|
2921.
|
夜会 : 長篇本格ミステリー 赤川次郎著 by 赤川次郎 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 徳間書店 1997Other title: Yakai: Chōhen honkaku misuterī.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Y16 (1).
|
|
2922.
|
地図のない旅 五木寛之著 by 五木寛之 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 集英社 1978Other title: Chizu no nai tabi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.6 C49-N (1).
|
|
2923.
|
地図をつくる旅 小田実 by 小田実 . Material type: Text Language: Japanese Publication details: 文藝春秋 1981Other title: Chizu o tsukuru tabi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.6 C49 (1).
|
|
2924.
|
夜明け前に会いたい 唯川恵 著 by 唯川恵 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 2000Other title: Yoake mae ni aitai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Y72 (1).
|
|
2925.
|
ずっこけ侍 小松重男著 by 小松重男 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1986Other title: Zukkoke samurai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
2926.
|
八つ墓村 横溝正史 by 横溝正史. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 角川書店 1971Other title: Yattsu haka-mura.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Y66 (1).
|
|
2927.
|
Le Sacrifice Du Nam Giao by Lesopold Cadière. Material type: Text Language: English Publication details: NXB Đà Nẵng, 1995Availability: No items available :
|
|
2928.
|
Kỷ yếu hội thảo quốc tế : 90 năm nghiên cứu về văn hóa và lịch sử Việt Nam / Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn quốc gia Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1995Availability: No items available :
|
|
2929.
|
Hội nghị khu vực Châu Á- Thái Bình Dương về đối thoại giữa các nền văn hóa và văn minh vì hòa bình và phát triển bền vững : Kỷ yếu / Đặng Nghiêm Vạn ..[và những người khác] by Đặng, Nghiêm Vạn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Trung tâm văn hóa châu Á- Thái Bình Dương của UNESCO, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.3 H452N (1).
|
|
2930.
|
Sử ký Tư Mã Thiên. T.1 / Trần Quang Đức by Trần, Quang Đức. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nhã Nam, Thế giới, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1 S550K (2).
|
|
2931.
|
응용문화기호학 / 박여성지음 by 박, 여성. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 성남 : 북코리아, 2014Other title: Ký hiệu học văn hóa ứng dụng | Eung-yongmunhwagihohag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 E88 (1).
|
|
2932.
|
다문화사회의 이해와 실천 / 조원탁지음, 박순희지음, 서선희지음, 안효자지음, 송기범지음, 이형하지음 by 조, 원탁 [지음] | 박, 순희 [지음] | 서, 선희 [지음] | 안, 효자 [지음] | 송, 기범 [지음] | 이, 형하 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 양서원, 2012Other title: Lý thuyết và thực tế về xã hội đa văn hóa | Damunhwasahoeui ihaewa silcheon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.482 D166 (1).
|
|
2933.
|
Vaterland, Muttersprache : deutsche Schriftsteller und ihr Staat seit 1945 / Klaus Wagenbach, Winfried Stephan, Michael Krüger by Wagenbach, Klaus | Stephan, Winfried | Krüger, Michael. Edition: 30Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Klaus Wagenbach, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.80358 V343 (1).
|
|
2934.
|
Trautes Glück... / Quino by Quino. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 T777 (1).
|
|
2935.
|
Lyrik für Leser : deutsche Gedichte der siebziger Jahre / Volker Hage by Hage, Volker. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Philipp Reclam, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.81 L992 (1).
|
|
2936.
|
Món ngon Sài Gòn / Thượng Hồng by Thượng Hồng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Đồng Nai, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 641.5959779 M430N (1).
|
|
2937.
|
Goethes Briefe. Bd.1 / Nationalen Forschungs- und Gedenkstätten der Klassischen Deutschen Literatur in Weimar by Nationalen Forschungs- und Gedenkstätten der Klassischen Deutschen Literatur in Weimar. Edition: 2Material type: Text Language: German Publication details: Weimar : Aufbau-Verlag, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.6 G599 (1).
|
|
2938.
|
Quản trị hành chính văn phòng / Vương Thị Kim Thanh by Vương, Thị Kim Thanh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Other title: Administrative office management.Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.3 QU105T (1).
|
|
2939.
|
Văn kiện đại hội Đảng thời kỳ đổi mới và hội nhập : (Đại hội VI, VII, VIII, IX, X) / Đảng Cộng sản Việt Nam by Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597075 V115K (1).
|
|
2940.
|
Truyện kể dân gian các dân tộc người Nam Đảo ở Việt Nam / Phan Xuân Viện by Phan, Xuân Viện. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 TR527K (1).
|