Refine your search

Your search returned 3983 results. Subscribe to this search

| |
2921. 夜会 : 長篇本格ミステリー 赤川次郎著

by 赤川次郎 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 徳間書店 1997Other title: Yakai: Chōhen honkaku misuterī.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Y16 (1).

2922. 地図のない旅 五木寛之著

by 五木寛之 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 集英社 1978Other title: Chizu no nai tabi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.6 C49-N (1).

2923. 地図をつくる旅 小田実 

by 小田実 .

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 文藝春秋 1981Other title: Chizu o tsukuru tabi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.6 C49 (1).

2924. 夜明け前に会いたい 唯川恵 著

by 唯川恵 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 2000Other title: Yoake mae ni aitai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Y72 (1).

2925. ずっこけ侍 小松重男著

by 小松重男 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1986Other title: Zukkoke samurai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

2926. 八つ墓村 横溝正史

by 横溝正史.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 角川書店 1971Other title: Yattsu haka-mura.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Y66 (1).

2927. Le Sacrifice Du Nam Giao

by Lesopold Cadière.

Material type: Text Text Language: English Publication details: NXB Đà Nẵng, 1995Availability: No items available :

2928. Kỷ yếu hội thảo quốc tế : 90 năm nghiên cứu về văn hóa và lịch sử Việt Nam / Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn quốc gia

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1995Availability: No items available :

2929. Hội nghị khu vực Châu Á- Thái Bình Dương về đối thoại giữa các nền văn hóa và văn minh vì hòa bình và phát triển bền vững : Kỷ yếu / Đặng Nghiêm Vạn ..[và những người khác]

by Đặng, Nghiêm Vạn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Trung tâm văn hóa châu Á- Thái Bình Dương của UNESCO, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.3 H452N (1).

2930. Sử ký Tư Mã Thiên. T.1 / Trần Quang Đức

by Trần, Quang Đức.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nhã Nam, Thế giới, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1 S550K (2).

2931. 응용문화기호학 / 박여성지음

by 박, 여성.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 성남 : 북코리아, 2014Other title: Ký hiệu học văn hóa ứng dụng | Eung-yongmunhwagihohag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 E88 (1).

2932. 다문화사회의 이해와 실천 / 조원탁지음, 박순희지음, 서선희지음, 안효자지음, 송기범지음, 이형하지음

by 조, 원탁 [지음] | 박, 순희 [지음] | 서, 선희 [지음] | 안, 효자 [지음] | 송, 기범 [지음] | 이, 형하 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 양서원, 2012Other title: Lý thuyết và thực tế về xã hội đa văn hóa | Damunhwasahoeui ihaewa silcheon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.482 D166 (1).

2933. Vaterland, Muttersprache : deutsche Schriftsteller und ihr Staat seit 1945 / Klaus Wagenbach, Winfried Stephan, Michael Krüger

by Wagenbach, Klaus | Stephan, Winfried | Krüger, Michael.

Edition: 30Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Klaus Wagenbach, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.80358 V343 (1).

2934. Trautes Glück... / Quino

by Quino.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 T777 (1).

2935. Lyrik für Leser : deutsche Gedichte der siebziger Jahre / Volker Hage

by Hage, Volker.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Philipp Reclam, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.81 L992 (1).

2936. Món ngon Sài Gòn / Thượng Hồng

by Thượng Hồng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Đồng Nai, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 641.5959779 M430N (1).

2937. Goethes Briefe. Bd.1 / Nationalen Forschungs- und Gedenkstätten der Klassischen Deutschen Literatur in Weimar

by Nationalen Forschungs- und Gedenkstätten der Klassischen Deutschen Literatur in Weimar.

Edition: 2Material type: Text Text Language: German Publication details: Weimar : Aufbau-Verlag, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.6 G599 (1).

2938. Quản trị hành chính văn phòng / Vương Thị Kim Thanh

by Vương, Thị Kim Thanh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Other title: Administrative office management.Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.3 QU105T (1).

2939. Văn kiện đại hội Đảng thời kỳ đổi mới và hội nhập : (Đại hội VI, VII, VIII, IX, X) / Đảng Cộng sản Việt Nam

by Đảng Cộng sản Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597075 V115K (1).

2940. Truyện kể dân gian các dân tộc người Nam Đảo ở Việt Nam / Phan Xuân Viện

by Phan, Xuân Viện.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 TR527K (1).

Powered by Koha