|
301.
|
Việt sử giai thoại. T.5, Giai thoại thời Lê Sơ / Nguyễn Khắc Thuần by Nguyễn, Khắc Thuần. Edition: 3Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo Dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V308S (1).
|
|
302.
|
Việt sử giai thoại. T.6, 65 giai thoại thế kỉ XVI - XVII / Nguyễn Khắc Thuần by Nguyễn, Khắc Thuần. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo Dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V308S (1).
|
|
303.
|
Bang giao Đại Việt : triều Trần, Hồ : danh mục tài liệu tham khảo / Nguyễn Thế Long by Nguyễn, Thế Long. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.702 B106G (1).
|
|
304.
|
Đại Việt Sử Ký Toàn Thư : bản in Nội các quan bản - mộc bản khắc năm Chính Hòa thứ 18 (1697). T.3 by Hà, Văn Tấn, GS [hiệu đính. ] | Hoàng,Văn Lâu, PGS [dịch.] | Ngô, Thế Long [dịch.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 Đ103V (1).
|
|
305.
|
Tây Âu trong tiến trình phát triển kinh tế : con đường đưa thế giới đến thịnh vượng : lịch sử tiến trình xã hội, lịch sử tiền tệ và những cuộc khủng hoảng / Ulrike Hermann ; Võ Thị Kim Nga dịch by Hermann, Ulrike | Võ, Thị Kim Nga [dịch.]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.94 T126A (1).
|
|
306.
|
Việt sử giai thoại. T.1, 40 giai thoại thời Hùng Vương đến hết thế kỷ thứ X / Nguyễn Khắc Thuần by Nguyễn, Khắc Thuần. Edition: 4Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo Dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V308S (1).
|
|
307.
|
The Individual and the Community: A Productive Tension in American History from the Colonial Era to 1860 by Hoàng, Thạch Quân. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2009Availability: No items available :
|
|
308.
|
Vai trò của Fukuzawa Yukichi đối với lịch sử Nhật Bản cận đại : Luận văn Thạc sĩ : 60 22 50 / Trần Thế Nhựt ; Trịnh Tiến Thuận hướng dẫn , by Trần, Thế Nhựt | Trịnh, Tiến Thuận, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011
Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
309.
|
Nhật Bản và Việt Nam: phong trào văn minh hóa cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX Nguyễn Tiến Lực tuyển chọn. by Nguyễn, Tiến Lực [tuyển chọn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
310.
|
Lục độ tập kinh và lịch sử khởi nguyên của dân tộc ta / Lê Mạnh Thát by Lê, Mạnh Thát. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tu thư Đại học Vạn Hạnh, 1972Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.072 L506Đ (1).
|
|
311.
|
Đại Việt sử ký toàn thư : Dịch theo bản khắc in năm chính hòa thứ 18 (1697) / Nguyễn Khánh Toàn by Nguyễn, Khánh Toàn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 Đ103V (1).
|
|
312.
|
Lịch sử Phật giáo Việt Nam : Tập II từ Lý Nam đế đến Lý Thái Tông / Lê Mạnh Thát by Lê, Mạnh Thát. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 L302S (1).
|
|
313.
|
Lịch sử thế giới hiện đại (1917- 1995) / Nguyễn Anh Thái chủ biên; Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Quốc Hùng by Nguyễn, Anh Thái [chủ biên] | Nguyễn, Quốc Hùng | Đỗ, Thanh Bình. Edition: Tái bản lần thứ 5Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.8 L302S (1).
|
|
314.
|
Lịch sử thế giới cổ đại / Vũ Dương Ninh by Vũ, Dương Ninh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930 L302S (1).
|
|
315.
|
Tổng luận lịch sử triết học Hàn Quốc / Lee Eul Ho ; Phạm Thị Hường ... [và những người khác] biên dịch by Lee, Eul Ho | Phạm, Thị Hường [biên dịch ] | Đào, Vũ Vũ [biên dịch ] | Phạm, Thành Chung [biên dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.119 T455L (3).
|
|
316.
|
(청소년을 위한) 한국철학사 / 김윤경 by 김, 윤경. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 두리미디어, 2010Other title: (Dành cho thanh niên) Lịch sử triết học Hàn Quốc | (Cheongsonyeon-eul wihan) hangugcheolhagsa.Availability: No items available :
|
|
317.
|
The DMZ / Korea Foundation by Korea Foundation. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Seoul Selection, 2010Other title: Phân chia hai miền Triều Tiên.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.174 D629 (2).
|
|
318.
|
현대 한국경제의 이해 / 김대래지음 ; 천인호지음 by 김, 대래 [지음] | 천,인호 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 부산 : 신지서원, 2005Other title: Tìm hiểu nền kinh tế Hàn Quốc hiện đại | Hyeondae hanguggyeongje-ui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H995 (1).
|
|
319.
|
韓國經濟史 / 權丙卓著 by 權丙卓著. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : Hakueisha, 1996Other title: Lịch sử kinh tế Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 L432 (1).
|
|
320.
|
1945 und wir : das Dritte Reich im Bewusstsein der Deutschen / Nobert Frei by Frei, Norbert. Material type: Text Language: German Publication details: München : C.H. Beck, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.086 E35 (1).
|