Refine your search

Your search returned 1103 results. Subscribe to this search

| |
281. Xã hội dân sự : một số vấn đề chọn lọc / Vũ Duy Phú chủ biên ; Đặng Ngọc Dinh, Trần Chí Đức, Nguyễn Vi Khải

by Vũ, Duy Phú [chủ biên] | Đặng, Ngọc Dinh | Trần, Chí Đức | Nguyễn, Vi Khải.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 X100H (1).

282. Địa lí kinh tế - xã hội thế giới / Ông Thị Đan Thanh

by Ông, Thị Đan Thanh.

Edition: Tái bản lần thứ 8 có chỉnh lý bổ sungMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.91 Đ301L (1).

283. Địa lí kinh tế - xã hội thế giới / Ông Thị Đan Thanh

by Ông, Thị Đan Thanh.

Edition: Tái bản lần thứ 8 có chỉnh lý bổ sungMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.91 Đ301L (1).

284. Mianma - lịch sử và hiện tại / Chu Công Phùng chủ biên ; Nguyễn Văn Bẩy, Luận Thùy Dương, Nguyễn Thị Kim Chung hiệu đính.

by Chu, Công Phùng [chủ biên ] | Nguyễn, Thị Kim Chung [hiệu đính] | Luận, Thuỳ Dương [hiệu đính] | Nguyễn, Văn Bẩy [hiệu đính].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2021Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.1 M300L (1).

285. Phát huy vai trò nguồn nhân lực nữ trong phát triển kinh tế - xã hội ở thành phố Cần Thơ hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Lương Tiến Hiệu ; Lê Quang Quý hướng dẫn

by Lương, Tiến Hiệu | Lê, Quang Quý, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.42 PH110H 2013 (1).

286. The sociology of education : a systematic analysis / Jeanne H. Ballantine.

by Ballantine, Jeanne H.

Edition: 2nd ed.Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Englewood Cliffs, N.J. : Prentice Hall, 1989Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.43 S678 (1).

287. Nhân học & cuộc sống. T.6

by Ngô, Văn Lệ [(biên tập)] | Phan, Thị Hồng Xuân [biên tập] | Huỳnh, Ngọc Thu [biên tập].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2019Availability: No items available :

288. ベトナムはどうなっているのか? 本多勝一著

by 本多, 勝一, 1933-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 朝日新聞社 1977Other title: Betonamu wa dō natte iru no ka?.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.23 V68 (1).

289. ベスト・オブ・天声人語 朝日新聞論説委員室著 ; 朝日イブニングニュース訳

by 朝日新聞社 | 朝日イブニングニュース社.

Series: Bilingual books, 23Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 講談社インターナショナル, 1997Other title: Besuto Obu tensei jingo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304 B39 (1).

290. 社会保障権 歩みと現代的意義 小川政亮著

by 小川, 政亮, 1920-2017.

Series: 現代自治選書Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 自治体研究社 1989Other title: Shakai hoshō-ken Ayumi to gendai-teki igi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 364 Sh12 (1).

291. 現代教育学シリーズー11 社会教育学 編者:新掘通瀬せ

by 新掘通瀬せ [編者].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 有信堂高文社 1981Other title: Gendai kyōiku-gaku shirīzū 11 shakai kyōiku-gaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 379 G34 (1).

292. 沖縄の社会組織と世界観 渡辺欣雄著

by 渡辺欣雄.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 新泉社 1985Other title: Okinawa no shakai soshiki to sekai-kan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.199 O-51 (1).

293. Sự chuyển biến kinh tế xã hội trong nông thôn Vĩnh Long 1945 - 1975 : Luận án tiến sĩ lLịch sử / Trần Thị Mỹ Hạnh thực hiện; Nguyễn Phan Quang, Phan Lạc Tuyên hướng dẫn.

by Trần, Thị Mỹ Hạnh | Nguyễn Phan Quang PGS.TS [Hướng dẫn] | Phan Lạc Tuyên TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2001Dissertation note: Lịch sử Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 87 (1).

294. Các nhóm cộng đồng người Hoa ở Việt Nam = Community groups of the overseas chinese in Viet Nam / Châu Hải

by Châu, Hải.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8951 C101N (1).

295. Một số vấn đề Lý luận và Phương pháp nghiên cứu con người và xã hội

by Joachim Matthes.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 1994Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

296. Công tác xã hội gia đình và trẻ em

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

297. Nhân học & cuộc sống. T.6

by Ngô, Văn Lệ [(biên tập)] | Phan, Thị Hồng Xuân [biên tập] | Huỳnh, Ngọc Thu [biên tập].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 591 NH1211H (3), Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH121H (1).

298. Niên giám Nghiên cứu Hàn Quốc 2004

by Viện Khoa học Xã hội Việt Nam | Viện Nghiên cứu Đông Bắc Á | Trung tâm Nghiên cứu Hàn Quốc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội , 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 N305G (1).

299. Văn hóa quản lý xã hội ở cộng đồng người Raglai huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận : Luận văn thạc sĩ / Nguyễn Thị Thu Hương ; Hoàng Văn Việt hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thu Hương | Hoàng, Văn Việt, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 V115H 2007 (1).

300. Đời sống xã hội người Trung Quốc

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 D462S (1).

Powered by Koha