|
301.
|
Percentage players : the 1991 and 1993 Fairfax ownership decisions / Richard Alston ; Australia. Parliament. House of Representatives. Select Committee on the Print Media. by Alston, Richard | Australia. Parliament. House of Representatives. Select Committee on the Print Media. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: [Canberra] : Parliament of the Government of Australia, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.172 A464 (1).
|
|
302.
|
Hợp tác Lào - UNICEF trong việc bảo vệ quyền trẻ em : luận văn thạc sĩ : 60310206 / Keophalyvanh Xaysetha ; Nguyễn Thái Yên Hương hướng dẫn by Xaysetha, Keophalyvanh | Nguyễn, Thái Yên Hương, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2013 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327594 H466T (1).
|
|
303.
|
미래과학, 꿈이 이루어지다 : 컴퓨터를 입고, 만능세포로 산다 / 이종호지음 by 이, 종호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 과학사랑, 2008Other title: Miraegwahak kkumi iruojida : kompyutoreul ipkko manneungseporo sanda | Khoa học tương lai, giấc mơ thành hiện thực : khoác lên mình chiếc máy tính và sống như một tế bào đa năng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 600 M671 (1).
|
|
304.
|
Đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện công tác bảo quản tài liệu nghe nhìn tại Trung tâm Lưu trữ Quốc gia II : khóa luận tốt nghiệp / Lê Thị Hồng Nhung ; Phan Đình Nham hướng dẫn by Lê, Thị Hồng Nhung | Phan, Đình Nham, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.8 Đ250X (2).
|
|
305.
|
Đảm bảo chất lượng năm 2016 by ĐH KHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), 2016Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
306.
|
Công tác bảo quản sách in tại thư viện Đại học Khoa học Tự nhiên Thành phố Hồ Chí Minh : thực trạng và giải pháp / Vũ Thị Mai Thơ; Hà Thị Thùy Trang hướng dẫn by Vũ, Thị Mai Thơ | Hà, Thị Thùy Trang, ThS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2007Dissertation note: Luận văn tốt nghiệp đại học --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2004. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.5 C455T (1).
|
|
307.
|
Giao tiếp trên truyền hình trước ống kính và sau ống kính camera : sách tham khảo nghiệp vụ / X. A. Muratốp ; Đào Tấn Anh dịch by Muratốp, X.A | Đào, Tấn Anh [dịch.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 M9728 (1).
|
|
308.
|
Bảo tàng Quang Trung và di tích Tây Sơn by Trần, Thị Huyền Trang | Bảo tàng Quang Trung. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Quy Nhơn : [k.n.x.b.], 2002Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.7 B108T (1).
|
|
309.
|
Kết hợp tăng trưởng kinh tế với bảo vệ môi trường ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Mai Thị Mộng Hà ; Trần Văn Khánh hướng dẫn by Mai, Thị Hồng Hà | Trần, Văn Khánh [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 K258H 2013 (1).
|
|
310.
|
Cơ sở lý luận báo chí truyền thông : giáo trình / Nguyễn Văn Hà by Nguyễn, Văn Hà. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 002.6 N5764 (1).
|
|
311.
|
Chiến thuật săn đầu người : tuyển tập phóng sự điều tra / Nguyễn Thu Tuyết by Nguyễn, Thu Tuyết. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 N5764 (1).
|
|
312.
|
Đường vào phóng sự báo chí : dễ đi thôi mà! / Ngọc Trân by Ngọc Trân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP.Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 N5763 (1).
|
|
313.
|
Báo chí Thành phố Hồ Chí Minh trong 20 năm đầu đổi mới (1986 - 2006) / Dương Kiều Linh by Dương, Kiều Linh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.25 D928 (1).
|
|
314.
|
Sử học Việt Nam : Với nhiệm vụ bảo tồn và phát huy di sản văn hóa dân tộc / Hội Lịch sử Việt Nam Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.6597 S550H (1).
|
|
315.
|
Đường vào phóng sự báo chí : dễ đi thôi mà! / Ngọc Trân by Ngọc Trân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 N5763 (1).
|
|
316.
|
Để viết phóng sự thành công / Huỳnh Dũng Nhân by Huỳnh, Dũng Nhân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 H987 (1).
|
|
317.
|
Tường thuật và viết tin - sổ tay những điều cơ bản / Peter Eng, Jeff Hodson ; Vũ Hồng Liên dịch by Eng, Peter | Hodson, Jeff | Vũ, Hồng Liên [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 P4781 (1).
|
|
318.
|
Một thời làm báo : hồi ký của các nhà báo cao tuổi tại Thành phố Hồ Chí Minh. T.10 / Nguyễn Phúc Ấm ... [và những người khác] by Nguyễn, Phúc Ấm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 N5764 (1).
|
|
319.
|
Một thời làm báo : hồi ký của các nhà báo cao tuổi tại Thành phố Hồ Chí Minh. T.8 / Nguyễn Phúc Ấm ... [và những người khác] by Nguyễn, Phúc Ấm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 N5764 (1).
|
|
320.
|
The newspaper designer's handbook / Tim Harrower by Harrower, Tim. Edition: 5th ed.Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Boston : McGraw-Hill, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 686.22 H3237 (1).
|