|
301.
|
(문학시간에) 수필읽기. 2 / 전국국어교사모임 엮음 by 전국국어교사모임. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 나라말, 2009Other title: Đọc tiểu luận trong giờ giờ văn học 2 | (Munhagsigan-e) Supil-ilg-gi2.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 S959 (1).
|
|
302.
|
트렌드 코리아 2016 : 서울대 소비트렌드분석센터의 2016 전망 / Kim Nando by Kim, Nando. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래의창, 2015Other title: Tteulendeu kolia 2016 : seouldae sobiteulendeubunseogsenteoui 2016 jeonmang | Xu hướng Hàn Quốc 2016 : Triển vọng 2016 của Trung tâm phân tích xu hướng tiêu dùng Đại học Quốc gia Seoul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 T351 (1).
|
|
303.
|
현장에서 본 한국경제 30년 / 강만수지음 by 강, 만수. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 삼성경제연구소, 2005Other title: 30 năm kinh tế Hàn Quốc nhìn từ lĩnh vực này | Hyonjangeso bon hangukkkyongje samsip nyon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H997 (1).
|
|
304.
|
해방 60년의 한국정치, 1945~2005 / 손호철지음 by 손, 호철. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 이매진, 2006Other title: Chính trị Triều Tiên trong 60 năm giải phóng, 1945 ~ 2005 | Haebang 60nyeon-ui hangugjeongchi, 1945~2005.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H133 (7).
|
|
305.
|
박정희의 나라 김대중의 나라 그리고 노무현의 나라 / 이병완지음 by 이, 병완 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 나남, 2009Other title: Bagjeonghuiui nala gimdaejung-ui nala geuligo nomuhyeon-ui nala | Đất nước của Park Chung-hee, đất nước của Kim Dae-jung, đất nước của Roh Moo-hyun.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 B145 (3).
|
|
306.
|
학교밖 선생님365 : 365개의 선생님에게 배우는 즐거운 인생철학 / 정철 지음 by 정, 철. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 웅진씽크빅, 2011Other title: Giáo viên ngoài giờ học 365 | Haggyobakk seonsaengnim365.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.784 H145 (1).
|
|
307.
|
우리가 정말 알아야 할 우리 놀이 백가지 / 최재용놀잇감 기획 . 재현 ; 이철수글 by 최, 재용 [놀잇감 기획 . 재현] | 이, 철수 [글]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 현암사, 2008Other title: Một trăm trò chơi của Hàn Quốc mà nhất định chúng ta phải biết | Uriga jeongmal araya hal buri nori baekgaji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 790.09519 U39 (2).
|
|
308.
|
허수아비춤 : 조정래 장편소설 / 조정래 by 조, 정래. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 동화출판사 , 2012Other title: Vũ điệu bù nhìn : Tiểu thuyết của Jo Jung-rae | Heosuabichum : Jojeonglae jangpyeonsoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 H528 (4).
|
|
309.
|
전통문화 연구 50년 / [이화여자대학교] 한국문화연구원 편 by 이화여자대학교. 한국문화연구원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 혜안, 2007Other title: 50 năm nghiên cứu văn hóa truyền thông | Jontongmunhwa yongu osip nyon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 J81 (1).
|
|
310.
|
Buddhism Religion in Korea / ChoiJoon-sik written ; LeeKyong-Hee translated by Choi, Joon-sik | Lee, Kyong-Hee [translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Ewha Womans University Press, 2007Other title: Tôn giáo Phật giáo ở Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.309519 B927 (1).
|
|
311.
|
Hallyu / Kim Do Kyun, Kim Min-Sun Edited by Kim, Do Kyun | Kim, Min-su [Edited]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Seoul National University Press, 2011Other title: Hàn Lưu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 H193 (2).
|
|
312.
|
세한도 : 천 년의 믿음, 그림으로 태어나다. 1 / 박철상지음 by 박, 철상. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2010Other title: Sehando : Niềm tin ngàn năm, sinh thành như họa | Sehando : Cheon nyeon-ui mid-eum, geulim-eulo taeeonada.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.9519 S456 (1).
|
|
313.
|
한국문화와 그 너머의 아리랑 / 한국학중앙연구원 by 한국학중앙연구원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 성남 : 한국학중앙연구원 출판부, 2013Other title: Arirang trong văn hóa Hàn Quốc và hơn thế nữa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 781.62957 H239 (1).
|
|
314.
|
Shamanic worlds of Korea and Northeast Asia / Daniel,A.Kister지음 by Daniel, A. Kister. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Jimoondang, 2010Other title: Thế giới Shamanic của Hàn Quốc và Đông Bắc Á.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.41 S528 (1).
|
|
315.
|
한국영화음악사 연구 / 이진원지음 by 이, 진원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민속원, 2007Other title: Nghiên cứu về lịch sử âm nhạc điện ảnh Hàn Quốc | Hangug-yeonghwa-eum-agsa yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 781.542 H239 (1).
|
|
316.
|
영화는 역사다 / 강성률지음 by 강, 성률. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 살림터, 2010Other title: Yeonghwaneun yeogsada | Điện ảnh là lịch sử.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43 Y46 (4).
|
|
317.
|
씨름 / 이만기글, 홍윤표글 by 이, 만기 | 홍, 윤표 [글]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 2003Other title: Ssileum | Đấu vật.Availability: No items available :
|
|
318.
|
우리 생활 100년 집 / 김광언지음 by 김, 광언. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 현암사, 2005Other title: 100 năm nhà ở của chúng ta | uli saenghwal 100nyeon jib.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 392.36 U39 (1).
|
|
319.
|
영화는 역사다 / 강성률 by 강, 성률. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 살림터, 2010Other title: Điện ảnh là lịch sử : Khám phá lịch sử hiện đại và đương đại với điện ảnh Hàn Quốc | Yeonghwaneun yeogsada : Hangug yeonghwalo tamheomhaneun geunhyeondaesa.Availability: No items available :
|
|
320.
|
한국사회 이해의 새로운 패러다임 / 송호근 편 by 송, 호근. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 나남출판, 2004Other title: Một mô hình mới để hiểu xã hội Hàn Quốc | Hangugsahoe ihaeui saeloun paeleodaim.Availability: No items available :
|