|
2921.
|
Những thuận lợi và khó khăn trong quá trình thực hiện đầu tư trực tiếp của nước ngoài tại Việt Nam : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Thị Thu Hằng ; Lê Thành Kính hướng dẫn by Vũ, Thị Thu Hằng | Lê, Thành Kính, LS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1996Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1996 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
2922.
|
Quan hệ Việt Nam- Nhật bản trong những năm gần đây(2003-nay) : Thực trạng và triển vọng : Khóa luận tốt nghiệp / Ngô Thị Vân Chinh ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn , by Ngô, Thị Vân Chinh | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
2923.
|
Thực trạng giảng dạy tiếng Nhật tại thành phố Hồ chí Minh : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Thị Trang ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Trần, Thị Trang | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
2924.
|
Le Sacrifice Du Nam Giao by Lesopold Cadière. Material type: Text Language: English Publication details: NXB Đà Nẵng, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
2925.
|
Số liệu thống kê Nông, lâm, ngư nghiệp Viet Nam( 1985-1993) by Tổng cục thống kê. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thống kê- Hà Nội, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
2926.
|
Định giá về giá trị kinh tế của hệ thống cây xanh đô thị TPHCM by Mai Đan Chi. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
2927.
|
Cải tạo khu vực Bến Bình Đông phường 15 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh (đoạn từ cầu kênh ngang số 2 đến cầu kênh ngang số 3) : khóa luận tốt nghiệpp: 7850122 by Lê, Thi Ngọc Diệp | Trịnh, Tấn Phát | Nguyễn, Hữu Thuận | Võ, Phương Thùy | Phùng, Hải Đăng [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 C103T (1).
|
|
2928.
|
Hiện trạng nghèo đô thị tại Thành phố Hồ Chí Minh dưới góc nhìn đa chiều (trường hợp nghiên cứu phường 11, quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh) : khóa luận tốt nghiệp: 7850112 by Vũ, Trần Bảo Ngọc | Sơn, Thanh Tùng [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 H305T (1).
|
|
2929.
|
Rác quảng cáo tại Thành phố Hồ Chí Minh: thực trạng và giải pháp : công trình NCKHSV cấp trường năm 2010 by Trần, Thanh Tâm | Cao, Thị Phi Loan | Hoàng, Công Ngân | Trần, Thị Hồng Nhung | Lê, Đức Thái | Đặng, Nguyễn Thiên Hương [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Công trình NCKHSV cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.7 R101Q (1).
|
|
2930.
|
Nghiên cứu hiện trạng và các giải pháp hoàn thiện thiết chế văn hóa ở các xã ngoại thành TP. Hồ Chí Minh (phụ lục) : đề tài NCKH cấp trường năm 2006 by Nguyễn, Minh Hòa | Nguyễn, Minh Hòa [chủ nhiệm]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Đề tài NCKH cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: No items available :
|
|
2931.
|
Những lát cắt đô thị by Nguyễn, Minh Hòa | Lê, Thị Thanh Tuyền | Phan, Đình Bích Vân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 NH556L (1).
|
|
2932.
|
Những lát cắt đô thị by Nguyễn, Minh Hòa | Lê, Thị Thanh Tuyền | Phan, Đình Bích Vân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 NH556L (1).
|
|
2933.
|
Những lát cắt đô thị by Nguyễn, Minh Hòa | Lê, Thị Thanh Tuyền | Phan, Đình Bích Vân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 NH556L (1).
|
|
2934.
|
Kỷ yếu hội thảo: Đô thị Việt Nam quy hoạch và quản lý phát triển bền vững by Bộ quy hoạch và phát triển Việt Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tạp chí Quy hoạch xây dựng, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 Đ450T (1).
|
|
2935.
|
Hành trình vươn tới những ngôi sao / Thành Lộc, Lý Đức, Vũ Hoàng.. Ký sự nhân vật , by Đỗ Trung Quân | Lê Minh Quốc | Trương Quốc Phong | Đỗ Hoàng Vân | Quang Huy. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Trẻ 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 929 H29 (1).
|
|
2936.
|
Môi trường nhân văn và đô thị hoá tại Việt Nam, Đông Nam Á và Nhật Bản Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thành phố Hồ CHÍ minh, 1997Availability: No items available :
|
|
2937.
|
Thành phố Hồ Chí Minh với vùng kinh tế động lực Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP.HCM : Cục Thống kê Thành phố Hồ Chí Minh, 1996Availability: No items available :
|
|
2938.
|
Công tác khoa học và kỹ thuật của Thành phố Hồ Chí Minh Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : NXB Thành phố Hồ Chí Minh Availability: No items available :
|
|
2939.
|
Tìm năng kinh tế vùng Đồng bằng Sông Cửu Long by PTS. Trần Hoàng Kim. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 1992Availability: No items available :
|
|
2940.
|
Nghiên cứu địa danh tỉnh Quảng Bình : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.01 / Nguyễn Đình Hùng; Trần Trí Dõi hướng dẫn by Nguyễn, Đình Hùng | Trần, Trí Dõi [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915 NGH305C (1).
|