|
2801.
|
Hội thảo khoa học: văn hóa truyền thống trong phát triển đô thị ở Thành phố Hồ Chí Minh by Bộ Xây dựng; Tạp chí Xây dựng; TTNC phát triển đô thị và cộng đồng, Trường ĐH KHXH& NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH KHXH&NV TP.HCM, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 H452T (1).
|
|
2802.
|
Như tây ký / Ngụy Khắc Đản by Ngụy, Khắc Đản, 1817-1873. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 944.07 NH550T 2019 (1).
|
|
2803.
|
Văn kiện Đảng toàn tập. T.61, 2002 / Đảng Cộng sản Việt Nam by Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.259 V2171 (1).
|
|
2804.
|
Văn kiện Đảng toàn tập. T.63, 2004 / Đảng Cộng sản Việt Nam by Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.259 V2171 (1).
|
|
2805.
|
Văn kiện Đảng toàn tập. T.68, 2009 / Đảng Cộng sản Việt Nam by Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.259 V2171 (1).
|
|
2806.
|
Đi giữa mùa xuân / Trương Chính Tâm by Trương, Chính Tâm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92 T871 (1).
|
|
2807.
|
Dã quỳ tím : thơ / Huỳnh Dũng Nhân by Huỳnh, Dũng Nhân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92 H987 (1).
|
|
2808.
|
Việt Nam học : kỷ yếu hội thảo quốc tế lần thứ nhất tại Hà Nội. T.4 Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 (1).
|
|
2809.
|
Văn hoá chính trị và tộc người : Nghiên cứu Nhân học ở Đông Nam Á , sách tham khảo / Toh Goda chủ biên; Võ văn Sen, Chu Thị Quỳnh Giao, Ngô Thị Phương Lan, Dương Hải Yến dịch; Phan An, Hoàng Văn Việt hiệu đính by Toh, Goda. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia, 2001Availability: No items available :
|
|
2810.
|
Văn hóa với phát triển bền vững ở vùng biên giới Việt Nam / Vương Xuân Tình chủ biên, Lê Minh Anh, Phạm Thu Hà.[ và những người khác] by Vương, Xuân Tình | Viện hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Viện dân tộc học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học Xã hội, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H (1).
|
|
2811.
|
Văn hóa Chăm / Phan Xuân Biên, Phan An, Phan Văn Dốp; Tôn Tú Anh..[và những người khác] by Phan, Xuân Biên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V115H (1).
|
|
2812.
|
한류, 아시아를 넘어 세계로 / 한국문화산업교류재단 [편] by 한국문화산업교류재단 [편]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화산업교류재단, 2009Other title: Hàn Lưu, vượt ra khỏi châu Á để vươn ra thế giới | Hanlyu, asialeul neom-eo segyelo | Hallyu, vượt ra ngoài châu Á để vươn ra thế giới.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 H241 (4).
|
|
2813.
|
Schwarzwald und Oberrhein / Hans Bender, Fred Oberhauser by Bender, Hans | Oberhauser, Fred. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main, Leipzig : Insel Verlag, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 S411 (1).
|
|
2814.
|
Schönhauser Allee / Wladimir Kaminer by Kaminer, Wladimir. Edition: 11Material type: Text Language: German Publication details: München : Goldmann, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.92 S359 (1).
|
|
2815.
|
Nietzsche in Turin Erzählung / Volker Ebersbach by Ebersbach, Volker. Material type: Text Language: German Publication details: Winsen/Luhe, Weimar : Boldt, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.914 N677 (1).
|
|
2816.
|
Menschenflug : roman / Hans Ulrich Treichel by Treichel, Hans Ulrich. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Suhrkamp, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.914 M548 (1).
|
|
2817.
|
Neue Leben / Ingo Schulze by Schulze, Ingo. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Berlin Verlag, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.92 N481 (1).
|
|
2818.
|
Mein Ich und sein Leben : komische Geschichten / Frank Goosen by Goosen, Frank. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Eichborn, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 M514 (1).
|
|
2819.
|
Simple Storys : ein Roman aus der ostdeutschen Provinz / Ingo Schulze by Schulze, Ingo. Edition: 6Material type: Text Language: German Publication details: München : Dtv, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.92 S612 (1).
|
|
2820.
|
Sehnsucht : Versuch über das erste Mal ; Roman / Arnold Stadler by Stadler, Arnold. Material type: Text Language: German Publication details: München : btb, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.914 S456 (1).
|