Refine your search

Your search returned 4511 results. Subscribe to this search

| |
281. Cười cái sự đời xưa / Nguyễn Xuân Tư

by Nguyễn, Xuân Tư.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2014Availability: No items available :

282. Dạy học chính tả ở tiểu học / Hoàng Văn Thung; Đỗ Xuân Thảo

by Hoàng, Văn Thung | Đỗ, Xuân Thảo.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.63 D112H (1).

283. Dưới cánh rừng Yên Tử / Thi Sảnh, Bùi Đình Tuấn

by Thi, Sảnh | Bùi, Đình Tuấn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà Văn, 2013Availability: No items available :

284. Loại từ trong các ngôn ngữ ở Việt Nam. T.1 / Viện Ngôn Ngữ Học

by Viện Ngôn Ngữ Học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 L404T (1).

285. Lý thuyết ngữ pháp hóa và thực trạng ngữ pháp hóa một số từ trong tiếng Việt / Trần Thị Nhàn

by Trần, Thị Nhàn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2009Availability: No items available :

286. Mấy vấn đề lý luận và thực tiễn về dạy và học tiếng việt ở trường trung học / Trương Dĩnh

by Trương, Dĩnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1998Availability: No items available :

287. Mẹo luật chính tả / Lê Trung Hoa

by Lê, Trung Hoa.

Edition: Tái bản lần thứ 6Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Khoa học Xã hội, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9228 M205L (1).

288. Danh mục thư tịch Chăm ở Việt Nam

by Thành Phần, TS | ĐHQG TPHCM | Trường ĐHKHXH&NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 011 D107M (1).

289. Họ và tên người Việt Nam

by Lê, Trung Hoa.

Edition: 3rd ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa Học Xã Hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 929.409597 H400V (1).

290. Những vấn đề văn hóa Việt Nam hiện đại

by Lê, Quang Trang | Nguyễn, Trọng Hoàn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 NH556V (1).

291. Chuyện tình Chiêu Anh Các

by Anh Động.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 CH527T (1).

292. Nguyên tắc và phương pháp nghiên cứu địa danh : địa danh thành phố Hồ Chí Minh

by Lê, Trung Hoa.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 NG527T (1).

293. Tìm về bản sắc văn hóa Việt Nam: Cái nhìn hệ thống - loại hình

by Trần, Ngọc Thêm, GS.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 T310V (1).

294. Các vùng văn hóa Việt Nam

by Lý, Tùng Hiếu, TS.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 C101V (1).

295. Từ điển Tiếng Việt : In lần thứ tám, có sữa chữa / Hoàng Phê chủ biên, Bùi Khắc Việt, Chu Bích Thu, Đào Thản..[và những người khác]

by Hoàng, Phê.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Nxb. Đà Nẵng, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.03 T550Đ (1).

296. Từ điển Anh- Việt= English-Vietnamese dictionary / Hồ Hải Thụy, Chu Khắc Thuật, Cao Xuân Phổ..[và những người khác] biên soạn

by Hồ, Hải Thụy.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.03 T305Đ (1).

297. Sử học Việt Nam trong bối cảnh hội nhập và toàn cầu hoá.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 S550H (1).

298. Muốn viết đúng dấu hỏi dấu ngã / Võ Xuân Trang

by Võ, Xuân Trang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Sở giáo dục và đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh, 1992Availability: No items available :

299. Nghệ thuật chơi chữ trong ca dao người Việt / Triều Nguyên

by Triều Nguyên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thuận Hóa : Thuận Hóa, 2000Availability: No items available :

300. Nghiên cứu ngôn ngữ học : vấn đề giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt. T1

by Tổ Ngôn ngữ học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1968Availability: No items available :

Powered by Koha