|
281.
|
Văn hóa dân gian làng ven biển / Ngô Đức Thịnh chủ biên; Trương Duy Bich..[và những người khác] by Ngô, Đức Thịnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 V115H (1).
|
|
282.
|
Tìm về bản sắc văn hóa Việt Nam cái nhìn hệ thống loại hình : in lần thứ ba, có sửa chữa và bổ sung / Trần Ngọc Thêm by Trần, Ngọc Thêm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 T310V (1).
|
|
283.
|
Hồn Việt : Trung tâm nghiên cứu quốc học / Nguyễn Tài Cẩm..[và những người khác] by Nguyễn, Tài Cẩm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn học, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305 H454V (1).
|
|
284.
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam : Tái bản lần thứ ba / Trần Quốc Vượng chủ biên; Tô Ngọc Thanh..[và những người khác] by Trần, Quốc Vượng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thông Tấn, 2001Availability: No items available :
|
|
285.
|
Materialien zur Landeskunde / Robert Picht by Picht, Barbara. Material type: Text Language: German Publication details: Deutscher Akademischer Austauschdienst, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0943 M425 (1).
|
|
286.
|
Soạn thảo văn bản và công tác văn thư - lưu trữ (Quy định pháp luật hiện hành và các văn bản hướng dẫn chủ yếu) / Nghiêm Kỳ Hồng by Nghiêm, Kỳ Hồng, TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.5 S406T (1).
|
|
287.
|
Thi pháp văn xuôi / Tzvetan Todorov ; Đặng Anh Đào, Lê Hồng Sâm dịch by Todorov, Tzvetan | Đặng, Anh Đào | Lê, Hồng Sâm [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.3 TH300P (1).
|
|
288.
|
Giản lược văn phạm Sanskrit / Hoàng Sơn, Hoàng Sỹ Qúy by Hoàng, Sơn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : Hưng Giáo Văn Đông, 1973Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.403 G301L (1).
|
|
289.
|
วรรคทองในวรรณคดี / อาจิณ จันทรัมพร by อาจิณ จันทรัมพร. Edition: Lần thứ 7Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท บรรลือสาส์น จำกัด, 1997Other title: Wak thong nai wannakhadi.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 W146 (3).
|
|
290.
|
世界文学全集 ルソー著 ; 井上究一郎訳 / Vol. 5 告白録 by ルソー | 井上究一郎 [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 河出書房新社 1969Other title: Sekai bungaku zenshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 908.8 Se22-5 (1).
|
|
291.
|
世界文学全集 バルザック著 ; 菅野昭正,水野亮訳 / Vol. 8 谷間のゆり ; ウジェニー・グランデ by バルザック | 菅野昭正 [訳] | 水野亮 [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 河出書房新社 1967Other title: Sekai bungaku zenshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 908.8 Se22-8 (1).
|
|
292.
|
Huế đẹp- thơ ngàn năm di sản by Lê Hữu Lưu | Phan Gia Vỹ Tôn Thất Bình A.De Rotalier. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Đà Nẵng, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
293.
|
Literarische Texte lesen lernen / Swantje Ehlers by Ehlers, Swantje. Material type: Text Language: German Publication details: München : Klett Edition Deutsch, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.7 L776 (1).
|
|
294.
|
Enquêtes et témoignages Material type: Text; Format:
print
Language: French Publication details: Paris : Reader's Digest, 1990Availability: No items available :
|
|
295.
|
톨스토이의 아주아주 작은 이야기 / Leo Tolstoy 지음 ; 김찬식옮김 ; 박현자그림 by Tolstoy, Leo [지음] | 김, 찬식 [옮김] | 박, 현자 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 도서출판유진, 1992Other title: Tolseutoiui ajuaju jag-eun iyagi | Câu chuyện rất rất nhỏ của Tolstoy.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7 T654 (1).
|
|
296.
|
테스 / 하디토머스지음 ; 이가형번역 by 하디, 토머스 | 이,가형 [Translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 마당, 1993Other title: Tess.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.8 T338 (1).
|
|
297.
|
มนุษยศาสตร์ปริทรรศน์ ปีที่ 3 ฉบับที่ 1 ประจำภาคเรียนที่หนึ่ง 2524 by มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ | มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : องค์การค้าของคุรุสภา, 1995Other title: Manutsart Paritat: Journal of Humanities.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 M294 (1).
|
|
298.
|
มนุษยศาสตร์ปริทรรศน์ ปีที่ 21 ประจำภาคเรียนที่สอง 2542 by มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์คุรุสภาลาดพร้าว, 1995Other title: Manutsart Paritat: Journal of Humanities.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 M294 (1).
|
|
299.
|
ขุนทอง เจ้าจะกลับเมื่อฟ้าสาง / อัศศิริ ธรรมโชติ by อัศศิริ ธรรมโชติ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท เอส.ที.พี. เวิลด์ มีเดีย จำกัด, 1998Other title: Kuntong, you will return at dawn.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 K966 (1).
|
|
300.
|
หนังสือคือจักรวาล / ส. พุ่มสุวรรณ by ส. พุ่มสุวรรณ. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท ต้นอ้อ แกรมมี่ จำกัด, 1997Other title: Nangsue khue chakkrawan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 N178 (1).
|