|
301.
|
Một số vấn đề về xung đột sắc tộc và tôn giáo ở Đông Nam Á / Phạm Thị Vinh chủ biên ; Nguyễn Huy Hồng, Lê Thanh Hương, Vũ Quang Thiện. by Phạm, Thị Vinh [chủ biên.] | Nguyễn, Huy Hồng | Lê, Thanh Hương | Vũ, Quang Thiện. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305895 M458S (1).
|
|
302.
|
35 năm Hội đồng tương trợ kinh tế Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Sự thật, 1984Availability: No items available :
|
|
303.
|
Làng ở vùng châu thổ sông Hồng vấn đề còn bỏ ngỏ = Le village en questions the village in questions / Philippe Papin, Olivier Tessier by Tessier, Olivier. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Lao động xã hội, 2002Availability: No items available :
|
|
304.
|
Làng ở vùng châu thổ sông Hồng vấn đề còn bỏ ngỏ = Le village en questions the village in questions / Philippe Papin, Olivier Tessier by Tessier, Olivier. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Lao động xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 L106O (1).
|
|
305.
|
Khảo sát và đề xuất ý tưởng phát triển du lịch bền vững tại làng Gốm Tân Vạn - Biên Hòa - Đồng Nai : khóa luận tốt nghiệpp:7850112 by Nguyễn, Thị Phương Dung | Nguyễn, Hải Đăng | Hoàng, Thị Ngọc Hà | Ngô, Ngọc Quỳnh Ngân | Trương, Hoàng Trương [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.4791597 KH108S (1).
|
|
306.
|
An analysis of worker strikes in foreign-invested factories at Bien Hoa industrial zones, Dong Nai province, Vietnam : luận văn thạc sĩ by Nguyen, Tri Tam | Ramirez, Mina M [hướng dẫn]. Material type: Text Language: English Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Asian Socail Institute, Manila, Philippines, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.892 A5324 (1).
|
|
307.
|
Việt Nam - giao lưu văn hóa tư tưởng phương Đông : kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV | Khoa Văn học - Trung tâm Nghiên cứu Tôn giáo. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V308N (2).
|
|
308.
|
Русский глагол и его причастные формы : tолково-грамматич. сл./ И. К. Сазонова by Сазонова, И. К. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.782 Р89 (1).
|
|
309.
|
Сочетания с инфинитивом несовершенного вида в современном русском языке/ А. А. Бойко by Бойко, А. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Ленинградский университет, 1973Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 С54 (1).
|
|
310.
|
Устойчивые глаголно-именные словосочетания русского языка/ В. М. Дерибас by Дерибас, В. М. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.71 У81 (1).
|
|
311.
|
日本銅鉱業史の研究/ 小葉田淳著 by 小葉田, 淳, 1905-2001. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 京都: 思文閣出版, 1993Other title: Nippon dō kōgyōshi no kenkyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 562.2 N627 (1).
|
|
312.
|
Nhân chủng học Đông Nam Á / Nguyễn Đình Khoa by Nguyễn, Đình Khoa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.59 NH121C (1).
|
|
313.
|
Chính sách của Mỹ đối với Đông Nam Á những năm đầu thế kỷ XXI : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Thị Tú Hoa ; Hà Mỹ Hương hướng dẫn by Nguyễn, Thị Tú Hoa | Hà, Mỹ Hương, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2007 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73059 CH312S (1).
|
|
314.
|
Văn hóa qua địa danh Việt ở tỉnh Đồng Nai : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Võ Nữ Hạnh Trang ; Lê Trung Hoa hướng dẫn by Võ, Nữ Hạnh Trang | Lê, Trung Hoa, PGS.TS [Hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H 2006 (1).
|
|
315.
|
Lễ hội cầu an, cầu siêu của người Hoa ở Đồng Nai : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Nguyệt ; Phan Thị Yến Tuyết hướng dẫn by Nguyễn, Thị Nguyệt | Phan, Thị Yến Tuyết, TS [Hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.089951 L250H 2005 (1).
|
|
316.
|
Из истории восточно-славянской лексики/ М. А. Брицын by Брицын, М. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Киев: Наукова думка, 1965Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.803 И32 (1).
|
|
317.
|
日本語類義表現と使い方のポイント 表現意図から考える/ 市川保子 by 市川, 保子. Edition: 再発行1Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2018Other title: Nihongorui gi hyōgen to tsukaikata no pointo hyōgen ito kara kangaeru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 814.5 G11-N579 (2).
|
|
318.
|
35 năm Hội đồng tương trợ kinh tế Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Sự thật, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
319.
|
Giai đoạn hậu kỳ đồng- sơ kỳ sắt miền Đông Nam Bộ : Luận án phó tiến sĩ lịch sử / Bùi Chí Hoàng by Bùi, Chí Hoàng | Lê Xuân Diệm PGS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1994Dissertation note: Lịch sử Availability: No items available :
|
|
320.
|
Nguồn gốc và sự phát triển của kiến trúc biểu tượng và ngôn ngữ Đông Sơn / Tạ Đức by Tạ, Đức. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hội dân tộc học Việt Nam, 1999Availability: No items available :
|