|
281.
|
Sức mạnh mềm của Trung Quốc : khái niệm và thực tiễn : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Lê Dung ; Nguyễn Phương Bình hướng dẫn by Nguyễn, Lê Dung | Nguyễn, Phương Bình, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2009 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51 S552M (1).
|
|
282.
|
Điên cuồng mộng tỉnh / Nguyễn Nguyên Bình by Nguyễn, Nguyên Bình. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Gia Định : Văn Hóa thông tin, 2009Availability: No items available :
|
|
283.
|
Phục sức Trung Quốc / Hoa Mai; ThS. Tống Thị Quỳnh Hoa dịch. by Hoa Mai. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792.02951 PH506S (3).
|
|
284.
|
Tam giác quan hệ Mỹ - Đài Loan - Trung Quốc từ sau chiến tranh lạnh đến nay : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Thái Xuân Dũng ; Vũ Thế Hiệp hướng dẫn by Thái, Xuân Dũng | Vũ, Thế Hiệp, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2006 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73051 T104G (1).
|
|
285.
|
Sự mở rộng ảnh hưởng của Trung Quốc tại Đông Nam Á sau sự kiện 11/9/2001 : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Ngô Thị Hồng Hạnh ; Tạ Minh Tuấn hướng dẫn by Ngô, Thị Hồng Hạnh | Tạ, Minh Tuấn, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2006 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51059 S550M (1).
|
|
286.
|
Trung Quốc năm 2007 - 2008 / Đỗ Tiến Sâm chủ biên. by Đỗ, Tiến Sâm [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 TR513Q (1).
|
|
287.
|
Đại Nam Quốc Âm Tự Vị. T.1, A - L / Huình Tịnh Paulus Của by Huình, Tịnh Paulus Của. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : Imprimerie Rey, Currol and Cie, 1895Other title: Dictionnaire annamite. .Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 Đ103N (2).
|
|
288.
|
Học nói, đọc, viết tiếng Bắc Kinh (tiếng phổ thông Trung Quốc), tiếng Quảng Đông. .T.2 / Lạc Thiện by Lạc Thiện. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, Chinese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ TP. Hồ Chí Minh, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 H418N (1).
|
|
289.
|
Đông Nam Á trong chính sách đối ngoại Trung Quốc đầu thế kỷ XXI : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Mẫn Huyền Sâm ; Hoàng Anh Tuấn hướng dẫn by Mẫn, Huyền Sâm | Hoàng Anh Tuấn, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2006 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51 Đ455N (1).
|
|
290.
|
ยอดน้ำลายสามก๊ก 2 / เล่า ชวน หัว by เล่า ชวน หัว. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Original language: Chinese Publication details: กรุงเทพฯ : ต้นอ้อ แกรมมี่ จำกัด, 1996Other title: Yot namlai samkok 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.13 Y66 (1).
|
|
291.
|
中华字海 / 冷玉龙, 韦一心主编. by 冷, 玉龙 [主编.] | 韦, 一心 [主编.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: 北京 中国友谊出版社 1994Other title: Zhong hua zi hai / Leng Yu Long, Wei Yi Xin zhu bian..Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
292.
|
Đàm thoại tiếng Trung Quốc cấp tốc. T.2 = 路——短期速成外国人汉语会话课本 / Triệu Kim Minh chủ biên ; Tô Anh Hà, Hồ Hiều Bân biên soạn ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch by Triệu, Kim Minh [chủ biên] | Hồ, Hiều Bân [biên soạn] | Nguyễn, Thị Minh Hồng [dịch] | Tô, Anh Hà [biên soạn] | 胡,孝斌 | 苏,英霞 | 赵,金铭. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2002Other title: 路——短期速成外国人汉语会话课本.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495183 Đ104T (1).
|
|
293.
|
Vấn đề Triều Tiên trong quan hệ giữa Nhật Bản và Trung Quốc vào cuối TK XIX : Luận văn thạc sĩ : 603150 / Bùi Thạch Lam ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn , by Bùi, Thạch Lam | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008
Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
294.
|
Thư pháp và thư pháp chữ Việt : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Hiếu Tín ; Lê Đình Khẩn hướng dẫn by Nguyễn, Hiếu Tín | Lê, Đình Khẩn, TS [Hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 TH550P 2006 (1).
|
|
295.
|
Phục sức Trung Quốc / Hoa Mai ; Tống Thị Quỳnh Hoa dịch by Hoa Mai | Tống, Thị Quỳnh Hoa, ThS [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Truyền Bá Ngũ Châu, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391.00951 PH506S (1).
|
|
296.
|
Tư tưởng trị nước của Khổng Tử và ý nghĩa lịch sử : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Nguyễn Thị Kiều Oanh ; Nguyễn Sinh Kế hướng dẫn by Nguyễn, Thị Kiều Oanh | Nguyễn, Sinh Kế, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2016 (1).
|
|
297.
|
Nhà máy gia công toàn cầu : vén màn bí mật những chiến thuật sản xuất "Made in China" / Paul Midler ; Lê Thanh Lộc dịch by Midler, Paul | Lê, Thanh Lộc [dịch]. Series: Tủ sách "Toàn cầu hoá"Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thời đại, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.40951 NH100M (1).
|
|
298.
|
Hồ sơ quyền lực Mao Trạch Đông / Shaun Breslin ; Nguyễn Hữu Quang dịch. by Breslin, Shaun | Nguyễn, Hữu Quang [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.151 H450S (1).
|
|
299.
|
Quá trình cải cách giáo dục ở Cộng hoà nhân dân Trung Hoa : thời kỳ 1978 - 2003 / Nguyễn Văn Căn by Nguyễn, Văn Căn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 379.51 QU100T (1).
|
|
300.
|
Ngoại giao cộng hòa nhân dân Trung Hoa 30 năm sau cải cách mở cửa : 1978 - 2008 / Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc by Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51 NG404G (1).
|