|
2841.
|
定本柳田國男集 (第22卷) 柳田國男 by 柳田國男, 1875-1962. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1982Other title: Sadamoto yanagida kunio-shū (dai 22 卷 ) .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 380.8 Te21-22 (1).
|
|
2842.
|
定本柳田國男集 (第31卷) 柳田國男著 by 柳田國男, (1875-1962). Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1982Other title: Sadamoto yanagida kunio-shū (dai 31 卷 ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 380.8 Te21-31 (2).
|
|
2843.
|
源氏物語 : 天皇になれなかった皇子のものがたり 三田村雅子著 ; 芸術新潮編集部編 by 三田村雅子 | 芸術新潮編集部編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 新潮社 2008Other title: Genjimonogatari: Ten'nō ni narenakatta ōji no monogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 721.2 G34 (1).
|
|
2844.
|
現代日本文學大系 / . Vol. 3 尾崎紅葉・内田魯庵・廣津柳浪・斎藤緑雨集 Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1979Other title: Gendainihon bungaku taikei 3 ozaki kōyō uchidaroan Hirotsu Ryūrō saitōryokuu-shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(3) (1).
|
|
2845.
|
Thử vai Ryu Murakami / , by Ryu, Murakami. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Mu43-R (1).
|
|
2846.
|
パーフェクト・スパイ(下) ジョン・ル・カレ著 ; 村上博基訳 by ジョン・ル・カレ | 村上博基 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 早川書房 1994Other title: Pāfekuto supai (shita).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 P41 (1).
|
|
2847.
|
Có một mặt trời không bao giờ tắt Lê Dương Thể Hạnh / , by Lê, Dương Thể Hạnh. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội NXB Phụ nữ 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 L46 (1).
|
|
2848.
|
Almanac văn hoá thế giới 2002- 2003 / Việt Anh, Hồng Phúc by Việt Anh | Hồng Phúc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hoá thông tin, 2003Availability: No items available :
|
|
2849.
|
Di tích văn hoá Óc Eo miền Đông Nam Bộ - những phát hiện mới ở Đồng Nai / Nguyễn Văn Long; PGS. Lê Xuân Diệm by Nguyễn, Văn Long | Lê Xuân Diệm PGS. chuyên ngành khảo cổ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1997Dissertation note: Khảo cổ học Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09.5977 (1).
|
|
2850.
|
Dân tộc Cơ Lao ở Việt Nam truyền thống và biến đổi / Phạm Quang Hoan chủ biên, Trần Bình..[và những người khác] by Phạm, Quang Hoan Pgs.Ts. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8959 D121T (1).
|
|
2851.
|
Văn hóa tâm linh của người Hmông ở Việt Nam truyền thống và hiện tại / Vương Duy Quang by Vương, Duy Quang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09 V115H (1).
|
|
2852.
|
Nghiên cứu hiện trạng và các giải pháp hoàn thiện thiết chế văn hóa ở các xã ngoại thành TP. Hồ Chí Minh (phụ lục) : đề tài NCKH cấp trường năm 2006 by Nguyễn, Minh Hòa | Nguyễn, Minh Hòa [chủ nhiệm]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Đề tài NCKH cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 NGH305C (1).
|
|
2853.
|
Nghiên cứu hiện trạng và các giải pháp hoàn thiện thiết chế văn hóa ở các xã ngoại thành TP. Hồ Chí Minh : đề tài NCKH cấp trường năm 2006 by Nguyễn, Minh Hòa | Nguyễn, Minh Hòa [chủ nhiệm]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Đề tài NCKH cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 NGH305C (1).
|
|
2854.
|
Sự biến đổi văn hóa trong quá trình đô thị hóa ở 4 xã vùng ven thị xã Vĩnh Long : luận văn thạc sĩ:60.31.70 by Trương, Thành Đức | Nguyễn, Minh Hòa [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: No items available :
|
|
2855.
|
Stadt, Land, Krieg : Autoren der Gegenwart erzählen von der deutschen Vergangenheit / Tanja Dückers ; Verena Carl; e.t. by Dückers, Tanja | Carl, Verena. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Aufbau Taschenbuch, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.8 S777 (1).
|
|
2856.
|
Russendisko / Wladimir Kaminer by Kaminer, Wladimir. Material type: Text Language: German Publication details: München : Manhattan, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 R968 (1).
|
|
2857.
|
Karaoke / Wladimir Kaminer by Kaminer, Wladimir. Material type: Text Language: German Publication details: München : Wilhelm Goldmann, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 K18 (1).
|
|
2858.
|
Wie viel Vögel / Franziska Gerstenberg by Gerstenberg, Franziska. Edition: 2Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Schöffling & Co., 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 W642 (1).
|
|
2859.
|
Das Zweitbuch / Eva Schuster, Hans Christian Rohr by Schuster, Eva | Rohr, Hans Christian. Material type: Text Language: German Publication details: München : Schneekluth, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 Z97 (1).
|
|
2860.
|
Zwischen Stationen : Geschichten um und in Bus und Bim / Evelyne Polt-Heinzl by Polt-Heinzl, Evelyne. Material type: Text Language: German Publication details: Berger, Horn : Hauptverband des Österreichischen Buchhandels, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 Z98 (28).
|