Refine your search

Your search returned 4511 results. Subscribe to this search

| |
2921. Những thuận lợi và khó khăn trong quá trình thực hiện đầu tư trực tiếp của nước ngoài tại Việt Nam : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Thị Thu Hằng ; Lê Thành Kính hướng dẫn

by Vũ, Thị Thu Hằng | Lê, Thành Kính, LS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1996Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1996 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

2922. Quan hệ Việt Nam- Nhật bản trong những năm gần đây(2003-nay) : Thực trạng và triển vọng : Khóa luận tốt nghiệp / Ngô Thị Vân Chinh ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn ,

by Ngô, Thị Vân Chinh | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

2923. Thực trạng giảng dạy tiếng Nhật tại thành phố Hồ chí Minh : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Thị Trang ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn

by Trần, Thị Trang | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

2924. Le Sacrifice Du Nam Giao

by Lesopold Cadière.

Material type: Text Text Language: English Publication details: NXB Đà Nẵng, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

2925. Số liệu thống kê Nông, lâm, ngư nghiệp Viet Nam( 1985-1993)

by Tổng cục thống kê.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thống kê- Hà Nội, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

2926. Định giá về giá trị kinh tế của hệ thống cây xanh đô thị TPHCM

by Mai Đan Chi.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

2927. Cải tạo khu vực Bến Bình Đông phường 15 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh (đoạn từ cầu kênh ngang số 2 đến cầu kênh ngang số 3) : khóa luận tốt nghiệpp: 7850122

by Lê, Thi Ngọc Diệp | Trịnh, Tấn Phát | Nguyễn, Hữu Thuận | Võ, Phương Thùy | Phùng, Hải Đăng [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 C103T (1).

2928. Hiện trạng nghèo đô thị tại Thành phố Hồ Chí Minh dưới góc nhìn đa chiều (trường hợp nghiên cứu phường 11, quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh) : khóa luận tốt nghiệp: 7850112

by Vũ, Trần Bảo Ngọc | Sơn, Thanh Tùng [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 H305T (1).

2929. Rác quảng cáo tại Thành phố Hồ Chí Minh: thực trạng và giải pháp : công trình NCKHSV cấp trường năm 2010

by Trần, Thanh Tâm | Cao, Thị Phi Loan | Hoàng, Công Ngân | Trần, Thị Hồng Nhung | Lê, Đức Thái | Đặng, Nguyễn Thiên Hương [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Công trình NCKHSV cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.7 R101Q (1).

2930. Nghiên cứu hiện trạng và các giải pháp hoàn thiện thiết chế văn hóa ở các xã ngoại thành TP. Hồ Chí Minh (phụ lục) : đề tài NCKH cấp trường năm 2006

by Nguyễn, Minh Hòa | Nguyễn, Minh Hòa [chủ nhiệm].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Đề tài NCKH cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: No items available :

2931. Những lát cắt đô thị

by Nguyễn, Minh Hòa | Lê, Thị Thanh Tuyền | Phan, Đình Bích Vân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 NH556L (1).

2932. Những lát cắt đô thị

by Nguyễn, Minh Hòa | Lê, Thị Thanh Tuyền | Phan, Đình Bích Vân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 NH556L (1).

2933. Những lát cắt đô thị

by Nguyễn, Minh Hòa | Lê, Thị Thanh Tuyền | Phan, Đình Bích Vân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 NH556L (1).

2934. Kỷ yếu hội thảo: Đô thị Việt Nam quy hoạch và quản lý phát triển bền vững

by Bộ quy hoạch và phát triển Việt Nam.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tạp chí Quy hoạch xây dựng, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 Đ450T (1).

2935. Hành trình vươn tới những ngôi sao / Thành Lộc, Lý Đức, Vũ Hoàng.. Ký sự nhân vật ,

by Đỗ Trung Quân | Lê Minh Quốc | Trương Quốc Phong | Đỗ Hoàng Vân | Quang Huy.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Trẻ 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 929 H29 (1).

2936. Môi trường nhân văn và đô thị hoá tại Việt Nam, Đông Nam Á và Nhật Bản

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thành phố Hồ CHÍ minh, 1997Availability: No items available :

2937. Thành phố Hồ Chí Minh với vùng kinh tế động lực

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP.HCM : Cục Thống kê Thành phố Hồ Chí Minh, 1996Availability: No items available :

2938. Công tác khoa học và kỹ thuật của Thành phố Hồ Chí Minh

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : NXB Thành phố Hồ Chí Minh Availability: No items available :

2939. Tìm năng kinh tế vùng Đồng bằng Sông Cửu Long

by PTS. Trần Hoàng Kim.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 1992Availability: No items available :

2940. Nghiên cứu địa danh tỉnh Quảng Bình : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.01 / Nguyễn Đình Hùng; Trần Trí Dõi hướng dẫn

by Nguyễn, Đình Hùng | Trần, Trí Dõi [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915 NGH305C (1).

Powered by Koha