ trong đoản ngữ tiếng Hán và tiếng Việt hiện đại : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Lương Đại Bửu; Nguyễn Kiên Trường hướng dẫn

by Lương, Đại Bửu | Nguyễn, Kiên Trường [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.17 Đ452C (2).

300. Ẩn dụ phạm trù về lửa trong tiếng Pháp và tiếng Việt từ góc nhìn tri nhận : luận án Tiến sĩ : 60.22.02.40 / Lê Lâm Thi; Phạm Thị Anh Nga, Nguyễn Thị Bạch Nhạn hướng dẫn

by Lê, Lâm Thi | Phạm, Thị Anh Nga [hướng dẫn ] | Nguyễn, Thị Bạch Nhạn [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Huế : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học, Huế, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 440 A121D (1).

Powered by Koha